Meaning

Hurry up là một cách diễn đạt tiếng Anh thường được dùng để yêu cầu ai đó nhanh chóng thực hiện một hành động hoặc di chuyển nhanh hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống cần sự khẩn trương và không muốn mất nhiều thời gian. Ví dụ, khi bạn đang chuẩn bị ra ngoài và bạn bè của bạn vẫn chưa sẵn sàng, bạn có thể nói: “Hurry up, chúng ta sắp muộn rồi!”

Sử dụng "Hurry up" có thể mang tính thúc giục và đôi khi gây áp lực, vì vậy cần chú ý ngữ điệu và bối cảnh khi sử dụng để tránh gây khó chịu cho người khác. Trong một số trường hợp, có thể dùng các cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn như “Could you please hurry?” để giữ lịch sự.

Nhớ rằng, "hurry up" là một yêu cầu trực tiếp, vì vậy người nghe có thể cảm thấy bị thúc ép. Tuy nhiên, nếu sử dụng đúng cách và trong hoàn cảnh phù hợp, cụm từ này rất hữu ích để tạo động lực và giữ cho công việc tiến triển theo đúng tiến độ.

Today's Sentences

01

You’ll be late if you don’t hurry up.

Situation

We just got our bags checked in.

Chúng tôi vừa làm thủ tục gửi hành lý.

You’ll be late if you don’t hurry up.

Bạn sẽ bị muộn nếu bạn không nhanh lên.

Are we that late?

Chúng ta có muộn vậy không?

Yes, I think the gates'll close pretty soon.

Vâng, tôi nghĩ cổng sẽ đóng sớm thôi.

02

I wish she would hurry up.

Situation

Who are you calling?

Bạn đang gọi cho ai?

My friend.
I wish she would hurry up and answer the phone.

Bạn của tôi.
Tôi ước gì cô ấy nhanh chóng trả lời điện thoại.

She’s probably not at home or just busy.

Cô ấy có lẽ không có ở nhà hoặc chỉ đang bận.

I guess I’ll just text her instead.

Tôi đoán tôi sẽ chỉ nhắn tin cho cô ấy thôi.

Writer's Note

"Hurry up" is an intransitive and inseparable phrasal verb.

「Hurry up」 là một cụm động từ nội động từkhông tách rời.
  1. Intransitive: It doesn’t require a direct object to complete its meaning.
    Example 1: I wish the bus would hurry up.
    Example 2: Hurry up with that pen, I really need to borrow it!
  2. Không cần tân ngữ: Không cần tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa.
    Ví dụ 1: Tôi ước gì xe buýt sẽ hurry up.
    Ví dụ 2: Hurry up với cái bút đó, tôi thực sự cần mượn nó!
  3. Inseparable: "Hurry up" is inseparable in most cases. You shouldn’t place an object between the verb hurry and the particle up.
    Example 1: Hurry up or we’ll miss the bus.
    Example 2: Hurry up or you won't be able to keep up!
  4. Không thể tách rời: "Hurry up" không thể tách rời trong hầu hết các trường hợp. Bạn không nên đặt một đối tượng giữa động từ hurry và tiểu từ up.
    Ví dụ 1: Hurry up hoặc chúng ta sẽ lỡ xe buýt.
    Ví dụ 2: Hurry up nếu không bạn sẽ không theo kịp!

Related words: Be quick, get a move on, hustle, lose no time, make haste, make time, run, rush, speed

Từ liên quan: Be quick, get a move on, hustle, lose no time, make haste, make time, run, rush, speed
Trên máy bay 1

Trên máy bay 1

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 8 1, 2024 Read More
Let me know

Let me know

“Let me know” nghĩa là “Hãy cho tôi biết” và được dùng khi muốn nhận thông tin từ ai đó.
Tháng 6 11, 2024 Read More
I'm responsible for

I'm responsible for

“I’m responsible for” nghĩa là “tôi chịu trách nhiệm về”, dùng khi bạn quản lý hay giám sát việc gì.
Tháng 1 9, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00