Meaning

“I've always wanted to” là một cách diễn đạt trong tiếng Anh dùng để diễn tả mong muốn hoặc ước mơ từ lâu của người nói. Cụ thể, nó được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn đã có một khao khát hoặc ước mơ từ rất lâu nhưng chưa thực hiện được. Ví dụ, nếu bạn nói “I've always wanted to travel to Japan”, điều này có nghĩa là bạn đã có mong muốn được đi du lịch Nhật Bản từ rất lâu rồi, nhưng có thể bạn chưa có cơ hội để thực hiện điều đó. Cấu trúc của câu này thường là: “I've always wanted to” + [động từ nguyên thể] Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó: - “I've always wanted to learn how to play the piano.” (Tôi đã luôn muốn học cách chơi piano.) - “I've always wanted to try skydiving.” (Tôi đã luôn muốn thử nhảy dù.) Sử dụng “I've always wanted to” giúp bạn bày tỏ những mong muốn chưa thành hiện thực của mình một cách rõ ràng và chân thành.

Today's Sentences

01

I’ve always wanted to be a father.

Situation 1

What is one thing you wish you could have done but haven’t achieved yet?

Điều gì bạn mong muốn có thể làm được nhưng vẫn chưa thực hiện được?

I’ve always wanted to be a father, to have a family of my own.

Tôi luôn mong muốn trở thành một người cha, có một gia đình của riêng mình.

I guess it’s never too late.

Tôi đoán rằng không bao giờ là quá muộn.

Never say never, I suppose.

Không bao giờ nói không bao giờ, tôi cho là vậy.

Situation 2

If you could go back to your younger self, what advice would you give?

Nếu bạn có thể quay lại gặp phiên bản trẻ hơn của mình, bạn sẽ cho lời khuyên gì?

Well, I’ve aways wanted to be a father.
I think I’d tell myself to marry that wonderful girl and start a beautiful family.

Chà, tôi luôn muốn trở thành một người cha.
Tôi nghĩ tôi sẽ khuyên bản thân mình kết hôn với cô gái tuyệt vời đó và bắt đầu một gia đình hạnh phúc.

Do you regret not being married?

Bạn có hối tiếc vì không kết hôn không?

I regret not marrying the love of my life.

Tôi rất tiếc vì đã không kết hôn với tình yêu của đời mình.

02

I’ve always wanted to ride a bike.

Situation 1

Why are you wearing a helmet?

Tại sao bạn lại đội "helmet"?

I’m gonna go ride my bike for an hour.

Tôi sẽ đi đạp xe một tiếng.

I’ve always wanted to ride a bike.

Tôi luôn muốn đi xe đạp.

I’ll teach you!
Maybe not today but how about the weekend?

Tôi sẽ dạy bạn!
Có thể không phải hôm nay nhưng cuối tuần thì sao?

Situation 2

What’s one thing you didn’t get to have when you were younger?

Điều gì là thứ bạn đã không có khi còn nhỏ?

I’ve always wanted to ride a bike.
I wanted to meet my friends and go to school riding a bike.

Tôi luôn muốn đi xe đạp.
Tôi muốn gặp bạn bè và đi học bằng xe đạp.

It’s never too late.
Why don’t I teach you?

Không bao giờ là quá muộn.
Tại sao tôi không dạy bạn nhỉ?

That would make me so happy!

Điều đó sẽ khiến tôi rất vui!

03

I’ve always wanted to be an athlete.

Situation 1

You’re really good at soccer.

Bạn chơi bóng đá rất giỏi.

Thanks.
I’ve always wanted to be an athlete.

Cảm ơn.
Tôi luôn muốn trở thành một vận động viên.

Why didn’t you pursue it?

Tại sao bạn không theo đuổi nó?

I was more focused on studying.
I decided that soccer would just be a hobby.

Tôi đã tập trung hơn vào việc học.
Tôi quyết định rằng "soccer" chỉ là một sở thích.

Situation 2

What do you regret from your past?

Bạn hối tiếc điều gì từ quá khứ của mình?

I’ve always wanted to be an athlete.
I wish I was more confident in making my own decisions.

Tôi luôn muốn trở thành một vận động viên.
Tôi ước mình tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định của riêng mình.

I agree.
I wish I studied harder in school so that I would live a more abundant life.

Tôi đồng ý.
Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn ở trường để có thể sống một cuộc sống dư dả hơn.

I mean, people always say it’s never too late.
But the reality is that you can’t achieve anything you want, especially later in life.

Ý tôi là, mọi người luôn nói rằng không bao giờ là quá muộn.
Nhưng thực tế là bạn không thể đạt được mọi thứ bạn muốn, đặc biệt là khi đã có tuổi.

04

I’ve always wanted to raise a big family.

Situation 1

I’m going home for the holidays.
How about you?

Tôi sẽ về nhà nghỉ lễ.
Còn bạn thì sao?

I’ll be at my parents’ house celebrating Christmas.
We have a small family so it’s quiet during the holidays.

Tôi sẽ ở nhà bố mẹ để đón Giáng Sinh.
Gia đình chúng tôi nhỏ nên vào dịp lễ thường rất yên tĩnh.

Our family is like that too.
I’ve always wanted to raise a big family.

Gia đình chúng tôi cũng như vậy.
Tôi luôn muốn nuôi dạy một gia đình lớn.

Me too.

Tôi cũng vậy.

Situation 2

I’ve always wanted to raise a big family.

Tôi luôn mong muốn xây dựng một gia đình lớn.

Me too.
I wanted four kids, two girls and two boys.

Tôi cũng vậy.
Tôi muốn có bốn đứa trẻ, hai bé gái và hai bé trai.

Four?

Bốn?

That was before I actually had kids.
I have two now and they’re a handful.

Điều đó là trước khi tôi thực sự có con.
Giờ tôi có hai đứa và chúng khá là nghịch ngợm.

05

I’ve always wanted to play an instrument.

Situation 1

I’ve always wanted to play an instrument.

Tôi luôn muốn chơi một nhạc cụ.

Really?
I was lucky to have learnt the guitar.

Thật sao?
Tôi đã may mắn khi học được guitar.

I can’t imagine life without music.
But I really want to pick up an instrument.

Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có âm nhạc.
Nhưng tôi thực sự muốn học chơi một nhạc cụ.

You should! I highly recommend learning an instrument.
It will bring you happiness.

Bạn nên thử! Tôi rất khuyến khích việc học một nhạc cụ.
Nó sẽ mang lại cho bạn niềm vui.

Situation 2

What’s that big black case?

Nó là cái hộp đen lớn gì vậy?

Oh, it’s for my cello.

Ồ, nó dành cho cây đàn cello của tôi.

You play the cello?
Good for you for keeping up with it.
I’ve always wanted to play an instrument.

Bạn chơi đàn cello à?
Thật tốt khi bạn vẫn tiếp tục chơi nó.
Tôi luôn muốn chơi một nhạc cụ.

It’s challenging to find time to practice but I really enjoy it.

Rất khó để tìm thời gian để luyện tập nhưng tôi thực sự thích điều đó.

Writer's Note

"I always wanted to" suggests a sense of longing or desire that may have been present in the past but doesn't necessarily continue into the present.

“I always wanted to” thể hiện một cảm giác khao khát hoặc mong muốn có thể đã tồn tại trong quá khứ nhưng không nhất thiết phải tiếp tục đến hiện tại.
  1. He always wanted to be a good son.
  2. Anh ấy luôn muốn trở thành một người con ngoan.
  3. She always wanted to find work at a larger corporation.
  4. Cô ấy luôn muốn tìm việc tại một tập đoàn lớn.
  5. I remember the days when I always wanted to live in Paris.
  6. Tôi nhớ những ngày khi tôi luôn muốn sống ở Paris.
  7. I always wanted to be a teacher when I was younger.
  8. Tôi luôn mong muốn trở thành một giáo viên khi tôi còn trẻ.

You can see that these sentences suggest that they wanted something to happen, to go somewhere, or be something but for some reason it hasn't come true.

Bạn có thể thấy rằng những câu này gợi ý rằng họ muốn điều gì đó xảy ra, muốn đi đâu đó, hoặc trở thành điều gì đó nhưng vì lý do nào đó mà điều đó chưa thành hiện thực.

"I have always wanted to" emphasizes that the desire has been ongoing from the past up to the present moment. To put it simply, it usually means you have never done something before.

“Tôi luôn muốn” nhấn mạnh rằng mong muốn này đã tồn tại từ quá khứ đến hiện tại. Nói đơn giản, nó thường có nghĩa là bạn chưa từng làm điều gì đó trước đây.
  1. I've always wanted to dine at a Michelin star restaurant.
  2. Tôi luôn muốn dùng bữa tại một nhà hàng đạt sao Michelin.
  3. I've always wanted to be born with a silver spoon in my mouth.
  4. “I've always wanted to” sinh ra trong một gia đình giàu có.
  5. She's always wanted to be a mother. It breaks my heart to hear that she cannot have kids.
  6. Cô ấy luôn mong muốn được làm mẹ. Tôi rất đau lòng khi nghe rằng cô ấy không thể có con.
  7. He's always wanted to be able to play the drums. Unfortunately, he comes from an underprivileged household.
  8. Anh ấy luôn mong muốn có thể chơi trống. Thật không may, anh ấy xuất thân từ một gia đình khó khăn.
Is there a better way

Is there a better way

“Is there a better way” nghĩa là “Có cách nào tốt hơn không”, dùng khi tìm kiếm giải pháp tốt hơn.
Tháng mười một 6, 2024 Read More
Talk in Circles
Talk in Circles

Talk in Circles

“Talk in Circles” nghĩa là nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
Tháng 5 27, 2024 Read More
Bring up

Bring up

“Bring up” nghĩa là “đề cập đến”, sử dụng khi muốn nói hoặc giới thiệu một chủ đề.
Tháng 2 18, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00