Meaning

Trong tiếng Anh, "drop off" là một cụm động từ có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của "drop off":

  • Đưa ai đó đến một nơi nào đó: Khi bạn đưa ai đó đến một địa điểm và để họ ở đó, bạn có thể sử dụng "drop off". Ví dụ: "Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay." - "I'll drop you off at the airport."
  • Giảm dần: "Drop off" có thể diễn tả sự giảm dần về số lượng hoặc mức độ. Ví dụ: "Doanh số bán hàng đã giảm dần trong tháng qua." - "Sales have dropped off over the past month."
  • Ngủ gật: Khi ai đó ngủ thiếp đi một cách đột ngột hoặc không có ý định, "drop off" có thể được sử dụng. Ví dụ: "Anh ấy đã ngủ gật ngay khi xem TV." - "He dropped off while watching TV."

Hiểu rõ nghĩa và cách dùng của "drop off" sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Today's Sentences

01

Can you drop me off around 8?

Situation

Do you need a ride to the train station?

Bạn có cần đi nhờ xe đến ga tàu không?

That’d be great, thanks!
Can you drop me off around 8?

Điều đó sẽ rất tuyệt, cảm ơn bạn!
Bạn có thể cho tôi xuống xe khoảng 8 giờ được không?

Sure, I’ll swing by your place at 7:45.

Chắc chắn rồi, tôi sẽ ghé qua chỗ bạn lúc 7:45.

Perfect.
I’ll be ready.

Hoàn hảo.
Tôi sẽ chuẩn bị sẵn sàng.

02

I totally dropped off halfway through.

Situation

You were so quiet during the movie last night!

Bạn đã rất im lặng trong suốt bộ phim tối qua đấy!

I know, I totally dropped off halfway through.

Tôi biết, tôi đã hoàn toàn "dropped off" giữa chừng.

Long day at work?

Đã có một ngày dài ở nơi làm việc?

Yeah, I couldn’t keep my eyes open.

Vâng, tôi không thể mở mắt ra được.

Writer's Note

"Drop off" is transitive, intransitive, separable, and inseparable; these categories often overlap. You'll notice that transitive verbs are frequently separable, while intransitive ones tend to be inseparable. Let’s break it down together.

“Drop off” là một động từ có thể được sử dụng dưới dạng ngoại động từ, nội động từ, có thể tách rời và không thể tách rời; những loại này thường chồng chéo lên nhau. Bạn sẽ thấy rằng các động từ ngoại động từ thường có thể tách rời, trong khi các động từ nội động từ có xu hướng không thể tách rời. Hãy cùng nhau phân tích nhé.
  1. Transitive - These phrasal verbs take an object for the sentence to make sense.
    Example 1: I’ll drop off the package this afternoon.
    Example 2: She dropped off the kids at school.
    Example 3: Can you drop off my suit at the cleaners?
  2. Transitive - Những cụm động từ này cần một tân ngữ để câu có ý nghĩa.
    Example 1: Tôi sẽ drop off bưu kiện vào chiều nay.
    Example 2: Cô ấy đã dropped off các con ở trường.
    Example 3: Bạn có thể drop off bộ vest của tôi ở tiệm giặt ủi không?
  3. Separable - The object can go between the verb and the particle.
    Example 1: I’ll drop the package off this afternoon.
    Example 2: She dropped the kids off at school.
    Example 3: Can you drop my suit off at the cleaners?
  4. Separable - Đối tượng có thể đặt giữa động từ và tiểu từ.
    Ví dụ 1: Tôi sẽ drop gói hàng off vào chiều nay.
    Ví dụ 2: Cô ấy đã dropped bọn trẻ off ở trường.
    Ví dụ 3: Bạn có thể drop bộ đồ của tôi off tại tiệm giặt không?
  5. Intransitive - A combination of a verb and one or more particles (prepositions or adverbs) that functions as a verb, but does not take a direct object.
    Example 1: Sales dropped off significantly after the holidays.
    Example 2: Attendance has dropped off this month.
    Example 3: Profits dropped off during the recession.
  6. Intransitive - Là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ) hoạt động như một động từ, nhưng không có tân ngữ trực tiếp.
    Ví dụ 1: Doanh số đã dropped off đáng kể sau kỳ nghỉ lễ.
    Ví dụ 2: Số lượng người tham dự đã dropped off trong tháng này.
    Ví dụ 3: Lợi nhuận đã dropped off trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
  7. Inseparable - Where the verb and its particle (preposition or adverb) cannot be separated by other words.
    Example 1: Interest in the product is starting to drop off.
    Example 2: The noise gradually dropped off as we moved away.
    Example 3: Viewership tends to drop off after the first few episodes.
  8. Inseparable - Khi động từ và tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ) không thể bị ngắt bởi từ khác.
    Example 1: Sự quan tâm đến sản phẩm đang bắt đầu giảm xuống.
    Example 2: Tiếng ồn dần dần giảm xuống khi chúng tôi đi xa.
    Example 3: Lượng người xem có xu hướng giảm xuống sau vài tập đầu tiên.

Related Words: Abandon, decrease, deliver, diminish, disembark, doze, fade, fall asleep, leave, lessen, nod off, plummet, reduce, slacken, transport, unload.

Các từ có liên quan: Abandon, decrease, deliver, diminish, disembark, doze, fade, fall asleep, leave, lessen, nod off, plummet, reduce, slacken, transport, unload.
I'm stuck

I'm stuck

“I’m stuck” nghĩa là “Tôi đang bị mắc kẹt”, dùng khi gặp khó khăn không thể tiếp tục.
Tháng 12 9, 2024 Read More
Try out

Try out

“Try out” có nghĩa là thử nghiệm hoặc thử một cái gì đó mới.
Tháng 5 31, 2025 Read More
It's not like you to

It's not like you to

“It’s not like you to” có nghĩa là “Không giống bạn khi…”, dùng khi ai đó hành động không giống bình thường.
Tháng 8 23, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00