Meaning

"What you need" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ những gì mà ai đó cần hoặc yêu cầu. Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể được hiểu là "Những gì bạn cần". Đây là một cách thể hiện đơn giản và rõ ràng để hỏi hoặc đề cập đến những thứ cần thiết của một người trong một tình huống cụ thể.

Sử dụng trong câu:

  • Khi bạn muốn biết ai đó cần gì, bạn có thể hỏi: “Is this what you need?” nghĩa là "Đây có phải là những gì bạn cần không?".
  • Trong các bối cảnh như mua sắm, làm việc nhóm hoặc hỗ trợ khách hàng, cụm từ này thường được sử dụng để đảm bảo rằng mọi nhu cầu của người khác đều được đáp ứng.

Lưu ý:

  • "What you need" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các cuộc hội thoại trang trọng hơn.
  • Khi sử dụng cụm từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng thông điệp mà bạn muốn.

Today's Sentences

01

What you need is money.

Situation 1

I’m so stressed.

Tôi đang rất căng thẳng.

Why?

Tại sao?

So many bills to pay.

Có quá nhiều hóa đơn cần thanh toán.

What you need is money.

Điều bạn cần là "money".

Situation 2

What you need is money.

Điều bạn cần là "money".

Should we buy the lottery?

Chúng ta có nên mua vé số không?

I just bought a few!

Tôi vừa mua một vài cái!

I’m crossing my fingers!

Tôi đang cầu mong điều tốt đẹp sẽ đến!

02

What you need is a vacation.

Situation 1

Are you okay?

Bạn có ổn không?

Not really.
I’m so tired from working long hours.

Không hẳn vậy.
Tôi rất mệt vì làm việc nhiều giờ.

What you need is a vacation.

Điều bạn cần là một kỳ nghỉ.

I think so.

Tôi nghĩ vậy.

Situation 2

We’ve got so many people in the house.
It’s kinda crazy.

Chúng tôi có rất nhiều người trong nhà.
Thật là điên rồ.

What you need is a vacation away from daily life.

Điều bạn cần là một kỳ nghỉ xa rời cuộc sống thường nhật.

That sounds amazing right now.

Điều đó nghe thật tuyệt vời lúc này.

You should talk about it with your family.
Time away can be a healthy way to relieve stress.

Bạn nên nói chuyện về điều đó với gia đình của mình.
Thời gian xa nhà có thể là một cách lành mạnh để giảm căng thẳng.

03

What you need are new shoes.

Situation 1

My feet are so swollen.

Chân tôi bị sưng quá.

You should stop wearing such high heels.

Bạn nên ngừng mang giày cao gót như vậy.

Do you think that’s the problem?

Bạn có nghĩ đó là vấn đề không?

What you need are new shoes.
Comfortable ones!

Điều bạn cần là đôi giày mới.
Đôi thoải mái nhé!

Situation 2

Your shoes are coming apart.

Giày của bạn đang bị hỏng.

It’s okay.
I can just glue them back together.

Không sao.
Tôi có thể chỉ cần dán chúng lại với nhau.

What you need are new shoes.

Điều bạn cần là giày mới.

Really? I’d love a pair of new shoes!

Thật sao? Tôi rất muốn có một đôi giày mới!

04

What you need is a new computer.

Situation 1

How long have you used your laptop?

Bạn đã sử dụng máy tính xách tay của mình được bao lâu rồi?

It’s been 9 years.

Đã 9 năm rồi.

What you need is a new computer.

Điều bạn cần là một máy tính mới.

Really?
They’re so expensive these days.

Thật sao?
Ngày nay chúng đắt quá.

Situation 2

My computer is so slow nowadays.

Máy tính của tôi dạo này chạy rất chậm.

What you need is a new computer.

Điều bạn cần là một máy tính mới.

I’ve been looking at a few but I can’t decide.

Tôi đã xem qua vài cái nhưng tôi không thể quyết định được.

You should compare the specs of the ones you want to buy.

Bạn nên so sánh thông số kỹ thuật của những cái bạn muốn mua.

05

What you need are some good books.

Situation 1

I’m not sure what to do on my day off.

Tôi không chắc nên làm gì vào ngày nghỉ của mình.

You should catch up on some sleep!

Bạn nên ngủ bù một chút!

I feel like it would be such a waste of a day just to sleep.

Tôi cảm thấy thật lãng phí một ngày chỉ để ngủ.

Then, what you need are some good books.
I find coffee and reading super relaxing.

Sau đó, điều bạn cần là vài cuốn sách hay.
Tôi thấy cà phê và đọc sách rất thư giãn.

Situation 2

What else should I pack for my trip?

Tôi nên mang theo những gì khác cho chuyến đi của mình?

Well, it looks like you’ve got all the essentials.
What you need are some good books.

Chà, có vẻ như bạn đã có tất cả những thứ cần thiết.
Điều bạn cần là vài cuốn sách hay.

A good read is a must!

Một cuốn sách hay là điều nhất thiết phải có!

I’ll send you a list of some books I enjoyed this year.

Tôi sẽ gửi cho bạn danh sách một số cuốn sách mà tôi đã thích trong năm nay.

Writer's Note

Don't be afraid to switch up the pronouns in this phrase!

Đừng ngại thay đổi các đại từ trong cụm từ này nhé!
  1. What she needs is a wakeup call.
  2. Điều mà cô ấy cần là một lời cảnh tỉnh.
  3. What he needs is to get to work on time.
  4. Điều anh ấy cần là đến chỗ làm đúng giờ.
  5. What they need is a good role model.
  6. Điều mà họ cần là một hình mẫu tốt.
  7. What I need is a long vacation.
  8. Điều mà tôi cần là một kỳ nghỉ dài.
  9. What we need is to learn English.
  10. Điều chúng ta cần là học tiếng Anh.

Give us some of your examples, we'd love to hear from you!

Hãy cho chúng tôi một vài ví dụ của bạn, chúng tôi rất muốn nghe từ bạn!
What makes you

What makes you

“What makes you” có nghĩa là “Điều gì khiến bạn…”, dùng để hỏi lý do hoặc động lực.
Tháng 9 11, 2024 Read More
Do you mean

Do you mean

“Do you mean” nghĩa là “Ý bạn có phải là...?”, dùng để làm rõ ý định.
Tháng mười một 1, 2024 Read More
I want to know & I wanna know

I want to know & I wanna know

“I want to know” và “I wanna know” nghĩa là “Tôi muốn biết”, dùng khi muốn tìm hiểu thông tin.
Tháng mười một 27, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00