Meaning

"I didn't mean to" có nghĩa là "Tôi không cố ý". Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn xin lỗi hoặc giải thích rằng hành động của mình không có ý định gây ra kết quả nào đó, thường là một kết quả không mong muốn. Nó thể hiện sự vô tình trong hành động và mong muốn sửa chữa hoặc làm rõ hiểu lầm.

Một số trường hợp thường gặp khi sử dụng "I didn't mean to":

  • Khi bạn vô tình làm ai đó buồn hoặc giận dữ: Ví dụ, bạn nói điều gì đó mà người khác có thể hiểu sai hoặc cảm thấy bị xúc phạm, bạn có thể nói "I didn't mean to" để giải thích rằng đó không phải là ý định của bạn.
  • Khi bạn gây ra lỗi lầm: Ví dụ, bạn vô tình làm đổ nước lên sách của ai đó, bạn có thể nói "I didn't mean to" để xin lỗi và chứng minh rằng đó chỉ là sự cố.
  • Qua cụm từ này, bạn có thể thể hiện sự chân thành và mong muốn giải quyết tình huống một cách tích cực. Nó giúp giảm bớt căng thẳng và xóa tan những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp hàng ngày.

    Today's Sentences

    01

    I didn’t mean to make a mess.

    Situation 1

    Look at this room!

    Nhìn căn phòng này!

    I didn’t mean to make a mess.

    Tôi không cố ý gây ra rắc rối.

    That’s okay.
    Just remember to clean up after you’re done.

    Không sao đâu.
    Chỉ cần nhớ dọn dẹp sau khi bạn làm xong.

    Of course!

    Tất nhiên rồi!

    Situation 2

    What happened to the walls?

    Điều gì đã xảy ra với những bức tường?

    I didn’t mean to make a mess.

    Tôi không cố ý gây ra rắc rối.

    A mess?
    This is a disaster!

    Một mớ hỗn độn à?
    Đây là một thảm họa!

    I’ll clean it up as soon as I’m done painting.

    Tôi sẽ dọn dẹp ngay khi tôi vẽ xong.

    02

    I didn’t mean to crash the car.

    Situation 1

    What happened to your hair?

    Tóc của bạn đã xảy ra chuyện gì vậy?

    Well, I got in an accident.

    Chà, tôi đã gặp tai nạn.

    Like a fight?

    Thích một trận đấu?

    No, a car accident.
    I didn’t mean to crash the car.

    Không, một vụ tai nạn xe hơi.
    Tôi không cố ý đâm xe.

    Situation 2

    I came as soon as I could.
    Are you okay?

    Tôi đến ngay khi có thể.
    Bạn ổn chứ?

    I didn’t mean to crash the car.
    Another car collided into me and I hit the car that was in front.

    Tôi không cố ý đâm vào xe.
    Một chiếc xe khác đã va vào tôi và tôi đâm vào chiếc xe phía trước.

    Oh gosh, are you hurt?
    Should we go to the hospital?

    Ôi trời, bạn có bị thương không?
    Chúng ta có nên đến bệnh viện không?

    No, I’m totally fine.
    We have to wait for the police and insurance company.

    Không, tôi hoàn toàn ổn.
    Chúng ta phải đợi cảnh sát và công ty bảo hiểm.

    03

    I didn’t mean to call you so late.

    Situation 1

    Are you still up?

    Bạn vẫn còn thức chứ?

    I was about to go to bed.

    Tôi chuẩn bị đi ngủ.

    I didn’t mean to call you so late.
    I just wanted to talk about our conversation earlier.

    Tôi không có ý định gọi cho bạn muộn như vậy.
    Tôi chỉ muốn nói về cuộc trò chuyện của chúng ta trước đó.

    Do you think we can talk about it tomorrow?

    Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?

    Situation 2

    I didn’t mean to call you so late.

    Tôi không có ý định gọi bạn muộn như vậy.

    That’s okay.
    Is everything alright?

    Không sao đâu.
    Mọi thứ ổn chứ?

    No, I need your help.
    Do you think you can come over?

    Không, tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
    Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đến không?

    Sure.
    I’ll be there in 20 minutes.

    Chắc chắn rồi.
    Tôi sẽ có mặt ở đó trong 20 phút.

    04

    I didn’t mean to break the window.

    Situation 1

    Hey, did you do this?

    Này, bạn có làm cái này không?

    I didn’t mean to break the window.

    Tôi không cố ý làm vỡ cửa sổ.

    I’ll let it go if you sincerely apologize.

    Tôi sẽ bỏ qua nếu bạn chân thành xin lỗi.

    I’m so sorry I broke your window.
    I’ll help fix the window with my allowance money.

    Tôi rất xin lỗi vì đã làm vỡ cửa sổ của bạn.
    Tôi sẽ giúp sửa cửa sổ bằng tiền tiêu vặt của mình.

    Situation 2

    I didn’t mean to break the window, I’m sorry.

    Tôi không cố ý làm vỡ cửa sổ, tôi xin lỗi.

    What were you thinking?

    Bạn đang nghĩ gì vậy?

    Some guy tried to rob me so I grabbed my bag and it hit your window.
    I’ll pay for the damages.

    Một người nào đó đã cố gắng cướp tôi nên tôi đã chộp lấy túi xách của mình và nó đã đập vào cửa sổ của bạn.
    Tôi sẽ trả chi phí sửa chữa.

    You’d better.
    I’m really upset!

    Bạn nên làm vậy.
    Tôi thực sự rất buồn!

    05

    I didn’t mean to forget your birthday.

    Situation 1

    How was your day?

    Ngày hôm nay của bạn thế nào?

    Well, it was sad and lonely.

    Vâng, điều đó thật buồn và cô đơn.

    I’m so sorry, I didn’t mean to forget your birthday.

    Tôi rất xin lỗi, tôi không cố ý quên sinh nhật của bạn.

    How could you forget this day of all days?

    Làm sao bạn có thể quên ngày này trong tất cả các ngày chứ?

    Situation 2

    What day is it today?

    Hôm nay là ngày gì?

    It’s the 15th.

    Hôm nay là ngày 15.

    Oh my god, your birthday was a week ago!
    I didn’t mean to forget your birthday.

    Ôi trời ơi, sinh nhật của bạn đã qua một tuần rồi!
    Tôi không cố ý quên sinh nhật của bạn.

    I was wondering when you’d remember.
    Thanks a lot.

    Tôi đã tự hỏi khi nào bạn sẽ nhớ ra.
    Cảm ơn rất nhiều.

    Writer's Note

    When you use the phrase "I didn't mean to", you are informing someone that you did something you regret or are sorry for. It can be an unintended physical, verbal, or mental action. Here are a few more phrases that may come from negative or problematic situations.

    Khi bạn sử dụng cụm từ “I didn't mean to”, bạn đang thông báo cho ai đó rằng bạn đã làm điều gì đó mà bạn hối tiếc hoặc xin lỗi. Đó có thể là một hành động vô ý về thể chất, lời nói hoặc tinh thần. Dưới đây là một vài cụm từ khác có thể xuất phát từ những tình huống tiêu cực hoặc có vấn đề.
    1. I didn't mean to hurt your feelings.
    2. Tôi không có ý định làm tổn thương cảm xúc của bạn.
    3. I didn't mean to embarrass you.
    4. Tôi không cố ý làm bạn xấu hổ.
    5. I didn't mean to cause trouble.
    6. Tôi không cố ý gây rắc rối.
    7. I didn't mean to leave you out.
    8. Tôi không cố ý bỏ quên bạn.
    9. I didn't mean to plagiarize.
    10. Tôi không cố ý đạo văn.
    11. I didn't mean to lie.
    12. Tôi không cố ý nói dối.

    Give up

    Give up

    “Give up” có nghĩa là từ bỏ, dùng khi bạn không muốn cố gắng nữa.
    Tháng mười một 19, 2025 Read More
    Give a cold shoulder

    Give a cold shoulder

    “Give a cold shoulder” có nghĩa là thờ ơ, lạnh nhạt và được dùng khi muốn phớt lờ ai đó.
    Tháng 9 1, 2024 Read More
    Push out

    Push out

    "Push out" có nghĩa là đẩy ra ngoài, thường dùng khi muốn loại bỏ hoặc đưa ai đó/điều gì đó ra khỏi một không gian hoặc tình huống.
    Tháng 7 24, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00