Meaning

“I’m thinking about/of” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi bạn muốn nói về việc đang cân nhắc hoặc suy nghĩ về một việc hoặc một ai đó. Cụm từ này mang nghĩa rằng bạn đang dành thời gian để suy ngẫm hoặc xem xét một vấn đề nào đó.

Cách sử dụng:

  • Khi muốn diễn tả rằng bạn đang cân nhắc một quyết định hay kế hoạch, bạn có thể nói: “I’m thinking about changing my job.” (Tôi đang suy nghĩ về việc đổi công việc.)
  • Nếu bạn đang nhớ về ai đó, bạn có thể nói: “I’m thinking of you.” (Tôi đang nhớ về bạn.)

Lưu ý:

  • “Thinking about” và “thinking of” thường có thể được dùng thay thế cho nhau mà không thay đổi nhiều về nghĩa. Tuy nhiên, “thinking of” thường được dùng hơn khi nói đến việc nhớ nhung hoặc có ý nghĩ lướt qua về ai đó.
  • Động từ theo sau “thinking about/of” thường là dạng V-ing (danh động từ), ví dụ: “I’m thinking about going for a walk.” (Tôi đang nghĩ về việc đi dạo.)
Cụm từ này giúp người nói diễn tả rõ ràng trạng thái tâm trí khi đang xem xét hoặc suy nghĩ về điều gì đó, và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Today's Sentences

01

I'm thinking of quitting my job.

Situation 1

Are you stressed?

Bạn có đang cảm thấy căng thẳng không?

Yes, work is getting to me.

Vâng, công việc đang làm tôi căng thẳng.

Is everything ok?

Mọi thứ ổn chứ?

I’m thinking of quitting my job.

Tôi đang nghĩ đến việc nghỉ việc.

Situation 2

I’m thinking of quitting my job.

Tôi đang nghĩ đến việc nghỉ việc.

Oh no. Did something happen at work?

Ồ không. Có chuyện gì xảy ra ở chỗ làm à?

Not really but I do hate my boss.

Không hẳn như vậy nhưng tôi thực sự ghét sếp của mình.

I understand.

Tôi hiểu.

02

I'm thinking about buying a new car.

Situation

I’m thinking about buying a new car.

Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe hơi mới.

That’s great!
Have you narrowed down a few models?

Thật tuyệt vời!
Bạn đã chọn được một vài mẫu chưa?

Not yet.
I can't afford to spend too much.

Chưa được đâu.
Tôi không thể chi tiêu quá nhiều.

I understand. It’s a huge investment.

Tôi hiểu. Đó là một khoản đầu tư lớn.

03

I'm thinking about proposing to my girlfriend.

Situation

How’s your relationship going?

Mối quan hệ của bạn dạo này thế nào?

Great!
I’m thinking about proposing to my girlfriend.

Tuyệt vời!
Tôi đang nghĩ đến việc cầu hôn bạn gái của mình.

Really?
Things must be going well.

Thật sao?
Mọi việc chắc đang tiến triển tốt nhỉ.

They are! I’m happy.

Họ đang ở đó! Tôi rất vui.

04

I'm thinking about moving to France.

Situation 1

How have you been?
Anything new?

Bạn dạo này thế nào?
Có gì mới không?

Good.
I’m thinking about moving to France.

Tốt.
Tôi đang nghĩ về việc chuyển đến sống ở "France".

Really?
Why France?

Thật sao?
Tại sao lại là Pháp?

There’s so much history there and I love the culture.

Ở đó có rất nhiều lịch sử và tôi yêu thích văn hóa.

Situation 2

I’m thinking of moving to France.

Tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến Pháp.

Oh, what part of France?

Ồ, ở phần nào của nước Pháp?

I’d love to live in Paris.

Tôi rất muốn sống ở Paris.

I guess you could start with looking for possible jobs.

Tôi đoán bạn có thể bắt đầu bằng cách tìm kiếm các công việc có thể có.

05

I'm thinking about getting a tattoo.

Situation 1

What do you think about body art?

Bạn nghĩ gì về nghệ thuật cơ thể?

You mean getting a tattoo?

Bạn đang nói đến việc xăm mình?

Yea, I’m thinking about getting a tattoo.

Ừ, tôi đang nghĩ đến việc xăm một hình xăm.

I’m all for self-expression.
Go for it!

Tôi hoàn toàn ủng hộ việc thể hiện bản thân.
Cứ làm đi!

Situation 2

I’m thinking of getting a tattoo.

Tôi đang nghĩ đến việc xăm hình.

Do you have a design?

Bạn có thiết kế nào không?

I did some searching online for designs.
Do you know any artists?

Tôi đã tìm kiếm trực tuyến một số thiết kế.
Bạn có biết nghệ sĩ nào không?

Actually,
one of my good friends is a tattoo artist.

Thực ra,
một trong những người bạn tốt của tôi là nghệ sĩ xăm hình.

Writer’s Note

Important tip! You want to avoid saying "I’m thinking to" because it is grammatically incorrect.

Mẹo quan trọng! Bạn nên tránh nói "I’m thinking to" vì nó không đúng ngữ pháp.

Example:
❌ "I’m thinking to change my mind" or "I’m thinking to make pasta" are incorrect.
✅ You want to aim for "I’m thinking of" + gerund’ or "I’m thinking about verb+ing".

Ví dụ:
❌ "I’m thinking to change my mind" hoặc "I’m thinking to make pasta" là không đúng.
✅ Bạn nên sử dụng "I’m thinking of" + gerund hoặc "I’m thinking about verb+ing".

Both "I’m thinking about" and "I’m thinking of" are used to talk about something you're considering or imagining. They’re often interchangeable, but can feel slightly different in tone:

Cả hai cụm từ “I’m thinking about” và “I’m thinking of” đều được sử dụng để nói về điều gì đó mà bạn đang cân nhắc hoặc tưởng tượng. Chúng thường có thể thay thế cho nhau, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau một chút:

"I’m thinking about"→ often used for processes or reflections

“Tôi đang nghĩ về” → thường được sử dụng cho các quy trình hoặc sự phản ánh

"I’m thinking of" → often used for specific ideas, plans, or mental images.

“Tôi đang nghĩ về” → thường được dùng cho các ý tưởng cụ thể, kế hoạch, hoặc hình ảnh trong tâm trí.

Here are a few more fun examples to help you:

Dưới đây là một vài ví dụ thú vị hơn để giúp bạn:

"I'm thinking about"

“Tôi đang nghĩ về”
  1. I’m thinking about writing a children’s book based on my cat’s daily adventures.
  2. Tôi đang nghĩ về việc viết một cuốn sách dành cho trẻ em dựa trên những cuộc phiêu lưu hàng ngày của con mèo của tôi.
  3. I’m thinking about what it would be like to live in a treehouse.
  4. Tôi đang nghĩ về việc sống trong một ngôi nhà trên cây sẽ như thế nào.
  5. I’m thinking about starting a podcast where I interview my grandparents.
  6. Tôi đang nghĩ về việc bắt đầu một podcast nơi tôi phỏng vấn ông bà của mình.
  7. I’m thinking about taking a month off just to explore small towns and sketch them.
  8. Tôi đang nghĩ về việc dành một tháng nghỉ chỉ để khám phá các thị trấn nhỏ và vẽ phác thảo chúng.
  9. I’m thinking about how weirdly quiet the world gets at 4 a.m.
  10. Tôi đang nghĩ về việc thế giới trở nên yên tĩnh một cách kỳ lạ vào lúc 4 giờ sáng.

"I'm thinking of"

Tôi đang nghĩ về
  1. I’m thinking of turning my closet into a secret reading nook.
  2. Tôi đang nghĩ đến việc biến tủ quần áo của mình thành một góc đọc sách bí mật.
  3. I’m thinking of naming my bread dough, "Martha".
  4. Tôi đang nghĩ đến việc đặt tên cho bột bánh mì của mình là “Martha”.
  5. I’m thinking of baking something I’ve never tried—like a lavender lemon tart.
  6. Tôi đang nghĩ đến việc nướng một món gì đó mà tôi chưa từng thử—như là một chiếc bánh tart chanh hoa oải hương.
  7. I’m thinking of sending handwritten letters instead of texts for a week.
  8. Tôi đang nghĩ đến việc gửi thư viết tay thay vì tin nhắn trong một tuần.
  9. I’m thinking of creating a short film based entirely on everyday sounds.
  10. Tôi đang nghĩ đến việc tạo ra một bộ phim ngắn dựa hoàn toàn vào âm thanh hàng ngày.

Speaking incorrect grammatical sentences will make it harder for the listener to understand what you are trying to say. So make sure you practice out loud, record and listen to your own voice to get comfortable with these expressions.

Nói câu không đúng ngữ pháp sẽ khiến người nghe khó hiểu ý bạn muốn truyền đạt. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bạn luyện tập thành tiếng, ghi âm và nghe lại giọng của mình để quen thuộc với những biểu đạt này.
Are you done with

Are you done with

“Are you done with” có nghĩa là “Bạn đã xong với… chưa?”, dùng khi hỏi xem ai đó đã hoàn thành một việc gì đó chưa.
Tháng 5 13, 2024 Read More
She won't

She won't

“Cô ấy sẽ không” có nghĩa là từ chối làm gì đó. Dùng khi ai đó không muốn hành động.
Tháng mười một 19, 2024 Read More
Wake up

Wake up

“Wake up” có nghĩa là tỉnh dậy, dùng khi ai đó cần thức dậy hoặc chú ý hơn.
Tháng 9 14, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00