Meaning

“I’m sorry, but can” là một cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự và nhẹ nhàng khi bạn muốn đưa ra một yêu cầu hoặc đề nghị. Cụm từ này thường được dùng khi bạn cần người khác giúp đỡ hoặc làm điều gì đó, nhưng bạn cũng muốn bày tỏ sự tôn trọng và không muốn làm phiền họ. Ví dụ, bạn có thể nói: “I’m sorry, but can you help me with this?” có nghĩa là “Xin lỗi, nhưng bạn có thể giúp tôi việc này được không?”. Ở đây, “I’m sorry” được dùng để làm giảm nhẹ mức độ yêu cầu, trong khi “but can” giới thiệu đề nghị hoặc yêu cầu của bạn. Sử dụng cụm từ này giúp cuộc trò chuyện trở nên lịch sự hơn, đặc biệt là trong các tình huống cần sự tế nhị hoặc khi bạn không quen biết đối phương. Nó cũng thể hiện sự quan tâm của bạn đối với thời gian và công sức của người khác.

Today's Sentences

01

I’m sorry, but can we reschedule our meeting?

Situation 1

Hello, the company would like to confirm your appointment for today?

Xin chào, công ty muốn xác nhận cuộc hẹn của bạn cho hôm nay?

I’m sorry, but can we reschedule our meeting?

Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta có thể dời lại cuộc họp không?

Of course.
When would you like to book another meeting?

Tất nhiên rồi.
Bạn muốn đặt một cuộc họp khác vào lúc nào?

Perhaps this Thursday at 2pm?

Có lẽ vào thứ Năm này lúc 2 giờ chiều?

Situation 2

I’m sorry, but can we reschedule our meeting?

Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta có thể dời lại cuộc họp không?

Sure.
Is everything ok?

Chắc chắn rồi.
Mọi thứ ổn chứ?

Things are great.
I just double booked today, I apologize.

Mọi thứ đều rất tốt.
Hôm nay tôi đã đặt lịch hai lần, tôi xin lỗi.

No problem.
Let me know when you have time.

Không vấn đề gì.
Hãy cho tôi biết khi nào bạn có thời gian.

02

I’m sorry, but can we meet next time?

Situation 1

Where should we go for lunch?

Chúng ta nên đi đâu ăn trưa?

I’m sorry, but can we meet next time?

Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta có thể gặp nhau lần sau được không?

Is everything ok?

Mọi thứ ổn chứ?

I’m just not feeling so well today.

Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe lắm.

Situation 2

I’m sorry, but can we meet next time?

Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta có thể gặp nhau lần sau được không?

Of course. Is something wrong?

Tất nhiên rồi. Có chuyện gì không?

I got called into work today.

Hôm nay tôi được gọi đi làm.

That’s too bad. Let’s reschedule!

Thật tiếc quá. Hãy sắp xếp lại lịch nhé!

03

I’m sorry, but can you help me?

Situation 1

Are you ok?

Bạn ổn chứ?

I’m sorry, but can you help me?

Tôi xin lỗi, nhưng bạn có thể giúp tôi không?

Do you want me to call emergency?

Bạn có muốn tôi gọi cấp cứu không?

Yes, please. I can’t seem to move at all.

Vâng, làm ơn. Tôi dường như không thể di chuyển được chút nào.

Situation 2

I’m sorry, but can you help me?

Tôi xin lỗi, nhưng bạn có thể giúp tôi không?

Gladly! How can I help?

Rất vui! Tôi có thể giúp gì cho bạn?

I just need someone to help me across the street.

Tôi chỉ cần ai đó giúp tôi băng qua đường.

I can get you across, no problem.

Tôi có thể giúp bạn qua, không vấn đề gì.

04

I’m sorry, but can I leave work early today?

Situation 1

I’m sorry, but can I leave work early today?

Xin lỗi, nhưng hôm nay tôi có thể về sớm không?

Sure.
Did something happen?

Chắc chắn rồi.
Đã có chuyện gì xảy ra vậy?

Yes actually,
I have a family emergency.

Thực ra thì,
tôi có một tình huống khẩn cấp trong gia đình.

Don’t worry about work,
be with your family.

Đừng lo lắng về công việc,
hãy ở bên gia đình của bạn.

Situation 2

Do you think I can get that report from you?

Bạn có nghĩ rằng tôi có thể nhận được báo cáo đó từ bạn không?

I’m sorry, but can I leave work early today?

Xin lỗi, nhưng hôm nay tôi có thể về sớm không?

Oh, is everything alright?

Ồ, mọi thứ ổn chứ?

I’ve been sick since lunch and I think I need to go home.

Tôi cảm thấy không khỏe từ sau bữa trưa và tôi nghĩ tôi cần về nhà.

05

I’m sorry, but can I request another teacher?

Situation 1

How are your classes coming along?

Các lớp học của bạn tiến triển thế nào rồi?

Good. But..

Tốt. Nhưng mà..

Do you have something to ask?

Bạn có điều gì muốn hỏi không?

I’m sorry, but can I request another teacher?

Tôi xin lỗi, nhưng tôi có thể yêu cầu một giáo viên khác được không?

Situation 2

I’m sorry, but can I request another teacher?

Xin lỗi, nhưng tôi có thể yêu cầu một giáo viên khác được không?

May I ask why?

Tôi có thể hỏi tại sao không?

The teacher I have now speaks a little too quickly for me.

Giáo viên hiện tại của tôi nói hơi nhanh đối với tôi.

Ok, let me see who else is available and I’ll get back to you.

Được rồi, để tôi xem còn ai khác có thể tham gia và tôi sẽ liên lạc lại với bạn.

Writer's Note

We can also use "sorry" to politely interrupt somebody or to politely get somebody's attention. We often use this before we make a request similarly to "excuse me" (if you don’t want to use "sorry").

Chúng ta cũng có thể sử dụng “sorry” để lịch sự ngắt lời ai đó hoặc để lịch sự thu hút sự chú ý của ai đó. Chúng ta thường dùng nó trước khi đưa ra một yêu cầu, tương tự như “excuse me” (nếu bạn không muốn dùng “sorry”).
  1. I’m sorry, but could I borrow your pen?
  2. Xin lỗi, nhưng tôi có thể mượn bút của bạn không?
  3. We’re sorry, but is this seat taken?
  4. Chúng tôi xin lỗi, nhưng chỗ ngồi này có người chưa?
  5. I’m sorry, but can you please speak more slowly?
  6. Tôi xin lỗi, nhưng bạn có thể nói chậm hơn được không?
  7. I’m sorry, but can you move your bag? It’s blocking the seat.
  8. Tôi xin lỗi, nhưng bạn có thể di chuyển túi của mình được không? Nó đang chắn chỗ ngồi.
  9. I’m sorry, but can I get a different size? This one’s too small.
  10. Tôi xin lỗi, nhưng tôi có thể lấy kích cỡ khác được không? Cái này nhỏ quá.
  11. I’m sorry, but can you explain that again? I didn’t quite catch it.
  12. Tôi xin lỗi, nhưng bạn có thể giải thích lại điều đó không? Tôi chưa nắm rõ lắm.
  13. I’m sorry, but can you wait just a few more minutes?
  14. Tôi xin lỗi, nhưng bạn có thể chờ thêm vài phút nữa không?
  15. I’m sorry, but can we talk later? I’m in a meeting right now.
  16. Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta có thể nói chuyện sau được không? Hiện tại tôi đang trong một cuộc họp.

Practice using the example sentences, then write new ones that match your situation. Creating sentences based on your own context helps you learn faster.

Hãy thực hành với các câu ví dụ, sau đó viết những câu mới phù hợp với tình huống của bạn. Việc tạo câu dựa trên ngữ cảnh của riêng bạn sẽ giúp bạn học nhanh hơn.

Back off

Back off

"Back off" nghĩa là lùi lại, rút lui, thường dùng khi muốn ai đó dừng lại hoặc không can thiệp.
Tháng 2 17, 2025 Read More
What do you want to do

What do you want to do

“What do you want to do” có nghĩa là “Bạn muốn làm gì” và thường dùng khi hỏi về dự định hoặc ý muốn của ai đó.
Tháng 12 6, 2024 Read More
Point out

Point out

“Point out” có nghĩa là chỉ ra, dùng khi bạn muốn làm rõ hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
Tháng 7 4, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00