Meaning

«Check out» là một cụm từ tiếng Anh thông dụng có thể mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cụm từ này:

  • Kiểm tra: Trong nhiều trường hợp, «check out» được dùng để chỉ việc kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó. Ví dụ, bạn có thể nói: “Hãy check out bài viết này để có thêm thông tin chi tiết.”
  • Thanh toán khi rời khỏi: Trong bối cảnh khách sạn hoặc cửa hàng, «check out» có nghĩa là làm thủ tục thanh toán để rời đi hoặc kết thúc một đơn hàng. Ví dụ: “Chúng tôi sẽ check out khách sạn vào lúc 11 giờ sáng.”
  • Khám phá hoặc tham quan: Cụm từ này cũng có thể được dùng khi bạn muốn mời ai đó đi tham quan hoặc khám phá một nơi nào đó mới. Ví dụ: “Cuối tuần này chúng ta hãy đi check out nhà hàng mới mở trong thành phố.”
  • Hiểu rõ ngữ cảnh là rất quan trọng khi sử dụng «check out» để đảm bảo rằng bạn truyền đạt đúng ý định của mình.

    Today's Sentences

    01

    Let’s check it out.

    Situation

    Is that a new coffee shop?

    Đó có phải là một quán cà phê mới không?

    I think so.

    Tôi nghĩ vậy.

    Let’s check it out.

    Hãy cùng khám phá nào.

    I’m always up for a cup of coffee.

    Tôi luôn sẵn sàng cho một tách cà phê.

    02

    I should check out the website.

    Situation

    Have you applied to any new schools?

    Bạn đã nộp đơn vào trường học mới nào chưa?

    Not yet.

    Chưa.

    Do you know when the deadline is?

    Bạn có biết thời hạn là khi nào không?

    I have no idea.
    I should check out the website.

    Tôi không biết.
    Tôi nên xem trang web.

    Writer's Note

    1. The phrasal verb "check out" is both transitive and intransitive and can be separable and inseparable, depending on how it’s used. "Check out" is generally considered an intransitive verb when used to mean leaving a place, like a hotel, or departing from a situation, as it doesn't directly act on an object; however, it can be used transitively in informal contexts to mean examine or look at something where it would take a direct object.
    2. Cụm động từ “check out” vừa là động từ chuyển tiếp vừa là động từ không chuyển tiếp và có thể tách rời hoặc không tách rời, tùy thuộc vào cách sử dụng. “Check out” thường được coi là động từ không chuyển tiếp khi được dùng với nghĩa rời khỏi một nơi, như khách sạn, hoặc rời khỏi một tình huống, vì nó không tác động trực tiếp lên một đối tượng; tuy nhiên, nó có thể được dùng như động từ chuyển tiếp trong các ngữ cảnh không trang trọng để chỉ việc kiểm tra hoặc nhìn vào một thứ gì đó, khi đó nó sẽ có đối tượng trực tiếp.
    3. Transitive: Requires a direct object to complete their meaning. The action is being done to something.
      Example 1: The detectives checked out the crime scene.
      Example 2: I checked out the new book from the library.
    4. Transitive: Cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của chúng. Hành động được thực hiện lên một cái gì đó.
      Ví dụ 1: Các thám tử đã checked out hiện trường vụ án.
      Ví dụ 2: Tôi đã checked out cuốn sách mới từ thư viện.
    5. Intransitive: "Check out" does not need a direct object to make sense. The action stands on its own.
      Example 1: The party was great, but I had to check out early.
      Example 2: The concert takes place on the 7th, but we should check out the theatre a few days before.
    6. Nội động từ: “Check out” không cần một tân ngữ trực tiếp để có ý nghĩa. Hành động tự nó đã có ý nghĩa.
      Ví dụ 1: Bữa tiệc rất tuyệt, nhưng tôi phải check out sớm.
      Ví dụ 2: Buổi hòa nhạc diễn ra vào ngày 7, nhưng chúng ta nên check out nhà hát vài ngày trước đó.
    7. Separable: The action can be split and the object can go between check and out.
      Example 1: I checked the movie out.
      Example 2: We checked the new restaurant out.
    8. Separable: Hành động có thể được tách ra và đối tượng có thể nằm giữa checkout.
      Ví dụ 1: Tôi đã checked bộ phim out.
      Ví dụ 2: Chúng tôi đã checked nhà hàng mới out.
    9. Inseparable: Some phrasal verbs can’t have the object in between the verb and the preposition. However, "check out" is not inseparable by default.
      Example 1: Check out my new car.
      Example 2: We can check out of the hotel an hour later.

      Related Words: Examine, inspect, review, survey, look over, scrutinize, assess, analyze, investigate, verify, leave, depart, vacate, pay the bill, sign out.
    10. Không thể tách rời: Một số cụm động từ không thể có tân ngữ ở giữa động từ và giới từ. Tuy nhiên, "check out" không mặc định là không thể tách rời.
      Ví dụ 1: Check out xe mới của tôi.
      Ví dụ 2: Chúng ta có thể check out khỏi khách sạn sau một giờ nữa.

      Từ liên quan: Khám xét, kiểm tra, xem xét, khảo sát, xem qua, xem xét kỹ lưỡng, đánh giá, phân tích, điều tra, xác minh, rời đi, khởi hành, bỏ trống, thanh toán hóa đơn, ký tên ra.

    When will you

    When will you

    “When will you” có nghĩa là “Khi nào bạn sẽ…”, dùng để hỏi về thời gian thực hiện hành động.
    Tháng mười một 21, 2024 Read More
    Slip through

    Slip through

    “Slip through” nghĩa là vượt qua mà không bị chú ý, thường dùng khi ai đó tránh được sự phát hiện.
    Tháng 10 19, 2025 Read More
    End up

    End up

    “End up” có nghĩa là kết quả cuối cùng là, dùng khi nói về kết quả không mong đợi.
    Tháng 4 8, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00