Meaning

"That's because" là cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân cho một sự việc nào đó đã được đề cập trước đó. Khi bạn muốn cung cấp một lý do cụ thể cho điều gì đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này.

Ví dụ: Bạn bè của bạn hỏi tại sao bạn không đến dự tiệc tối qua, bạn có thể trả lời: “Tôi không đến được. Đó là vì tôi phải làm việc muộn.” Trong trường hợp này, "Đó là vì" tương đương với "That's because" và nó giúp giải thích lý do bạn không thể tham dự tiệc.

Sử dụng: Cụm từ "That's because" thường đứng đầu câu để dẫn dắt vào phần giải thích. Nó giúp làm rõ nguyên nhân hoặc lý do cho một tình huống, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh hoặc động cơ đằng sau một hành động hoặc sự kiện.

Today's Sentences

01

That’s because you are lazy.

Situation 1

I don’t know why I can never stick with a workout routine.

Tôi không biết tại sao tôi không bao giờ có thể duy trì một chế độ tập luyện.

That’s because you’re lazy.

Điều đó là vì bạn lười biếng.

I guess so.
It’s hard to find time after a full day at work.

Tôi đoán vậy.
Thật khó để tìm thời gian sau một ngày làm việc đầy đủ.

Planning a certain day and time might help.

Lên kế hoạch cho một ngày và giờ cụ thể có thể giúp ích.

Situation 2

The house stinks!

Căn nhà có mùi hôi!

You should wash the dishes and take out the garbage.

Bạn nên rửa bát và đổ rác.

I should. I guess that’s why the kitchen smells so bad.

Tôi nên làm điều đó. Có lẽ đó là lý do tại sao bếp lại có mùi khó chịu như vậy.

That’s because you’re lazy.

Điều đó là vì bạn lười biếng.

02

That’s because you didn’t study.

Situation 1

I failed my exam today.

Hôm nay tôi đã không qua kỳ thi của mình.

That’s because you didn’t study.

Đó là vì bạn đã không học.

I did all the homework and aced my quizzes.

Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

It happens but try to review and study more diligently.

Điều đó xảy ra nhưng hãy cố gắng xem xét lại và học tập chăm chỉ hơn.

03

That’s because I love you.

Situation 1

How come you always stare at me?

Tại sao bạn luôn nhìn chằm chằm vào tôi?

Well, I’m not staring.

À, tôi không nhìn chằm chằm đâu.

Then?

Vậy thì?

I’m looking at you.
And that’s because I love you.

Tôi đang nhìn bạn.
Vì tôi yêu bạn.

Situation 2

Why do you call me baby?

Tại sao bạn gọi tôi là "baby"?

Why not?

Tại sao không?

There are so many nicknames you could call me.

Có rất nhiều biệt danh mà bạn có thể gọi tôi.

I’m gonna call you baby and that’s because I love you.

Tôi sẽ gọi bạn là “baby” và đó là vì tôi yêu bạn.

04

That’s because I don't understand.

Situation 1

How come you didn’t answer my question?

Tại sao bạn không trả lời câu hỏi của tôi?

That’s because I don’t understand.

Đó là bởi vì tôi không hiểu.

If you don’t understand,
you should ask right away.

Nếu bạn không hiểu,
bạn nên hỏi ngay lập tức.

I will, next time.

Lần tới tôi sẽ làm.

Situation 2

Why are you annoyed with my dog?

Tại sao bạn khó chịu với con chó của tôi?

Well, that’s because I don’t understand.

Vâng, đó là bởi vì tôi không hiểu.

What don’t you understand?

Bạn không hiểu điều gì?

Why you’re dog is so important to you.

Tại sao chú chó của bạn lại quan trọng đối với bạn.

05

That’s because we work well together.

Situation 1

This project turned out so well!

Dự án này đã hoàn thành rất tốt!

I agree.

Tôi đồng ý.

That’s because we work well together.

Điều đó là vì chúng tôi làm việc cùng nhau rất tốt.

Let’s take the team out for dinner and drinks!

Hãy đưa cả nhóm đi ăn tối và uống nước nhé!

Situation 2

This soundscape installation is amazing.

Bản cài đặt âm thanh này thật tuyệt vời.

It adds dimension to the space.
Great job!

Nó tạo thêm chiều sâu cho không gian.
Làm tốt lắm!

It turned out better than we thought
and that’s because we work well together.

Hóa ra tốt hơn chúng ta nghĩ
và đó là vì chúng ta làm việc rất ăn ý với nhau.

Thanks, it’s so nice to be acknowledged.
We’re a great team.

Cảm ơn, thật tuyệt khi được công nhận.
Chúng ta là một đội tuyệt vời.

Writer's Note

Have you come across this confusion? "This is because, That's because, It's because". It depends on the point of view and context of the sentence.

Bạn đã từng gặp phải sự nhầm lẫn này chưa? "This is because, That's because, It's because". Điều này phụ thuộc vào quan điểm và ngữ cảnh của câu.

To give you an example situation:

Để cung cấp cho bạn một tình huống ví dụ:

Lilly works at an office and her boss is asking for her. She missed her bus and now she is late. The boss would ask 'Where is Lilly?'

Lilly làm việc tại văn phòng và sếp của cô ấy đang hỏi về cô ấy. Cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt và bây giờ cô ấy đến muộn. Sếp sẽ hỏi “Lilly đang ở đâu?”

Here are the following examples that you could use:

Dưới đây là những ví dụ mà bạn có thể sử dụng:
  1. She missed her bus coming into work. Why is this? This is because she is late.
  2. Cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt đi làm. Tại sao lại như vậy? Đây là vì cô ấy đến muộn.
  3. She isn't in her office. That's because she is late.
  4. Cô ấy không có trong văn phòng. Đó là vì cô ấy đến trễ.
  5. Can we start the meeting? No. Why not? It's because she is late.
  6. Chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp được không? Không. Tại sao không? Vì cô ấy đến muộn.

You can see how the same situation can result in many different answers but ultimately Lilly is late and the reason is because she missed the bus coming into work.

Bạn có thể thấy cùng một tình huống có thể dẫn đến nhiều câu trả lời khác nhau, nhưng cuối cùng Lilly vẫn đến muộn và lý do là vì cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt đi làm.
A Pain in the Neck
A Pain in the Neck

A Pain in the Neck

“A Pain in the Neck” có nghĩa là phiền phức, dùng khi ai đó gây khó chịu.
Tháng 5 19, 2024 Read More
Take out

Take out

"Take out" nghĩa là lấy ra, dùng khi bạn muốn đưa hoặc di chuyển một vật ra khỏi vị trí hiện tại.
Tháng mười một 11, 2025 Read More
Do you feel like

Do you feel like

“Do you feel like” có nghĩa là “bạn có muốn” và dùng khi hỏi ý kiến.
Tháng 5 17, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00