Meaning

Cụm từ «Is that why you» trong tiếng Anh mang ý nghĩa là hỏi lý do hoặc nguyên nhân đằng sau một hành động hoặc tình huống nào đó. Khi ai đó sử dụng cụm từ này, họ đang tìm hiểu xem một hành động cụ thể có phải là kết quả của một lý do đã được đề cập hay không.

Sử dụng:

  • Được dùng để xác nhận hoặc tìm hiểu lý do của một hành động.
  • Thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại khi người nói muốn biết thêm chi tiết về nguyên nhân của một sự việc.
  • Ví dụ:

    - A: Tôi thấy bạn mua rất nhiều sách. - B: Vâng, tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi. - A: À, «Is that why you» đã mua nhiều sách vậy sao? Trong ví dụ trên, người nói A dùng cụm từ «Is that why you» để xác nhận rằng việc mua nhiều sách của B là vì chuẩn bị cho kỳ thi. Cụm từ này giúp diễn đạt sự tò mò và mong muốn hiểu rõ hơn về lý do của một hành động cụ thể.

    Today's Sentences

    01

    Is that why you quit your job?

    Situation 1

    I’ve had insomnia for the past year.

    Tôi đã bị mất ngủ trong suốt năm qua.

    Is that why you quit your job?

    Có phải đó là lý do bạn nghỉ việc không?

    Yes.
    That’s the biggest reason why I quit.

    Vâng.
    Đó là lý do lớn nhất khiến tôi nghỉ việc.

    What will you do now?

    Bạn sẽ làm gì bây giờ?

    Situation 2

    I just started a business.

    Tôi vừa bắt đầu một doanh nghiệp.

    Is that why you quit your job?

    Có phải đó là lý do bạn nghỉ việc không?

    Yes, I’ve been planning and putting together a business plan for the past year.

    Vâng, tôi đã lập kế hoạch và xây dựng kế hoạch kinh doanh trong suốt năm qua.

    Congratulations!
    I hope everything goes your way.

    Chúc mừng bạn!
    Tôi hy vọng mọi điều sẽ diễn ra theo ý bạn.

    02

    Is that why you became a chef? 

    Situation 1

    I love the sauce on this steak!

    Tôi thích nước sốt trên món bít tết này!

    Sounds like you really like food.

    Có vẻ như bạn rất thích ăn uống.

    I do.
    I love the challenge of putting together flavors and the art of presenting it.

    Tôi có.
    Tôi yêu thích thử thách trong việc kết hợp các hương vị và nghệ thuật trình bày nó.

    Is that why you became a chef?

    Đó có phải là lý do bạn trở thành đầu bếp không?

    Situation 2

    I love cooking.
    I like to experiment when I’m home.

    Tôi thích nấu ăn.
    Tôi thích thử nghiệm khi tôi ở nhà.

    Is that why you became a chef?

    Đó có phải là lý do bạn trở thành đầu bếp không?

    Yes, it is.
    I’d love to cook for you sometime.

    Vâng, đúng thế đấy.
    Mình rất muốn nấu ăn cho bạn vào lúc nào đó.

    Really?
    That would be great!

    Thật sao?
    Điều đó sẽ rất tuyệt!

    03

    Is that why you put your hair up?

    Situation 1

    You look really pretty today.

    Hôm nay trông bạn thật xinh đẹp.

    Thanks.
    I’m going to an event for work today.

    Cảm ơn.
    Hôm nay tôi sẽ đi sự kiện cho công việc.

    Is that why you put your hair up?

    Có phải vì vậy mà bạn buộc tóc lên không?

    Yes, I thought it would go well with my dress.

    Vâng, tôi nghĩ nó sẽ hợp với chiếc váy của tôi.

    Situation 2

    It’s so hot today.

    Hôm nay trời nóng quá.

    Is that why you put your hair up?

    Có phải vì vậy mà bạn buộc tóc lên không?

    Yea, I can’t stand hair on my neck in 30 degree weather.

    Ừ, tôi không thể chịu được tóc chạm vào cổ khi thời tiết 30 độ.

    Ponytails look good on you!

    Đuôi ngựa rất hợp với bạn!

    04

    Is that why you’re taking the bus?

    Situation 1

    My car is a total wreck right now.

    Xe của tôi hiện tại bị hỏng hoàn toàn.

    Is that why you’re taking the bus?

    Có phải đó là lý do bạn đi xe buýt không?

    Yea, no-one could drop me off so I took transit.

    Vâng, không ai có thể đưa tôi đi nên tôi đã đi phương tiện công cộng.

    I can give you a ride if you need.

    Tôi có thể chở bạn đi nếu bạn cần.

    Situation 2

    I broke my leg yesterday.

    Hôm qua tôi bị gãy chân.

    Is that why you’re taking the bus?

    Có phải đó là lý do bạn đi xe buýt không?

    Yes, I couldn’t drive with this cast on.

    Vâng, tôi không thể lái xe với cái băng này trên tay.

    I hope you get better soon.

    Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại.

    05

    Is that why you want to be an athlete?

    Situation 1

    Did you watch the Olympics?

    Bạn đã xem "the Olympics" chưa?

    I did!
    What was your favorite event?

    Tôi đã tham gia!
    Sự kiện nào bạn thích nhất?

    I couldn’t take my eyes off skateboarding.

    Tôi không thể rời mắt khỏi môn trượt ván.

    Is that why you want to be an athlete?

    Đó có phải là lý do bạn muốn trở thành vận động viên không?

    Situation 2

    I used to love watching baseball with my dad.

    Tôi đã từng thích xem bóng chày với bố tôi.

    Is that why you want to be an athlete?

    Đó có phải là lý do bạn muốn trở thành vận động viên không?

    Yes it is.
    My dream is to become a pitcher and play for the Major Leagues.

    Vâng, đúng vậy.
    Ước mơ của tôi là trở thành một cầu thủ ném bóng và thi đấu cho "Major Leagues".

    I hope your dreams come true!

    Tôi hy vọng những ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực!

    Writer's Note

    We often use the phrase "Is that why" to ask or confirm the reason for someone's actions.

    Chúng ta thường sử dụng cụm từ “Is that why” để hỏi hoặc xác nhận lý do cho hành động của ai đó.

    Here are some more examples:

    Dưới đây là một số ví dụ khác:
    1. Is that why you're sad?
    2. Có phải đó là lý do khiến bạn buồn không?
    3. Is that why you're going to see a counselor?
    4. Đó có phải là lý do bạn đi gặp cố vấn không?
    5. Is that why she's getting a divorce?
    6. Có phải đó là lý do cô ấy đang ly hôn không?
    7. Is that why he's going back to school?
    8. Đó có phải lý do anh ấy quay lại trường học không?
    9. Is that why they're moving overseas?
    10. Có phải đó là lý do họ chuyển ra nước ngoài không?
    11. Is that why we're changing schools?
    12. Có phải đó là lý do chúng ta chuyển trường không?
    Settle in

    Settle in

    “Settle in” nghĩa là “làm quen với môi trường mới” và được dùng khi bạn bắt đầu cảm thấy thoải mái ở nơi mới.
    Tháng 3 17, 2025 Read More
    A Pain in the Neck
    A Pain in the Neck

    A Pain in the Neck

    “A Pain in the Neck” có nghĩa là phiền phức, dùng khi ai đó gây khó chịu.
    Tháng 5 19, 2024 Read More
    Don't be so

    Don't be so

    "Don't be so" có nghĩa là "Đừng có quá". Dùng khi ai đó đang làm quá một việc gì.
    Tháng 6 12, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00