Meaning

Cụm từ «I have to admit that» trong tiếng Anh có nghĩa là bạn đang thừa nhận một điều gì đó mà có thể trước đây bạn không hoàn toàn đồng ý hoặc không muốn thừa nhận. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự chân thành hoặc khi bạn cảm thấy bắt buộc phải công nhận một sự thật nào đó. Ví dụ, nếu bạn không thích một bộ phim nhưng sau khi xem, bạn cảm thấy bộ phim đó khá hay, bạn có thể nói: «I have to admit that the movie was better than I expected.» Điều này có nghĩa là bạn công nhận rằng bộ phim tốt hơn so với những gì bạn đã nghĩ ban đầu. I have to admit that thường được dùng trong các cuộc đối thoại hàng ngày để thể hiện sự trung thực và cởi mở. Nó giúp tạo ra một không khí giao tiếp chân thành và có thể làm giảm căng thẳng trong các tình huống tranh luận.

Today's Sentences

01

I have to admit that she is pretty.

Situation 1

Your kids are beautiful!
Especially your daughter.

Các con của bạn thật đẹp!
Đặc biệt là con gái của bạn.

I have to admit that she is pretty.

Tôi phải thừa nhận rằng cô ấy rất xinh đẹp.

You must be extremely proud of them.

Bạn hẳn rất tự hào về họ.

I am.

Tôi là.

Situation 2

You and your wife look amazing tonight.

Bạn và vợ của bạn trông tuyệt vời đêm nay.

Thanks!
I have to admit that she is pretty.

Cảm ơn!
Tôi phải thừa nhận rằng cô ấy khá xinh đẹp.

It’s so great to see you two so happy.

Thật tuyệt vời khi thấy hai bạn hạnh phúc như vậy.

I'm really happy that I found the one.

Tôi thật sự vui mừng vì đã tìm thấy người ấy.

02

I have to admit that you were right.

Situation 1

Aren’t you glad that you ordered the steak?

Bạn có thấy vui vì đã gọi món bít tết không?

I have to admit that you were right.

Tôi phải thừa nhận rằng bạn đã đúng.

I knew you wouldn’t be happy with a salmon salad.

Tôi biết rằng bạn sẽ không hài lòng với món salad cá hồi.

You know me too well.

Bạn hiểu tôi quá rõ.

Situation 2

Didn’t I tell you that it was dangerous?

Chẳng phải tôi đã nói với bạn rằng điều đó nguy hiểm sao?

I have to admit that you were right.

Tôi phải thừa nhận rằng bạn đã đúng.

You would've gotten hurt if you'd bought that secondhand motorbike.

Bạn đã có thể bị thương nếu bạn mua chiếc xe máy cũ đó.

Thank goodness I decided to buy a car instead.

Cảm ơn trời vì tôi đã quyết định mua ô tô thay vì vậy.

03

I have to admit that my health has improved.

Situation 1

How have you been?

Bạn dạo này thế nào?

I’ve been doing well.

Tôi đã làm tốt.

I know you were sick a few years ago.
Are things better?

Tôi biết bạn đã bị bệnh vài năm trước.
Mọi thứ đã tốt hơn chưa?

I have to admit that my health has improved.
Thank you for asking.

Tôi phải thừa nhận rằng sức khỏe của tôi đã cải thiện.
Cảm ơn bạn đã hỏi thăm.

Situation 2

You look great! How have you been?

Bạn trông rất tuyệt! Dạo này bạn thế nào?

I have to admit that my health has improved.

Tôi phải thừa nhận rằng sức khỏe của tôi đã cải thiện.

That’s wonderful to hear.

Rất tuyệt vời khi nghe điều đó.

I’ve been cancer-free for 6 years now.

Tôi đã không còn ung thư trong 6 năm nay.

04

I have to admit that these flowers are beautiful.

Situation 1

Are these for me?

“Những cái này là dành cho tôi à?”

Yes!
Happy Birthday.

Vâng!
Chúc mừng sinh nhật.

You didn’t have to.
I have to admit that these flowers are beautiful though.

Bạn không cần phải làm vậy.
Nhưng tôi phải thừa nhận rằng những bông hoa này thật đẹp.

I thought you’d like them.

Tôi nghĩ bạn sẽ thích chúng.

Situation 2

Look at all these flowers!

Hãy nhìn tất cả những bông hoa này!

Surprise!
I thought I’d decorate the house for you.

Bất ngờ chưa!
Tôi đã nghĩ đến việc trang trí ngôi nhà cho bạn.

I have to admit that these flowers are beautiful.
Our home looks and smells amazing!

Tôi phải thừa nhận rằng những bông hoa này rất đẹp.
Nhà của chúng ta trông và ngửi thật tuyệt vời!

I hope this makes your day.

Tôi hy vọng điều này sẽ làm cho ngày của bạn trở nên tốt đẹp hơn.

05

I have to admit that this sandwich is very delicious.

Situation 1

Did you make lunch for everyone at the office?

Bạn đã chuẩn bị bữa trưa cho mọi người ở văn phòng chưa?

I did!
Help yourself to a sandwich!

Tôi đã làm rồi!
Tự lấy một chiếc bánh sandwich nhé!

Wow, I have to admit that this sandwich is very delicious.

Wow, tôi phải thừa nhận rằng món bánh mì này rất ngon.

Thank you.
You should have seconds!

Cảm ơn bạn.
Bạn nên ăn thêm lần nữa!

Situation 2

Do you wanna try this sandwich I made?

Bạn có muốn thử món sandwich mà tôi đã làm không?

Wow!
I have to admit that this sandwich is very delicious.

Wow!
Tôi phải thừa nhận rằng chiếc bánh mì này rất ngon.

I hope you aren’t too full before dinner.

Tôi hy vọng bạn không quá no trước bữa tối.

Don't worry, I always leave room for dinner.

Đừng lo, tôi luôn để dành chỗ cho bữa tối.

Writer's Note

Depending on the situation, "to admit" something means to affirm a truth or to positively confess to engaging a specific thought, statement or action.

Tùy theo tình huống, “to admit” một điều gì đó có nghĩa là khẳng định một sự thật hoặc thú nhận một cách tích cực về việc tham gia vào một ý nghĩ, tuyên bố hoặc hành động cụ thể.

Affirming the truth means you say 'yes' or to confirm that something is true. The examples given above are more like truth affirming phrases.

Khẳng định sự thật có nghĩa là bạn nói "yes" hoặc xác nhận rằng điều gì đó là đúng. Các ví dụ được đưa ra ở trên giống như những cụm từ khẳng định sự thật.

Another way you "admit to something" is if you confess to an action that you are guilty of or feel bad about. In this case, you may tell your husband that you cheated on him. You could tell your parents that you shoplifted from the mall or confess to a serious crime.

Một cách khác để bạn có thể "thừa nhận điều gì đó" là khi bạn thú nhận một hành động mà bạn cảm thấy có lỗi hoặc hối tiếc. Trong trường hợp này, bạn có thể nói với chồng mình rằng bạn đã lừa dối anh ấy. Bạn có thể nói với cha mẹ rằng bạn đã ăn cắp vặt ở trung tâm mua sắm hoặc thú nhận một tội nghiêm trọng.

What kind of actions or thoughts can you tell us about? What have you felt bad about in the past? Let us know!

Bạn có thể cho chúng tôi biết về những hành động hoặc suy nghĩ nào? Bạn đã từng cảm thấy không tốt về điều gì trong quá khứ? Hãy cho chúng tôi biết!

I could use

I could use

«I could use» có thể hiểu là "Tôi cần" hoặc "Tôi muốn", thường dùng khi cần gì đó.
Tháng 10 28, 2024 Read More
Cửa hàng miễn thuế 1

Cửa hàng miễn thuế 1

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 8 7, 2024 Read More
Try out

Try out

“Try out” có nghĩa là thử nghiệm hoặc thử một cái gì đó mới.
Tháng 5 31, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00