Meaning

"What should I" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để hỏi ý kiến hoặc chỉ dẫn về việc nên làm gì đó. Khi sử dụng "What should I", người nói đang tìm kiếm lời khuyên hoặc sự chỉ dẫn từ người khác. Ví dụ, nếu bạn phân vân về việc học tiếng Anh, bạn có thể hỏi: "What should I do to improve my English?" có nghĩa là "Tôi nên làm gì để cải thiện tiếng Anh của mình?". Câu hỏi này thể hiện sự mong muốn nhận được hướng dẫn cụ thể hoặc các gợi ý hữu ích. Cụm từ "What should I" thường đứng đầu câu hỏi, sau đó là động từ nguyên mẫu (ví dụ: do, say, wear) để hoàn thành câu. Điều này giúp người khác hiểu rõ hơn về tình huống mà bạn cần giúp đỡ hoặc lời khuyên. Sử dụng "What should I" là cách lịch sự và hiệu quả để yêu cầu sự hướng dẫn từ người khác, giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Today's Sentences

01

What should I eat?

Situation 1

I’m so hungry.

Tôi đói quá.

Why don’t you order something?

Tại sao bạn không gọi món gì đó?

What should I eat?

Tôi nên ăn gì?

Pizza?

Pizza?

Situation 2

What should I eat?

Tôi nên ăn gì?

What do you feel like?

Bạn cảm thấy thế nào?

A big chunk of meat.

Một miếng thịt lớn.

We should go to the store then.

Chúng ta nên đến cửa hàng sau đó.

02

What should I buy?

Situation 1

Since it’s your birthday, shopping is on me.

Vì hôm nay là sinh nhật của bạn, tôi sẽ chi trả cho việc mua sắm.

Really?
What should I buy?

Thật sao?
Tôi nên mua gì?

Buy something expensive.

Mua một món đồ đắt tiền.

No, I want to buy nice things when I can afford to on my own.

Không, tôi muốn mua những thứ đẹp khi tôi có thể tự mình chi trả.

Situation 2

What should I buy?

Tôi nên mua gì?

Are you having a hard time deciding?

Bạn có đang gặp khó khăn trong việc quyết định không?

It’s the last day of our trip and I want to get something memorable.

Hôm nay là ngày cuối cùng của chuyến đi và tôi muốn mua một thứ gì đó đáng nhớ.

Well, memorable doesn’t mean it has to be a souvenir.
It can be something you use everyday but will make you happy and remember the trip.

Chà, "memorable" không có nghĩa là nó phải là một món quà lưu niệm.
Nó có thể là thứ bạn sử dụng hàng ngày nhưng sẽ khiến bạn vui vẻ và nhớ về chuyến đi.

03

What should I wear?

Situation 1

What should I wear?

Tôi nên mặc gì?

I’m struggling to find an outfit for today as well.

Tôi cũng đang gặp khó khăn trong việc tìm trang phục cho hôm nay.

The weather is pouring!

Thời tiết đang mưa như trút!

Maybe we should just wear a basic outfit and invest in some rain boots on our way out?

Có lẽ chúng ta nên chỉ mặc một bộ trang phục đơn giản và đầu tư vào một đôi "rain boots" khi ra ngoài?

Situation 2

What should I wear?

Tôi nên mặc gì?

You have tons of clothes.

Bạn có rất nhiều quần áo.

But I need to look good at this wedding.

Nhưng tôi cần trông thật đẹp trong đám cưới này.

Is it because your ex will be there?

Có phải vì người yêu cũ của bạn sẽ có mặt ở đó không?

04

What should I watch?

Situation 1

What should I watch?

Tôi nên xem gì?

I noticed a few new movies.
Or we could watch a documentary.

Tôi nhận thấy một vài bộ phim mới.
Hoặc chúng ta có thể xem một phim tài liệu.

This documentary looks good.

Phim tài liệu này trông có vẻ hay.

Let me get some popcorn and we’ll watch it together.

Để tôi lấy một ít bắp rang và chúng ta sẽ xem nó cùng nhau.

Situation 2

What should I watch?

Tôi nên xem gì?

How about not watching anything.

Bạn nghĩ sao về việc không xem gì cả.

I feel like watching all these shorts is turning into a habit.

Tôi cảm thấy việc xem tất cả những video ngắn này đang trở thành một thói quen.

Why don’t you try a digital detox?

Tại sao bạn không thử "digital detox"?

05

What should I bring?

Situation 1

What should I bring?

Tôi nên mang theo những gì?

Don’t pack anything.

Đừng đóng gói bất cứ thứ gì.

What?
But we’re going on vacation.

Gì cơ?
Nhưng chúng ta sẽ đi nghỉ mát mà.

Let’s be spontaneous and just buy everything during our trip.

Hãy ngẫu hứng và mua mọi thứ trong chuyến đi của chúng ta.

Situation 2

Wanna have a picnic?

Muốn đi dã ngoại không?

Sure.
What should I bring?

Chắc chắn rồi.
Tôi nên mang theo gì?

I’ll prepare the food, do you wanna buy a bottle of wine?

Tôi sẽ chuẩn bị đồ ăn, bạn có muốn mua một chai rượu vang không?

Sounds great!

Nghe tuyệt quá!

Writer's Note

Asking for Advice

Xin lời khuyên

In English, one way to ask for advice is using the modal verb "SHOULD".

Trong tiếng Anh, một cách để xin lời khuyên là sử dụng động từ khiếm khuyết “SHOULD”.

"Should you" + verb…?

Bạn có nên + động từ…?
  1. Should I go home?
  2. Tôi có nên về nhà không?
  3. Should we buy a new car?
  4. Chúng ta có nên mua một chiếc xe mới không?
  5. Should she ask for a raise?
  6. Cô ấy có nên yêu cầu tăng lương không?
  7. Should he tryout for the team?
  8. Anh ấy có nên thử sức cho đội không?
  9. Should they be granted a visit?
  10. Họ có nên được phép thăm viếng không?

Giving Advice

Đưa ra lời khuyên

"I think you should" + verb.

Tôi nghĩ bạn nên + động từ.
  1. I think you should eat.
  2. Tôi nghĩ bạn nên ăn.
  3. I think we should talk.
  4. Tôi nghĩ chúng ta nên nói chuyện.
  5. I think she should quit.
  6. Tôi nghĩ cô ấy nên nghỉ việc.
  7. I think he should study.
  8. Tôi nghĩ anh ấy nên học.
  9. I think they should confess.
  10. Tôi nghĩ họ nên thú nhận.

These are some ways to use "should" in a sentence whether you're giving or receiving advice.

Dưới đây là một số cách sử dụng “should” trong câu khi bạn đang đưa ra hoặc nhận lời khuyên.
Can I interest you in

Can I interest you in

“Can I interest you in” có nghĩa là “Tôi có thể giới thiệu bạn…” và thường dùng khi mời hoặc đề xuất.
Tháng 10 24, 2024 Read More
Are you done with

Are you done with

“Are you done with” có nghĩa là “Bạn đã xong với… chưa?”, dùng khi hỏi xem ai đó đã hoàn thành một việc gì đó chưa.
Tháng 5 13, 2024 Read More
I’m on

I’m on

Trong tiếng Việt, câu “I’m on” có nghĩa là “Tôi đang tham gia” và được dùng khi bạn đang tham gia hoặc thực hiện một hoạt động nào đó.
Tháng 4 26, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00