Meaning

“Open up” là một cụm động từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Thông thường, nó được dùng để chỉ hành động mở ra một cái gì đó, như cửa hoặc hộp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, “open up” thường được sử dụng để khuyến khích ai đó chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ của họ một cách cởi mở hơn. Ví dụ, khi ai đó nói “You should open up to your friends,” điều đó có nghĩa là bạn nên chia sẻ nhiều hơn về cảm xúc và suy nghĩ của mình với bạn bè.

Một cách sử dụng khác của “open up” là khi nói về việc bắt đầu một doanh nghiệp mới hoặc mở rộng một cơ hội. Ví dụ, “They plan to open up a new store downtown” có nghĩa là họ dự định mở một cửa hàng mới ở trung tâm thành phố.

Lưu ý: Việc sử dụng “open up” cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của nó, vì nó có thể thay đổi tùy theo tình huống.

Today's Sentences

01

She opened up a cafe.

Situation

How are things going with your girlfriend?

Mọi chuyện với bạn gái của bạn thế nào?

Great!
She opened up a cafe recently.

Tuyệt vời!
Cô ấy vừa mở một quán cà phê gần đây.

Really?
I’d love to drop by and say hello.

Thật sao?
Tôi rất muốn ghé qua và chào hỏi.

I’m on my way right now.
Care to join?

Tôi đang trên đường ngay bây giờ.
Bạn có muốn tham gia không?

02

He finally opened up to her.

Situation

How are they doing?

Họ đang làm như thế nào?

He finally opened up to her.

Cuối cùng anh ấy cũng mở lòng với cô.

That’s great.
I’m sure their relationship is stronger now.

Thật tuyệt vời.
Tôi chắc chắn rằng mối quan hệ của họ bây giờ đã mạnh mẽ hơn.

I think so.
Couples counseling really worked for them.

Tôi nghĩ vậy.
Tư vấn cặp đôi thực sự đã hiệu quả với họ.

Writer's Note

The phrasal verb "open up" is transitive, intransitive, and inseparable.

Cụm động từ “open up” là một động từ chuyển tiếp, không chuyển tiếp và không thể tách rời.
  1. Transitive - In certain contexts, it can be transitive, meaning it takes a direct object.
    Example 1 - They opened up the box.
    Example 2 - The surgeon had to open him up.
  2. Transitive - Trong một số ngữ cảnh nhất định, nó có thể là ngoại động từ, có nghĩa là nó cần một tân ngữ trực tiếp.
    Ví dụ 1 - Họ đã mở ra cái hộp.
    Ví dụ 2 - Bác sĩ phẫu thuật đã phải mở anh ấy ra.
  3. Intransitive - In most uses, "open up" does not need a direct object. The action happens without acting on something specific.
    Example 1 - The store opens up at 9 a.m.
    Example 2 - He finally opened up about his feelings.
  4. Nội động từ - Trong hầu hết các trường hợp, "open up" không cần một tân ngữ trực tiếp. Hành động xảy ra mà không tác động lên một đối tượng cụ thể.
    Ví dụ 1 - Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.
    Ví dụ 2 - Cuối cùng anh ấy đã chia sẻ về cảm xúc của mình.
  5. Inseparable - Even when used transitively, "open up" is usually not separated by the object (especially when referring to emotional or abstract ideas).
    Correct Example - She opened up the conversation.
    Incorrect Example - She opened the conversation up. (This sounds odd and is rarely used.)🚫
  6. Inseparable - Ngay cả khi được sử dụng với tân ngữ, "open up" thường không bị tách ra bởi tân ngữ (đặc biệt khi đề cập đến ý tưởng cảm xúc hoặc trừu tượng).
    Ví dụ đúng - Cô ấy đã mở ra cuộc trò chuyện.
    Ví dụ sai - Cô ấy mở cuộc trò chuyện ra. (Câu này nghe kỳ lạ và hiếm khi được sử dụng.)🚫

Related words to physically open something: Launch, open, start, unbolt, unlatch, unlock, unseal.

Các từ liên quan đến việc mở một cái gì đó bằng tay: Launch, open, start, unbolt, unlatch, unlock, unseal.

Related words to share feelings or thoughts: Confide, express oneself, let someone in, pour out, reveal, share, speak openly, unburden oneself.

Các từ liên quan để chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ: Confide, express oneself, let someone in, pour out, reveal, share, speak openly, unburden oneself.

Related words to make something available or accessible: Allow, create, enable, expand, introduce, make room for, offer, provide.

Những từ liên quan để làm cho điều gì đó có sẵn hoặc có thể tiếp cận được: Allow, create, enable, expand, introduce, make room for, offer, provide.

Related words to start a business or operation: Begin operations, establish, found, launch, set up, start.

Các từ liên quan đến việc bắt đầu một doanh nghiệp hoặc hoạt động: Begin operations, establish, found, launch, set up, start.

Golden Hour

Golden Hour

“Golden Hour” nghĩa là “Giờ vàng”, thường dùng để chỉ khoảng thời gian đẹp nhất trong ngày để chụp ảnh.
Tháng 8 18, 2024 Read More
Move forward

Move forward

“Move forward” nghĩa là tiến lên, được dùng khi cần tiếp tục hành động hoặc tiến bộ.
Tháng 2 13, 2025 Read More
Drop off

Drop off

“Drop off” có nghĩa là đưa hoặc để lại ai đó hoặc thứ gì đó ở một nơi.
Tháng 6 25, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00