Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ "hang up" có nghĩa là kết thúc cuộc gọi điện thoại bằng cách đặt điện thoại xuống hoặc nhấn nút để ngắt kết nối. Đây là hành động thường được thực hiện khi cuộc nói chuyện đã hoàn thành hoặc khi người nghe không muốn tiếp tục cuộc gọi. Ví dụ, nếu bạn đang nói chuyện với ai đó qua điện thoại và muốn dừng cuộc gọi, bạn có thể nói: “I'm going to hang up now.”

Hang up không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh điện thoại mà còn có thể được dùng để diễn tả việc từ bỏ hoặc ngừng làm điều gì đó, đặc biệt là khi bạn cảm thấy chán nản hoặc không còn hứng thú. Ví dụ: “He decided to hang up his boots after 20 years of playing football,” có nghĩa là anh ấy quyết định giải nghệ bóng đá sau 20 năm thi đấu.

Tuy nhiên, thường gặp nhất là trong ngữ cảnh điện thoại, và đây là cách sử dụng phổ biến mà người học tiếng Anh cần biết.

Today's Sentences

01

She got angry and hung up on me.

Situation

Have you talked to your girlfriend yet?

Bạn đã nói chuyện với bạn gái của bạn chưa?

I called last night.

Tôi đã gọi điện vào tối qua.

Did you talk it over and apologize?

Bạn đã nói chuyện và xin lỗi chưa?

Well, she got angry and hung up on me.

À, cô ấy tức giận và cúp máy tôi.

02

The shipment was hung up at customs.

Situation

I need a location on the package.

Tôi cần vị trí của gói hàng.

Well, I know that the shipment was hung up at customs.

Vâng, tôi biết rằng lô hàng đã bị giữ lại ở hải quan.

And you can’t track it right now?

Và bạn không thể theo dõi nó ngay bây giờ?

No, I haven’t got any new updates on the logistics.

Không, tôi chưa có bất kỳ cập nhật mới nào về logistics.

Writer's Note

The phrasal verb "hang up" is intransitivetransitive and separable. Let’s look at the characteristics of this phrasal verb.

Cụm động từ “hang up” là nội động từ, ngoại động từcó thể tách rời. Hãy cùng xem xét các đặc điểm của cụm động từ này.
  1. Intransitive - Intransitive verbs don't need an object to make sense – they have meaning on their own. 
    Example 1 - She was so annoyed that she hung up without saying goodbye.
    Example 2 - I called him, but he hung up after a few seconds.
  2. Nội động từ - Nội động từ không cần tân ngữ để có nghĩa – chúng tự có ý nghĩa riêng.
    Ví dụ 1 - Cô ấy đã rất bực mình đến mức cô ấy hung up mà không nói lời tạm biệt.
    Ví dụ 2 - Tôi đã gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy hung up sau vài giây.
  3. Transitive - A verb is transitive when the action of the verb passes from the subject to the direct object.
    Example 1 - She hung up her coat as soon as she got home.
    Example 2 - She hung up the phone before I could say goodbye.
  4. Ngoại động từ - Một động từ là ngoại động từ khi hành động của động từ chuyển từ chủ ngữ sang tân ngữ trực tiếp.
    Ví dụ 1 - Cô ấy hung up áo khoác ngay khi về đến nhà.
    Ví dụ 2 - Cô ấy hung up điện thoại trước khi tôi kịp nói lời tạm biệt.
  5. Separable - Separable phrasal verbs can be broken up by other words.
    Example 1 - He hung the phone up and walked away.
    Example 2 - She hung the decorations up before the guests arrived.
  6. Separable - Cụm động từ tách rời có thể bị gián đoạn bởi các từ khác.
    Example 1 - Anh ấy hung điện thoại up và bước đi.
    Example 2 - Cô ấy hung những đồ trang trí up trước khi khách đến.

Related Words that mean disconnecting a call: Cut off, end the call, disconnect, put down the phone, terminate the call.

Các từ liên quan có nghĩa là ngắt kết nối cuộc gọi: Cut off, end the call, disconnect, put down the phone, terminate the call.

Related Words for suspending sth: suspend, place on a hanger, put on a hook.

Các từ liên quan cho suspending sth: suspend, place on a hanger, put on a hook.

Related Words for causing delay for sth: Delay, hold up, hinder, obstruct, stall

Từ liên quan cho causing delay for sth: Delay, hold up, hinder, obstruct, stall

Ở sân bay 2

Ở sân bay 2

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 7 30, 2024 Read More
Move on

Move on

“Move on” có nghĩa là tiếp tục tiến lên, thường dùng khi cần quên đi quá khứ.
Tháng 2 20, 2025 Read More
Get away

Get away

“Get away” có nghĩa là trốn thoát hoặc đi du lịch, dùng khi muốn thoát khỏi công việc.
Tháng 4 10, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00