Xin chào các bạn đồng hành. Chúng ta đã đặt vé, đóng gói hành lý, và lên đường tới sân bay, chúng ta đã hạ cánh và bây giờ thấy những hàng dài trước quầy hải quan và nhập cảnh. Và nỗi sợ ập đến, liệu họ có cho tôi qua không? Tôi có thể tự tin nói rằng nhân viên hải quan không quan tâm bạn nói tiếng Anh tốt như thế nào. Tuy nhiên, họ đang xem xét bạn trả lời câu hỏi của họ một cách tự tin và trung thực ra sao. Hãy để Welling giúp bạn chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo và bước ra khỏi sân bay một cách dễ dàng để bắt đầu cuộc phiêu lưu mới của bạn.

Today's Sentences

01

When were you born?

Situation 1

When were you born?

Bạn sinh vào năm nào?

My birthday is on February 10, 1978.

Sinh nhật của tôi là vào ngày 10 tháng 2 năm 1978.

Great.
And what brings you to California?

Tuyệt vời.
Điều gì đưa bạn đến California?

I’m here visiting the National Parks.

Tôi đang ở đây để tham quan các Vườn quốc gia.

Situation 2

When were you born?

Bạn sinh vào năm nào?

I was born on August 28th, 1972.

Tôi sinh vào ngày 28 tháng 8 năm 1972.

What is the purpose of your visit?

Mục đích chuyến thăm của bạn là gì?

I’m here for my daughter’s wedding.

Tôi ở đây cho đám cưới của con gái tôi.

02

What is your occupation?

Situation 1

What is your occupation?

Nghề nghiệp của bạn là gì?

I’m an engineer for a big firm in Boston.

Tôi là một kỹ sư cho một công ty lớn ở Boston.

May I look at your passport and customs declaration form, sir?

Tôi có thể xem hộ chiếu và tờ khai hải quan của ông được không?

Of course.

Tất nhiên.

Situation 2

What’s your occupation, ma’am?

Nghề nghiệp của bà là gì?

I’m a high school teacher.

Tôi là giáo viên trung học.

What subject do you teach?

Bạn dạy môn gì?

I teach mathematics.

Tôi dạy môn toán.

03

Did you pack your own bags?

Situation 1

Did you pack your own bags?

Bạn có tự đóng gói hành lý của mình không?

No, my wife packed my bag while she packed hers.

Không, vợ tôi đã xếp vali của tôi trong khi cô ấy xếp vali của mình.

Are you aware of the contents of the bag?

Bạn có biết nội dung bên trong túi không?

Yes, I checked my bags myself and I’m aware of what’s in the bag.

Vâng, tôi đã tự kiểm tra hành lý của mình và tôi biết trong túi có những gì.

Situation 2

Did you pack your own bags?

Bạn có tự đóng gói hành lý của mình không?

Yes, I packed my own luggage.

Vâng, tôi đã tự đóng gói hành lý của mình.

Do you have any goods to declare?

Bạn có hàng hóa nào cần khai báo không?

No, nothing.

Không, không có gì.

04

How much money do you have?

Situation 1

How much money do you have?

Bạn có bao nhiêu tiền?

I have 3,000 USD and 800 Euros.

Tôi có 3,000 USD và 800 Euro.

Have you ever been to New York before?

Bạn đã từng đến New York bao giờ chưa?

No, this is my first time.

Không, đây là lần đầu tiên của tôi.

Situation 2

How much money do you have?

Bạn có bao nhiêu tiền?

I have about 1,000 USD in cash with me today.

Hôm nay tôi có khoảng 1,000 USD tiền mặt.

What is the purpose of your stay?

Mục đích lưu trú của bạn là gì?

I’m just visiting family during spring break.

Tôi chỉ đến thăm gia đình trong kỳ nghỉ xuân.

05

Do you have anything to declare?

Situation 1

Do you have anything to declare?

Bạn có cần khai báo gì không?

Some luxury accessories.

Một số phụ kiện xa xỉ.

Can you name the items and I’ll write up a receipt of duties.

Bạn có thể liệt kê các món hàng và tôi sẽ viết hóa đơn cho các nhiệm vụ.

Two watches and a pair of limited edition sneakers.

Hai chiếc đồng hồ và một đôi giày thể thao phiên bản giới hạn.

Situation 2

Do you have anything to declare, sir?

Ông có gì cần khai báo không?

No, nothing of value today.

Không, hôm nay không có gì giá trị cả.

May I ask what your occupation is?

Xin hỏi công việc của bạn là gì?

I own a few restaurants in the city.

Tôi sở hữu một vài nhà hàng trong thành phố.
Go through

Go through

“Go through” nghĩa là trải qua, dùng khi bạn trải qua một tình huống.
Tháng 4 11, 2025 Read More
Hải quan & Nhập cảnh 1

Hải quan & Nhập cảnh 1

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 8 5, 2024 Read More
Throw out

Throw out

“Throw out” nghĩa là vứt bỏ, dùng khi loại bỏ đồ không cần thiết.
Tháng 7 23, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00