Meaning

“I’m looking forward to” là một cụm từ tiếng Anh thể hiện sự mong đợi hoặc háo hức về một sự kiện hoặc hoạt động sẽ diễn ra trong tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự phấn khích và lạc quan về điều gì đó sắp tới.

Ví dụ: Khi bạn nói “I’m looking forward to the weekend”, điều này có nghĩa là bạn đang rất mong chờ đến cuối tuần để có thể thư giãn hoặc tham gia vào các hoạt động thú vị.

Cấu trúc: Cụm từ “I’m looking forward to” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ thêm “-ing” (danh động từ). Ví dụ: “I’m looking forward to the party” hoặc “I’m looking forward to meeting you”.

Lưu ý: Cần phân biệt giữa “look forward to” và “looking forward to”. “Look forward to” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, chẳng hạn khi viết thư công việc, trong khi “looking forward to” thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Today's Sentences

01

I’m looking forward to their new album.

Situation

Are you going to the concert? 

Bạn có đi xem buổi hòa nhạc không?

Yes, I can’t wait!

Vâng, tôi không thể chờ đợi được nữa!

I had no idea you liked their music.

Tôi không biết bạn thích nhạc của họ.

They’re my favorite! I'm looking forward to their new album.

Chúng là nhóm nhạc tôi yêu thích nhất! Tôi rất mong chờ album mới của họ.

02

I’m looking forward to this Friday.

Situation 1

Are you nervous about your interview?

Bạn có lo lắng về buổi phỏng vấn của mình không?

I am.
But I need to work.

Tôi là.
Nhưng tôi cần phải làm việc.

It’s nice to have a job and be more independent.

Thật tuyệt khi có một công việc và trở nên độc lập hơn.

Yes, I'm looking forward to this Friday.

Vâng, tôi đang mong chờ đến thứ Sáu này.

Situation 2

Do you have something to wear for your date?

Bạn có đồ để mặc cho buổi hẹn hò của mình không?

I’m thinking of dressing simple.

Tôi đang nghĩ đến việc ăn mặc đơn giản.

I’m so excited for you!

Tôi rất hào hứng cho bạn!

Me too, I'm looking forward to this Friday.

Tôi cũng thế, tôi rất mong chờ ngày thứ Sáu này.

03

I’m looking forward to seeing the movie.

Situation

I’ll pick you up at 7:30.

Tôi sẽ đón bạn lúc 7:30.

I'm looking forward to seeing the movie.

Tôi đang mong chờ để xem bộ phim.

Me too.

Tôi cũng vậy.

See you at 7:30!

Hẹn gặp bạn lúc 7:30!

04

I’m looking forward to my trip.

Situation 1

What are you doing this summer?

Bạn dự định làm gì vào mùa hè này?

I’ve planned a vacation in Croatia.

Tôi đã lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở Croatia.

Really?
I’d love to visit one day.

Thật sao?
Một ngày nào đó tôi rất muốn đến thăm.

I hear it’s beautiful.
I'm looking forward to my trip.

Tôi nghe nói nơi đó rất đẹp.
Tôi đang mong chờ chuyến đi của mình.

Situation 2

I’ve been so stressed these days.

Dạo gần đây tôi cảm thấy rất căng thẳng.

Oh no, is it work?

Ồ không, có phải là công việc không?

Yes, maybe you should go on a short vacation.

Vâng, có lẽ bạn nên đi nghỉ mát ngắn ngày.

I’m flying to Australia next month,
I'm looking forward to my trip.

Tôi sẽ bay tới Úc vào tháng tới,
tôi rất mong chờ chuyến đi của mình.

05

I’m looking forward to it.

Situation 1

Do you wanna go watch the firework festival?

Bạn có muốn đi xem lễ hội pháo hoa không?

I’d love to.

Tôi rất thích điều đó.

Let’s have dinner and go watch the fireworks after.

Hãy cùng ăn tối và sau đó đi xem pháo hoa nhé.

I’m looking forward to it.

Tôi rất mong chờ điều đó.

Situation 2

Let’s go to the Stampede.

Hãy cùng đi đến lễ hội "Stampede".

What’s at the Stampede?

Nội dung tại sự kiện Stampede có gì?

It’s a rodeo, exhibition, and festival that starts next week.

Đây là một sự kiện rodeo, triển lãm và lễ hội bắt đầu vào tuần tới.

Sounds like fun,
I'm looking forward to it.

Nghe có vẻ thú vị đấy,
tôi đang mong chờ điều đó.

Writer’s Note

One of the more common expressions in English, it means to expect something with pleasure. To feel excited or happy that an event is going to happen. Remember that using negatives such as "no, not, don’t, or didn’t" will change the meaning into something you are not excited or not happy that something is going to happen.

Một trong những biểu hiện phổ biến hơn trong tiếng Anh, nó có nghĩa là mong đợi điều gì đó với niềm vui. Cảm thấy hào hứng hoặc vui vẻ rằng một sự kiện sắp diễn ra. Hãy nhớ rằng việc sử dụng các từ phủ định như "no, not, don’t, hoặc didn’t" sẽ thay đổi ý nghĩa thành điều gì đó mà bạn không hào hứng hoặc không vui khi điều đó xảy ra.

Here are some fun examples for you to try out:

Dưới đây là một số ví dụ thú vị để bạn thử:
  1. I’m looking forward to sleeping in and doing absolutely nothing this weekend.
  2. Tôi rất mong chờ được ngủ nướng và không làm gì hết vào cuối tuần này.
  3. I’m looking forward to our pizza night like it’s a national holiday.
  4. Tôi rất mong chờ đến đêm pizza của chúng ta như thể đó là một ngày lễ quốc gia.
  5. I’m looking forward to seeing everyone’s Halloween costumes—especially the weird ones.
  6. Tôi rất mong đợi được thấy trang phục Halloween của mọi người—đặc biệt là những bộ kỳ lạ.
  7. I’m looking forward to laughing until my face hurts at the reunion.
  8. Tôi rất mong chờ được cười đến đau cả mặt tại buổi họp mặt.
  9. I’m looking forward to karaoke night, even if I sing terribly.
  10. Tôi rất mong chờ đêm karaoke, ngay cả khi tôi hát dở tệ.
  11. I’m looking forward to trying that dessert you won’t stop talking about.
  12. Tôi rất mong chờ thử món tráng miệng mà bạn không ngừng nhắc đến.
  13. I’m looking forward to hot chocolate, fuzzy socks, and a good book.
  14. Tôi đang mong chờ sô cô la nóng, tất và một cuốn sách hay.
  15. I’m looking forward to brunch more than my paycheck this week.
  16. Tôi mong chờ bữa "brunch" còn hơn cả tiền lương tuần này.
  17. I’m looking forward to getting lost in a city I’ve never been to.
  18. Tôi mong chờ được lạc vào một thành phố mà tôi chưa từng đến.
  19. I’m looking forward to collecting more passport stamps and snack reviews.
  20. Tôi rất mong chờ việc thu thập thêm nhiều dấu mộc trên hộ chiếu và đánh giá các món ăn nhẹ.
  21. I’m looking forward to making memories that will embarrass us in 10 years.
  22. Tôi mong chờ tạo ra những kỷ niệm mà 10 năm sau sẽ khiến chúng ta cảm thấy xấu hổ.
  23. I’m looking forward to spending real time with people, not just their profile pictures.
  24. Tôi rất mong chờ được dành thời gian thực sự với mọi người, không chỉ là những bức ảnh đại diện của họ.
  25. I’m looking forward to hugs, laughter, and good coffee with old friends.
  26. Tôi mong chờ những cái ôm, tiếng cười và cà phê ngon cùng những người bạn cũ.
  27. I’m looking forward to becoming someone my past self would be proud of.
  28. Tôi rất mong chờ trở thành người mà bản thân trong quá khứ sẽ tự hào.

Try it out! Repeat the sentences out loud and switch up the nouns or verbs to make your own sentence. Use your phone to record yourself and your new sentences, it’s a great way to practice and get used to hearing your own voice speak English. Little by little, everyday is a day closer to speaking confidently. You got this!

Hãy thử nào! Lặp lại các câu nói to và thay đổi danh từ hoặc động từ để tạo câu của riêng bạn. Hãy sử dụng điện thoại của bạn để ghi âm giọng nói và các câu mới của bạn, đó là một cách tuyệt vời để luyện tập và làm quen với việc nghe giọng nói của chính bạn nói tiếng Anh. Từng chút một, mỗi ngày là một ngày gần hơn với việc nói tiếng Anh tự tin. Bạn làm được mà!
Back away

Back away

"Back away" có nghĩa là lùi lại, thường được dùng khi bạn muốn ai đó tránh xa hoặc ngừng làm gì đó.
Tháng 2 10, 2025 Read More
It's just

It's just

"It’s just" có nghĩa là "chỉ là", dùng để giải thích hoặc làm rõ lý do.
Tháng 8 14, 2024 Read More
It's a great time to

It's a great time to

“It's a great time to” nghĩa là “Đây là thời điểm tốt để…”. Sử dụng khi khuyến khích ai đó làm gì.
Tháng 12 19, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00