Meaning

"There goes" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả một sự việc hoặc tình huống vừa xảy ra, thường là ngoài ý muốn hoặc không may mắn. Cụm từ này thường được dùng khi bạn muốn chỉ ra điều gì đó đã mất hoặc không thể thay đổi được nữa.

Ví dụ sử dụng:

  • Nếu bạn nhìn thấy ai đó làm đổ một tách cà phê, bạn có thể nói: “There goes my coffee!” Điều này có nghĩa là cà phê của bạn đã bị đổ và không còn dùng được nữa.
  • Nếu bạn thấy một người bạn vừa chạy ra ngoài và chiếc xe buýt vừa đi qua, bạn có thể nói: “There goes the bus.” Điều này có nghĩa là xe buýt đã rời đi và bạn của bạn đã lỡ chuyến đó.
  • Trong tiếng Việt, "there goes" có thể được hiểu là "thế là xong" hoặc "vậy là mất rồi", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụm từ này thường được dùng trong những tình huống không may mắn hoặc khi một cơ hội đã vuột mất.

    Today's Sentences

    01

    There goes my day.

    Situation 1

    Why are you at the office?

    Tại sao bạn lại ở văn phòng?

    I got called in last minute.

    Tôi đã được gọi vào phút cuối.

    Weren’t you planning to go rafting?

    Bạn không định đi "rafting" sao?

    I had all my gear prepared too.
    There goes my day.

    Tôi cũng đã chuẩn bị sẵn sàng mọi thiết bị của mình.
    Thế là hết một ngày của tôi.

    Situation 2

    Lizzy invited us to a potluck.

    Lizzy đã mời chúng tôi đến một bữa tiệc "potluck".

    Is that today?

    Hôm nay à?

    Yes, I’ve been cooking since yesterday.

    Vâng, tôi đã nấu ăn từ hôm qua.

    Well, there goes my day.

    Chà, thế là hết một ngày của tôi rồi.

    Writer's Note

    Writer’s Note

    'There goes my day' means that something has just come up that will occupy that person for the rest of the day, and they won't be able to get anything else done. You’ll notice that ‘there goes..’ is always used in a negative connotation, that is the person would rather be doing something other than what they are having to do.

    02

    There goes my luck.

    Situation 1

    Hello, how can I help you?

    Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?

    I’m here to buy tickets for the game tonight.

    Tôi đến đây để mua vé cho trận đấu tối nay.

    I’m so sorry.
    We just sold the last two tickets 5 minutes ago.

    Tôi rất xin lỗi.
    Chúng tôi vừa bán hai vé cuối cùng cách đây 5 phút.

    There goes my luck.

    Đúng là vận may của tôi đã hết.

    Situation 2

    Are you here to see specific model of car?

    Bạn có ở đây để xem mẫu xe cụ thể nào không?

    Yes, the 4th generation model.

    Vâng, mẫu thế hệ thứ 4.

    Unfortunately, it’s been discontinued.

    Rất tiếc, nó đã bị ngừng sản xuất.

    Well, there goes my luck.

    Chà, vận may của tôi đã hết rồi.

    03

    There goes my money.

    Situation 1

    The kids wanna buy a new video game console.

    Bọn trẻ muốn mua một máy chơi game mới.

    Well, there goes my money.

    Vậy là tiền của tôi đã đi mất.

    Is it that expensive?

    Nó có đắt đến vậy không?

    With accessories and they’re gonna want to buy new games, it adds up!

    Với các phụ kiện và họ sẽ muốn mua các trò chơi mới, chi phí sẽ tăng lên!

    Situation 2

    I just got my paycheck.

    Tôi vừa nhận được tiền lương của mình.

    Time to spend!

    Đã đến lúc tiêu xài!

    I know I shouldn’t buy another purse.
    There goes my money.

    Tôi biết tôi không nên mua thêm túi xách nữa.
    Thế là hết tiền của tôi rồi.

    We’re slaves to excess consumerism.

    Chúng ta là nô lệ của chủ nghĩa tiêu dùng quá mức.

    04

    There goes my love life.

    Situation 1

    Did you tell her?

    Bạn đã nói với cô ấy chưa?

    I did.
    I told her how I felt.

    Tôi đã làm rồi.
    Tôi đã nói với cô ấy cảm giác của mình.

    And?

    Và?

    It turns out she just started dating someone.
    There goes my love life.

    Hóa ra cô ấy mới bắt đầu hẹn hò với ai đó.
    Thế là chuyện tình cảm của tôi tiêu tan rồi.

    Situation 2

    There’s gossip all around the office about you.

    Có tin đồn khắp văn phòng về bạn.

    Why?

    Tại sao?

    That you’re engaged but have someone on the side too.

    Rằng bạn đã đính hôn nhưng vẫn có người khác ở bên.

    That’s not true, there goes my love life!

    Điều đó không đúng, thế là đời sống tình cảm của tôi tiêu tan rồi!

    05

    There goes my weekend.

    Situation 1

    The kids and I decided that we wanna go camping.

    Bọn trẻ và tôi đã quyết định rằng chúng tôi muốn đi cắm trại.

    It’s nice that they want to spend time with us.

    Thật tuyệt khi họ muốn dành thời gian với chúng tôi.

    It is.
    And it’s a good way to spend the weekend before school starts.

    Nó là như vậy.
    Và đó là một cách tốt để tận hưởng cuối tuần trước khi trường học bắt đầu.

    I was planning to work on the car, but there goes my weekend.

    Tôi đã dự định sửa xe, nhưng thế là cuối tuần của tôi đi tong rồi.

    Situation 2

    My mom needs me to drive up to help her move.

    Mẹ tôi cần tôi lái xe đến để giúp bà chuyển nhà.

    Sounds like a lot of work.

    Nghe có vẻ như rất nhiều việc.

    I had plans to go to the lake, there goes my weekend.

    Tôi đã có kế hoạch đi đến hồ, thế là hết cuối tuần của tôi rồi.

    The lake will always be there, go and help your mom.

    Hồ sẽ luôn ở đó, hãy đi giúp mẹ bạn.
    Elephant in the room

    Elephant in the room

    “Elephant in the room” nghĩa là “vấn đề rõ ràng nhưng bị bỏ qua”, dùng khi mọi người tránh nói đến một vấn đề quan trọng.
    Tháng 8 13, 2024 Read More
    Set up

    Set up

    «Set up» có nghĩa là thiết lập hoặc cài đặt, thường dùng khi tạo lập hoặc khởi động một hệ thống.
    Tháng 7 9, 2025 Read More
    I'm feeling

    I'm feeling

    “I’m feeling” nghĩa là “tôi đang cảm thấy”, dùng để diễn tả cảm xúc hiện tại.
    Tháng 12 17, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00