Meaning

Cụm từ “I really appreciate” trong tiếng Anh được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với một người nào đó hoặc hành động mà họ đã thực hiện. Đây là cách để thể hiện sự cảm kích một cách chân thành và lịch sự.

Trong giao tiếp hàng ngày, “I really appreciate” thường được dùng khi ai đó đã giúp đỡ bạn hoặc làm điều gì đó có ý nghĩa đối với bạn. Ví dụ, nếu bạn bè giúp bạn chuyển nhà, bạn có thể nói: “I really appreciate your help with moving.” Điều này không chỉ thể hiện sự biết ơn mà còn tạo ra một mối quan hệ tốt đẹp hơn.

Cấu trúc này thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một cụm danh từ. Ví dụ: “I really appreciate your kindness” (Tôi thực sự biết ơn lòng tốt của bạn). Ngoài ra, nó cũng có thể đứng trước một mệnh đề, chẳng hạn: “I really appreciate that you took the time to help me” (Tôi thực sự biết ơn việc bạn đã dành thời gian để giúp tôi).

Như vậy, sử dụng “I really appreciate” không chỉ giúp bạn thể hiện lòng biết ơn mà còn góp phần xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.

Today's Sentences

01

I really appreciate the call.

Situation 1

How have you been doing since the surgery?

Bạn đã cảm thấy thế nào sau khi phẫu thuật?

I’m feeling a lot better.

Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều.

I'm so glad to hear that.
Just wanted to check in.

Rất vui khi nghe điều đó.
Chỉ muốn kiểm tra tình hình.

I really appreciate the call.

Tôi thực sự đánh giá cao cuộc gọi này.

Situation 2

We’ll be delivering your furniture today.

Chúng tôi sẽ giao nội thất của bạn hôm nay.

Do you know what time you will be able to come?

Bạn có biết khi nào bạn có thể đến không?

We’re estimating around 8 am.

Chúng tôi ước tính vào khoảng 8 giờ sáng.

Great! I really appreciate the call.

Tuyệt vời! Tôi rất cảm kích cuộc gọi này.

02

I really appreciate your help.

Situation 1

I’ve been seeing a counsellor lately.

Gần đây tôi đang gặp một người tư vấn.

Have you?
Is it the therapist I recommended?

Bạn đã thử chưa?
Đó có phải là nhà trị liệu mà tôi đã giới thiệu không?

Yes, she’s been great.
I really appreciate your help.

Vâng, cô ấy đã rất tuyệt vời.
Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn.

No problem.
She really helped me get through some tough times too.

Không sao đâu.
Cô ấy cũng đã giúp tôi vượt qua một vài thời điểm khó khăn.

Situation 2

I really appreciate your help.

Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn.

I’m glad I could be here for you.

Tôi rất vui vì có thể ở đây giúp đỡ bạn.

If it weren’t for your help, I would’ve been all alone.

Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã cô đơn một mình.

Listen, you can call me anytime.

Nghe này, bạn có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào.

03

I really appreciate your kindness.

Situation 1

It’s awfully cold out today.

Hôm nay trời lạnh kinh khủng.

It is.

Nó là.

Can I get you a hot drink?

Tôi có thể mời bạn một ly nước nóng không?

I really appreciate your kindness.

Tôi thực sự trân trọng lòng tốt của bạn.

Situation 2

I really appreciate your kindness.
People don’t hold doors anymore.

Tôi thực sự trân trọng lòng tốt của bạn.
Mọi người không còn giữ cửa nữa.

I agree.
I try my best to check if someone is behind me.

Tôi đồng ý.
Tôi cố gắng hết sức để kiểm tra xem có ai đó đang ở phía sau tôi không.

Thank you.

Cảm ơn bạn.

No problem.
Have a good one!

Không có gì.
Chúc bạn một ngày tốt lành!

04

I really appreciate your time and effort.

Situation 1

The fence looks amazing!

Hàng rào trông thật tuyệt vời!

It took awhile but it turned out really nice.

Mất một lúc nhưng kết quả rất đẹp.

I really appreciate your time and effort.

Tôi thực sự đánh giá cao thời gian và nỗ lực của bạn.

Your welcome.
Shaping the iron wasn’t easy but the design really caught my eye.

Chào mừng bạn.
Việc tạo hình sắt không dễ dàng nhưng thiết kế thực sự thu hút sự chú ý của tôi.

Situation 2

I really appreciate your time and effort.

Tôi thực sự đánh giá cao thời gian và nỗ lực của bạn.

It’s no problem at all.

Không có vấn đề gì cả.

All the preparations for the food bank looks amazing.

Tất cả các công việc chuẩn bị cho ngân hàng thực phẩm trông tuyệt vời.

Thanks!
We wanted everyone to be able to have a hot meal today.

Cảm ơn!
Chúng tôi muốn mọi người đều có thể thưởng thức một bữa ăn nóng hôm nay.

05

I really appreciate everyone taking care of me.

Situation 1

I really appreciate everyone taking care of me.

Tôi thực sự cảm kích mọi người đã chăm sóc cho tôi.

You deserve it.

Bạn xứng đáng với điều đó.

I know you’re busy doing rounds and caring for other patients.

Tôi biết bạn đang bận rộn với việc đi thăm bệnh và chăm sóc cho các bệnh nhân khác.

That’s what we’re here for.
And you’ve been one of the sweetest patients on this floor!

Đó là lý do chúng tôi có mặt ở đây.
Và bạn là một trong những bệnh nhân dễ thương nhất ở tầng này!

Situation 2

The family is coming over to see you today.

Hôm nay gia đình sẽ đến thăm bạn.

That’s wonderful.
I really appreciate everyone taking care of me.

Thật tuyệt vời.
Tôi thực sự biết ơn mọi người đã chăm sóc cho tôi.

We love you and support you.
We're family!

Chúng tôi yêu bạn và luôn ủng hộ bạn.
Chúng ta là gia đình!

Absolutely.
I hope I can be there for you when you need me too.

Chắc chắn rồi.
Tôi hy vọng tôi có thể ở bên bạn khi bạn cũng cần tôi.
Feel free to

Feel free to

"Feel free to" nghĩa là "cứ thoải mái" và dùng khi muốn ai đó tự do hành động.
Tháng 7 17, 2024 Read More
How about

How about

“How about” nghĩa là “thế còn”, dùng để đề xuất hoặc hỏi ý kiến.
Tháng 6 23, 2024 Read More
Rose Colored Glasses

Rose Colored Glasses

“Rose Colored Glasses” nghĩa là nhìn sự việc qua lăng kính màu hồng, thường dùng để chỉ cái nhìn lạc quan quá mức.
Tháng 10 20, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00