Meaning

“Is there a better way” là một câu hỏi thường được sử dụng để tìm kiếm giải pháp hoặc phương pháp tốt hơn cho một vấn đề. Câu này thể hiện sự mong muốn cải tiến và tìm ra phương án tối ưu hơn so với cách làm hiện tại. Ý nghĩa: “Is there a better way” có thể hiểu là “Có cách nào tốt hơn không?”. Người nói thường dùng câu này khi họ không hài lòng với tình trạng hiện tại hoặc cảm thấy rằng có thể có một cách tiếp cận hiệu quả hơn. Cách sử dụng: Câu này thường được dùng trong các cuộc thảo luận, họp nhóm hoặc khi bạn đang xem xét lại một quy trình hay kế hoạch. Ví dụ, trong một cuộc họp công ty, một nhân viên có thể hỏi: “Is there a better way to manage our projects?” để khuyến khích mọi người đưa ra ý tưởng mới. Khi sử dụng câu này, bạn có thể khuyến khích sự sáng tạo và phát triển các giải pháp đột phá. Nó không chỉ áp dụng trong công việc mà còn trong cuộc sống hàng ngày, khi bạn cảm thấy có thể tìm ra một phương pháp làm việc nhanh chóng, hiệu quả hơn.

Today's Sentences

01

Is there a better way to eat this?

Situation 1

I love noodles but I’m horrible at using chopsticks.

Tôi thích mì nhưng tôi rất tệ trong việc sử dụng "chopsticks".

With practice and patience, I’m sure you can use them.

Với sự luyện tập và kiên nhẫn, tôi chắc rằng bạn có thể sử dụng chúng.

Is there a better way to eat this?

Có cách nào tốt hơn để ăn món này không?

I’ll ask the waitress for a fork.

Tôi sẽ nhờ người phục vụ lấy giúp một cái nĩa.

Situation 2

Is there a better way to eat this?

Có cách nào tốt hơn để ăn món này không?

Why can’t you just eat it now?

Tại sao bạn không thể ăn nó ngay bây giờ?

The food is decorated so beautifully I can’t eat it.

Món ăn được trang trí đẹp đến nỗi tôi không nỡ ăn.

Maybe take a picture then dig in!

Có lẽ bạn nên chụp một bức ảnh rồi hãy thưởng thức nhé!

02

Is there a better way to see you?

Situation 1

Mom, I can hear you but I can’t see you.

Mẹ ơi, con có thể nghe mẹ nhưng con không thấy mẹ.

I can see you just fine.

Tôi có thể nhìn thấy bạn rõ ràng.

Is there a better way to see you?
Your ear is covering the screen.

Có cách nào tốt hơn để gặp bạn không?
Tai của bạn đang che màn hình.

Oh goodness.
I had no idea I was on video call.

Ôi trời ơi.
Tôi không hề biết mình đang trong cuộc gọi video.

Situation 2

Thanks for having this meeting online.

Cảm ơn vì đã tổ chức cuộc họp này trực tuyến.

Thanks for inviting me.

Cảm ơn bạn đã mời tôi.

Is there a better way to see you?

Có cách nào tốt hơn để gặp bạn không?

I’m sorry.
I must be having a camera issue on my end.

Tôi xin lỗi.
Tôi có vẻ đang gặp sự cố về máy ảnh ở phía tôi.

03

Is there a better way to get there?

Situation 1

I’m looking for the art museum.

Tôi đang tìm bảo tàng nghệ thuật.

You’re going the wrong way.

Bạn đang đi sai hướng.

Is there a better way to get there?

Có cách nào tốt hơn để đến đó không?

You can use transit, it would be the fastest way.

Bạn có thể sử dụng phương tiện công cộng, đó sẽ là cách nhanh nhất.

Situation 2

I’m trying to find the public library.

Tôi đang cố gắng tìm thư viện công cộng.

You’re in the wrong part of the city.

Bạn đang ở nhầm khu vực của thành phố.

Is there a better way to get there?

Có cách nào tốt hơn để đến đó không?

I think from here, you’ll need to call a taxi.

Tôi nghĩ từ đây, bạn sẽ cần gọi một chiếc "taxi".

04

Is there a better way to wear this?

Situation 1

Try it on.

Thử nó.

Is there a better way to wear this?

Có cách nào tốt hơn để mặc cái này không?

Why?
Do you need a different size?

Tại sao?
Bạn cần một kích thước khác?

I think so.
I can only fit one of my arms.

Tôi nghĩ vậy.
Tôi chỉ có thể nhét vừa một cánh tay của mình.

Situation 2

Is there a better way to wear this?

Có cách nào tốt hơn để mặc cái này không?

Start with the eyelets at the bottom of the boot, closest to the toes.

Bắt đầu với các lỗ xỏ ở phần dưới của đôi giày, gần với ngón chân nhất.

Okay, like this?

Được rồi, như thế này?

Yes, now run the shoelaces through the inside of that bottom row.
The ends of the shoelaces should come out upwards.

Vâng, bây giờ xỏ dây giày qua bên trong hàng dưới cùng đó.
Đầu dây giày nên hướng lên trên.

05

Is there a better way to drink this?

Situation 1

Here’s your drink.

Đây là đồ uống của bạn.

Wow! I didn’t know you could put Sangria in a bowl.
Is there a better way to drink this?

Wow! Tôi không biết bạn có thể để Sangria vào tô.
Có cách nào tốt hơn để uống món này không?

We’ve got a ladle for you to scoop the wine into your cup.

Chúng tôi có một cái muôi để bạn múc rượu vào cốc của mình.

Okay, thanks.

Được rồi, cảm ơn.

Situation 2

Is this the Mocha Cream Milkshake with Sprinkles?

Đây có phải là món Mocha Cream Milkshake với Sprinkles không?

Yes, it is.

Vâng, đúng vậy.

Is there a better way to drink this?

Có cách nào tốt hơn để uống cái này không?

We recommend stirring everything together and using a straw to drink it.

Chúng tôi khuyên bạn nên khuấy đều mọi thứ lên và dùng ống hút để uống.

Writer's Note

Shall we discuss the subtle difference between "more" vs. "better"? Since the above examples have shown you that contextually "better" is used to express alternative or another. "More" and "better" are both grammatical, but they mean different things. You would need to pay close attention to the context of what is being said to understand what the person is saying.

Chúng ta hãy thảo luận về sự khác biệt tinh tế giữa “more” và “better” nhé? Vì các ví dụ ở trên đã cho bạn thấy rằng trong ngữ cảnh, “better” được sử dụng để diễn đạt “alternative” hoặc “another”. “More” và “better” đều đúng ngữ pháp, nhưng chúng mang ý nghĩa khác nhau. Bạn cần chú ý kỹ đến ngữ cảnh của những gì đang được nói để hiểu được ý của người nói.

Let's compare a few sentences.

Hãy so sánh một vài câu.
  1. I like purple more. 👉 I like purple better.
  2. Tôi thích màu tím nhiều hơn. 👉 Tôi thích màu tím hơn.
  3. I enjoy pizza more than pasta. 👉 I enjoy pizza better than pasta.
  4. Tôi thích pizza hơn mì ống. 👉 Tôi thích pizza hơn mì ống.
  5. She plays soccer more than tennis. 👉 She plays soccer better than tennis.
  6. Cô ấy chơi bóng đá nhiều hơn tennis. 👉 Cô ấy chơi bóng đá giỏi hơn tennis.
  7. He drinks whisky more than beer. 👉 He drink whisky better than beer.
  8. Anh ấy uống rượu whisky nhiều hơn là bia. 👉 Anh ấy uống rượu whisky tốt hơn là bia.
  9. They communicate more than usual. 👉 They communicate better than usual.
  10. Họ giao tiếp nhiều hơn bình thường. 👉 Họ giao tiếp tốt hơn bình thường.

Notice the subtle differences but in some sentences you can see that it really depends on context. There really is no wrong answer but there is a more natural or common way of expressing what you say using "better" or "more".

Hãy chú ý đến những khác biệt tinh tế, nhưng trong một số câu, bạn có thể thấy rằng nó thực sự phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thực sự không có câu trả lời sai, nhưng có cách diễn đạt tự nhiên hoặc phổ biến hơn để nói những gì bạn muốn bằng cách sử dụng "better" hoặc "more".
Have Your Cake And Eat It Too
Have Your Cake And Eat It Too

Have Your Cake And Eat It Too

«Have Your Cake And Eat It Too» nghĩa là muốn cả hai thứ cùng lúc, không thể có. Thường dùng khi ai đó muốn quá nhiều.
Tháng 6 5, 2024 Read More
Move out

Move out

“Move out” nghĩa là dọn ra khỏi nơi ở hiện tại, thường dùng khi chuyển nhà.
Tháng 4 14, 2025 Read More
It's just

It's just

"It’s just" có nghĩa là "chỉ là", dùng để giải thích hoặc làm rõ lý do.
Tháng 8 14, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00