Meaning

"Point out" có nghĩa là chỉ ra hoặc nhấn mạnh một điều gì đó. Đây là một cụm động từ thường được sử dụng khi bạn muốn làm rõ thông tin hoặc chi tiết quan trọng trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ, khi bạn muốn nhấn mạnh lỗi sai trong một bài báo, bạn có thể nói: "I would like to point out an error in the article." Điều này có nghĩa là bạn muốn chỉ ra hoặc làm rõ lỗi sai đó để người khác chú ý.

"Point out" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, hội thoại hoặc khi bạn muốn người khác chú ý đến một chi tiết quan trọng mà có thể họ đã bỏ qua.

Sử dụng "point out" giúp người nghe hoặc người đọc tập trung vào thông tin quan trọng mà bạn muốn truyền đạt.

Today's Sentences

01

The guide just pointed that hidden detail out to us.

Situation

Wow, this painting is incredible!

Wow, bức tranh này thật tuyệt vời!

Oh, the guide just pointed that hidden detail out to us.

Ồ, hướng dẫn viên vừa chỉ cho chúng ta thấy chi tiết ẩn đó.

Which one?

Cái nào?

The tiny signature in the bottom corner.

Chữ ký nhỏ ở góc dưới.

02

She pointed out I had spinach in my teeth.

Situation

So, how did your date go?

Vậy, buổi hẹn hò của bạn như thế nào?

Pretty good, until she pointed out I had spinach in my teeth.

Khá tốt, cho đến khi cô ấy chỉ ra rằng tôi có rau chân vịt dính trên răng.

You must have felt so awkward and embarrassed.

Chắc hẳn bạn đã cảm thấy rất ngượng ngùng và xấu hổ.

Awkward, but I’m glad she told me otherwise, we both would’ve been stuck staring at it all night.

Lúng túng, nhưng tôi vui vì cô ấy đã nói với tôi, nếu không, cả hai chúng tôi sẽ bị mắc kẹt nhìn chằm chằm vào nó cả đêm.

Writer's Note

"Point out" is a transitive and separable phrasal verb.

“Point out” là một cụm động từ có tân ngữ và có thể tách rời.
  1. Transitive - This kind of phrasal verb needs an object for the sentence to make sense.
    Example 1: She pointed out all the flaws in his argument.
    Example 2: I’d like to point out that we’re almost out of time.
    Example 3: She pointed out the restaurant where they first met.
  2. Transitive - Loại cụm động từ này cần một tân ngữ để câu có nghĩa.
    Ví dụ 1: Cô ấy pointed out tất cả các thiếu sót trong lập luận của anh ấy.
    Ví dụ 2: Tôi muốn point out rằng chúng ta sắp hết thời gian.
    Ví dụ 3: Cô ấy pointed out nhà hàng nơi họ gặp nhau lần đầu.
  3. Separable - The particle "point" and "out" can be separated.
    Example 1: He pointed the mistake out to his colleague.
    Example 2: She pointed the typo out in the email.
    Example 3: The teacher pointed the error out so we wouldn't repeat it.
  4. Phân tách được - Tiểu từ "point" và "out" có thể được tách ra.
    Ví dụ 1: Anh ấy đã point lỗi out cho đồng nghiệp của mình.
    Ví dụ 2: Cô ấy đã point lỗi đánh máy out trong email.
    Ví dụ 3: Giáo viên đã point lỗi out để chúng tôi không lặp lại nó.

Related Words: Acknowledge, comment on, demonstrate, draw attention to, emphasize, flag, highlight, identify, illustrate, indicate, mention, note, observe, present, remark, reveal, show, signal, spotlight, stress, underline.

Từ liên quan: Acknowledge, comment on, demonstrate, draw attention to, emphasize, flag, highlight, identify, illustrate, indicate, mention, note, observe, present, remark, reveal, show, signal, spotlight, stress, underline.
Are you saying

Are you saying

“Are you saying” có nghĩa là “Bạn đang nói rằng” và dùng khi muốn xác nhận.
Tháng 5 8, 2024 Read More
Back up

Back up

“Back up” có nghĩa là sao lưu dữ liệu, sử dụng khi cần bảo vệ thông tin.
Tháng 7 21, 2025 Read More
I'm dying to

I'm dying to

“I’m dying to” nghĩa là “rất muốn”, dùng khi bạn rất mong chờ điều gì đó.
Tháng 5 6, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00