Meaning

"I can't believe" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc không thể tin vào điều gì đó vừa xảy ra hoặc đang xảy ra. Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể hiểu là “Tôi không thể tin được”.

Nghĩa: Cụm từ này thể hiện cảm giác bất ngờ hoặc hoài nghi về một sự việc hoặc tình huống. Điều này thường xảy ra khi sự việc đó vượt quá sự mong đợi hoặc tưởng tượng của người nói.

Cách sử dụng: "I can't believe" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi muốn nhấn mạnh cảm giác ngạc nhiên của mình. Ví dụ, khi bạn nhận được một món quà bất ngờ từ một người bạn, bạn có thể nói: “I can't believe you did this for me!”

Ví dụ khác:

  • "I can't believe it's already December!" - "Tôi không thể tin được đã là tháng Mười Hai rồi!"
  • "I can't believe how fast time flies." - "Tôi không thể tin được thời gian trôi qua nhanh đến vậy."
  • Như vậy, "I can't believe" là một cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và sinh động trong tiếng Anh.

    Today's Sentences

    01

    I can’t believe I tore my pants.

    Situation 1

    What happened to your pants?

    Chuyện gì đã xảy ra với quần của bạn?

    What about my pants?

    Quần của tôi thì sao?

    You’ve got a big hole on the side.

    Bạn có một lỗ lớn ở bên cạnh.

    I can’t believe I tore my pants.

    Tôi không thể tin được rằng tôi đã làm rách quần của mình.

    Situation 2

    I fell while riding my bike.

    Tôi đã ngã khi đang đi xe đạp.

    Oh no, are you okay?

    Ôi không, bạn có ổn không?

    I’m fine but I can’t believe I tore my pants.

    Tôi ổn nhưng không thể tin được là tôi đã làm rách quần của mình.

    I’m glad you aren’t hurt.
    And don’t worry about your pants, I’m sure you can sew them or buy new ones.

    Tôi rất vui vì bạn không bị thương.
    Và đừng lo lắng về quần của bạn, tôi chắc chắn bạn có thể tự may lại hoặc mua cái mới.

    02

    I can’t believe the traffic today.

    Situation 1

    I’m so sorry for coming into work late.

    Tôi rất xin lỗi vì đã đến làm việc muộn.

    That’s okay.

    Điều đó không sao đâu.

    I can’t believe the traffic today.

    Tôi không thể tin được giao thông hôm nay.

    I heard there was a major collision on the highway this morning.

    Sáng nay tôi nghe nói đã xảy ra một vụ va chạm lớn trên đường cao tốc.

    Situation 2

    I can’t believe the traffic today.

    Tôi không thể tin được giao thông hôm nay.

    Yea, the roads are really bad because it’s been snowing overnight.

    Vâng, đường xá thực sự rất tệ vì tuyết đã rơi suốt đêm.

    It took me twice as long to get to work.

    Tôi mất gấp đôi thời gian để đến chỗ làm.

    Me too.

    Tôi cũng vậy.

    03

    I can’t believe it’s going to rain all day.

    Situation 1

    I’m so excited for our first day on vacation.

    Tôi rất hào hứng cho ngày đầu tiên trong kỳ nghỉ của chúng ta.

    Me too.
    But it says it’s raining today.

    Tôi cũng vậy.
    Nhưng nó nói hôm nay trời mưa.

    I can’t believe it’s going to rain all day.

    Tôi không thể tin được rằng hôm nay sẽ mưa cả ngày.

    Don’t worry.
    A little rain won’t keep us from having fun.

    Đừng lo lắng.
    Một chút mưa sẽ không ngăn chúng ta vui chơi đâu.

    Situation 2

    I can’t believe it’s going to rain all day.

    Tôi không thể tin được rằng hôm nay sẽ mưa cả ngày.

    I know!
    I had plans to have a BBQ with my friends.

    Tôi biết!
    Tôi đã dự định tổ chức một buổi tiệc BBQ với bạn bè của mình.

    Maybe we can invite everyone over for a movie or something.

    Có lẽ chúng ta có thể mời mọi người đến xem phim hoặc làm gì đó.

    Sure, I’ll ask some of my friends if they have plans.

    Chắc chắn rồi, tôi sẽ hỏi một vài người bạn của tôi xem họ có kế hoạch gì không.

    04

    I can’t believe you’re afraid of heights.

    Situation 1

    I don’t think I can do it.

    Tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm được.

    I can’t believe you’re afraid of heights.

    Tôi không thể tin được bạn sợ độ cao.

    A man can be tough but still be afraid of things.

    Một người đàn ông có thể mạnh mẽ nhưng vẫn có thể sợ hãi một số điều.

    You just don’t look like the type of person to be scared of anything.

    Bạn trông không giống kiểu người sợ bất cứ điều gì.

    Situation 2

    I’m so excited for this ride.
    Aren’t you?

    Tôi rất hào hứng cho chuyến đi này.
    Bạn không vậy?

    Um..

    Xin chào, tôi cần giúp đỡ với một số nội dung HTML. Nội dung này có các yêu cầu đặc biệt liên quan đến cách dịch và giữ nguyên các yếu tố HTML. Đây là một phần của nội dung:

    Chào mừng bạn đến với trang web của chúng tôi!

    Chúng tôi rất vui khi bạn ghé thăm và hy vọng bạn sẽ tìm thấy thông tin hữu ích.

    • Trang chủ
    • Giới thiệu
    • Dịch vụ
    • Liên hệ

    Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua "email" hoặc "điện thoại".

    Cảm ơn bạn đã ghé thăm!

    Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần sự giúp đỡ, hãy cho tôi biết!

    Really?
    I can’t believe you’re afraid of heights.

    Thật sao?
    Tôi không thể tin được bạn sợ độ cao.

    I hate to admit it but I am.

    Tôi ghét phải thừa nhận nhưng tôi là.

    05

    I can’t believe how delicious this cake is.

    Situation 1

    I can’t believe how delicious this cake is.

    Tôi không thể tin được bánh này ngon đến thế.

    It’s my Grandma’s recipe.

    Đó là công thức nấu ăn của bà tôi.

    You have to share it.
    It’s the best cake I’ve ever had.

    Bạn phải chia sẻ nó.
    Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng ăn.

    Sure, I’d love to share the recipe with you.

    Tất nhiên, tôi rất vui được chia sẻ công thức với bạn.

    Situation 2

    Happy Birthday!

    Chúc mừng sinh nhật!

    Thank you.
    And thanks for bringing the cake.

    Cảm ơn bạn.
    Và cảm ơn vì đã mang bánh đến.

    I’m glad I could celebrate with you.
    Have you tried it yet?

    Tôi rất vui vì có thể cùng bạn ăn mừng.
    Bạn đã thử chưa?

    I can’t believe how delicious the cake is.
    It’s the perfect combination of sweet and fluffy.

    Tôi không thể tin được chiếc bánh này ngon đến như vậy.
    Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa vị ngọt và sự mềm xốp.

    Writer's Note

    As an English learner, you may be wary of forming sentences with negation. How do we form negative statements? Here are some examples, "not" or "n’t, won’t, can't, didn't, haven't, doesn't". Let's go over a few sentences together.

    Là người học tiếng Anh, bạn có thể lo lắng về việc hình thành câu phủ định. Làm thế nào để chúng ta tạo câu phủ định? Dưới đây là một số ví dụ, "not" hoặc "n’t", "won’t", "can't", "didn't", "haven't", "doesn't". Hãy cùng xem qua một vài câu nhé.
    1. She isn't coming to the party.
    2. Cô ấy isn't đến bữa tiệc.
    3. Why didn't you come earlier?
    4. Tại sao bạn không đến sớm hơn?
    5. Isn't that the new candy store?
    6. Đó có phải là cửa hàng kẹo mới không?
    7. It won't be necessary.
    8. không cần thiết.
    9. He didn't vote this year.
    10. Anh ấy đã không bỏ phiếu năm nay.
    11. I haven't seen him all semester.
    12. Tôi chưa gặp anh ấy cả học kỳ này.
    13. It doesn't seem like the offices are open today.
    14. Hôm nay có vẻ như văn phòng không mở cửa.

    Keep in mind that statements that contain negation don't always carry a negative meaning. Make sure you pay attention to the context of the statement for a more accurate understanding.

    Hãy nhớ rằng các câu chứa phủ định không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Hãy chú ý đến ngữ cảnh của câu để có sự hiểu biết chính xác hơn.
    Stand by

    Stand by

    “Stand by” có nghĩa là “đứng chờ” hoặc “sẵn sàng hỗ trợ”, dùng khi chuẩn bị giúp đỡ ai đó.
    Tháng 7 6, 2025 Read More
    A Blessing in Disguise
    A Blessing in Disguise

    A Blessing in Disguise

    “Điều tốt ẩn sau” có nghĩa là một điều tốt đẹp xảy ra từ một tình huống xấu.
    Tháng 5 19, 2024 Read More
    I apologize for

    I apologize for

    “I apologize for” có nghĩa là “Tôi xin lỗi vì…”, được dùng khi bạn muốn bày tỏ sự hối tiếc về một điều gì đó.
    Tháng 1 16, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00