Meaning

«I used to» là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả một thói quen hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại. Cụm từ này thường đi kèm với động từ nguyên mẫu để chỉ hành động cụ thể.

Cách sử dụng:

  • «I used to» + động từ nguyên mẫu: Dùng để chỉ một hành động hoặc thói quen đã từng làm trong quá khứ. Ví dụ: «I used to play football every Saturday.» có nghĩa là «Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi thứ Bảy.»
  • Lưu ý:

  • «I used to» chỉ dùng cho những thói quen hoặc trạng thái đã kết thúc. Nếu hành động vẫn còn tiếp diễn hoặc mới xảy ra gần đây, không nên dùng cụm từ này.
  • Hãy nhớ rằng «I used to» là một cách tuyệt vời để nói về quá khứ một cách cụ thể và rõ ràng. Khi sử dụng thành thạo, bạn có thể dễ dàng thể hiện những thay đổi trong cuộc sống của mình theo thời gian.

    Today's Sentences

    01

    I used to live in New York.

    Situation 1

    So tell me about yourself.

    Vậy hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn.

    Well, I used to live in New York.

    À, tôi đã từng sống ở New York.

    That’s amazing.
    Did you enjoy living there?

    Thật tuyệt vời.
    Bạn có thích sống ở đó không?

    The culture was my favorite part of living in NYC.

    Văn hóa là phần yêu thích của tôi khi sống ở NYC.

    Situation 2

    How do you know so much about green spaces?

    Làm thế nào bạn biết nhiều về không gian xanh như vậy?

    I used to live in New York and they have some of the most creative green spaces.

    Tôi đã từng sống ở New York và nơi đó có một số không gian xanh sáng tạo nhất.

    I’d love to hear about any ideas you have.

    Tôi rất muốn nghe về bất kỳ ý tưởng nào mà bạn có.

    Sure. I’ll present some ideas during the meeting.

    Chắc chắn rồi. Tôi sẽ trình bày một số ý tưởng trong cuộc họp.

    02

    I used to develop websites.

    Situation 1

    Wow, this website is well designed.
    Great job!

    Wow, trang web này được thiết kế rất tốt.
    Làm tốt lắm!

    I used to develop websites.

    Tôi đã từng phát triển các trang web.

    It shows.
    Your design is very simple but fresh and I love the clear calls to action.

    Nó thể hiện rất rõ.
    Thiết kế của bạn rất đơn giản nhưng mới mẻ và tôi thích các "calls to action" rõ ràng.

    Thanks!

    Cảm ơn!

    Situation 2

    I don’t know what else to do to promote my business online.

    Tôi không biết phải làm gì khác để quảng bá doanh nghiệp của mình trực tuyến.

    Have you thought about making a website?

    Bạn đã từng nghĩ đến việc tạo một trang web chưa?

    Do you think that would help with marketing?

    Bạn có nghĩ rằng điều đó sẽ giúp ích cho việc "marketing" không?

    Websites are a powerful tool for marketing.
    I used to develop websites, so I can help you.

    Các trang web là một công cụ mạnh mẽ cho việc tiếp thị.
    Tôi từng phát triển websites, vì vậy tôi có thể giúp bạn.

    03

    I used to play in an indie band.

    Situation 1

    Teach me that chord progression?

    Dạy tôi cách chơi hợp âm đó được không?

    Sure.

    Chắc chắn rồi.

    How do you know how to play all these songs?

    Làm sao bạn biết cách chơi tất cả những bài hát này?

    I used to play in an indie band.

    Tôi từng chơi trong một ban nhạc indie.

    Situation 2

    I think we should take a break right before the chorus.

    Tôi nghĩ rằng chúng ta nên nghỉ một chút ngay trước đoạn điệp khúc.

    Great idea.
    How did you know that would sound good?

    Ý tưởng tuyệt vời.
    Làm sao bạn biết điều đó sẽ nghe hay?

    I used to play in an indie band.

    Tôi từng chơi trong một ban nhạc indie.

    Thanks for your input.

    Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến.

    04

    I used to smoke a pack a day.

    Situation 1

    I wish I could quit smoking.

    Tôi ước gì có thể bỏ thuốc lá.

    I feel your pain.
    I used to smoke a pack a day.

    Tôi hiểu nỗi đau của bạn.
    Tôi đã từng hút một bao mỗi ngày.

    Really?
    But I’ve never seen you smoke.

    Thật sao?
    Nhưng tôi chưa bao giờ thấy bạn hút thuốc.

    I quit last year but I still get cravings.

    Tôi đã bỏ thuốc lá năm ngoái nhưng tôi vẫn còn cảm giác thèm thuốc.

    Situation 2

    What’s the most you ever smoked?

    Bạn đã từng hút nhiều nhất là bao nhiêu?

    I used to smoke a pack a day.

    Tôi đã từng hút một bao thuốc mỗi ngày.

    Really? I should really cut back.

    Thật sao? Tôi thực sự nên cắt giảm.

    Smoking is an oral fixation and a comfort.

    Hút thuốc là một sự ám ảnh về miệng và một sự an ủi.

    05

    I used to teach digital music composition.

    Situation 1

    What do you think of this melody?

    Bạn nghĩ gì về giai điệu này?

    Well, you could jazz it up and use a Dbmaj7 here.

    À, bạn có thể dùng Dbmaj7 ở đây để làm cho nó thú vị hơn.

    Wow.
    That one chord adds color to the melody.

    Wow.
    Hợp âm đó làm cho giai điệu thêm phần sinh động.

    I used to teach digital music composition.

    Tôi từng dạy sáng tác nhạc kỹ thuật số.

    Situation 2

    So what did you do before becoming a surfer?

    Vậy trước khi trở thành một người lướt sóng, bạn đã làm gì?

    I used to teach digital music composition.

    Tôi từng dạy sáng tác nhạc kỹ thuật số.

    You did? That’s cool.

    Bạn đã làm à? Thật tuyệt vời.

    I don’t miss the classroom at all though.

    Tôi không hề nhớ lớp học chút nào.

    Writer's Note

    "Used to" refers to actions and situations in the past which no longer happen or are no longer true. It always refers to the past.

    "Used to" dùng để chỉ những hành động và tình huống trong quá khứ mà hiện tại không còn xảy ra hoặc không còn đúng nữa. Nó luôn chỉ về quá khứ.
    1. I'm used to traveling alone.
    2. Tôi đã quen với việc đi du lịch một mình.
    3. She used to work long shift hours.
    4. Cô ấy từng làm việc ca dài.
    5. He used to live in London.
    6. Anh ấy từng sống ở London.
    7. They used to play in a rock band.
    8. Họ đã từng chơi trong một ban nhạc rock.
    9. We used to sing in an a cappella group.
    10. Chúng tôi đã từng hát trong một nhóm a cappella.

    The negative of "used to" is most commonly "didn’t use to". You may see "didn't used to" but we don't recommend it in the negative.

    Dạng phủ định của “used to” thường là “didn't use to”. Bạn có thể thấy “didn't used to” nhưng chúng tôi không khuyến khích sử dụng dạng này trong câu phủ định.
    1. He didn't use to be so cranky.
    2. Anh ấy trước đây không hay gắt gỏng như vậy.
    3. I didn't use to enjoy vegetables when I was younger.
    4. Tôi đã không thích rau củ khi tôi còn nhỏ.
    5. It didn't use to be so crowded at the markets.
    6. Trước đây chợ không đông đúc như vậy.

    Leave us a comment if you need to practice, or just to say hi!

    Hãy để lại bình luận nếu bạn cần thực hành, hoặc chỉ để chào hỏi!
    Hang on

    Hang on

    “Hang on” có nghĩa là chờ một chút, thường dùng khi muốn ai đó kiên nhẫn đợi.
    Tháng 6 6, 2025 Read More
    I want to know & I wanna know

    I want to know & I wanna know

    “I want to know” và “I wanna know” nghĩa là “Tôi muốn biết”, dùng khi muốn tìm hiểu thông tin.
    Tháng mười một 27, 2024 Read More
    Do you feel like

    Do you feel like

    “Do you feel like” có nghĩa là “bạn có muốn” và dùng khi hỏi ý kiến.
    Tháng 5 17, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00