Meaning

“I’m just about to” có nghĩa là “tôi sắp sửa” hoặc “tôi chuẩn bị”. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là ngay lập tức hoặc trong vài phút tới.

Ví dụ, khi bạn nói “I’m just about to leave”, có nghĩa là bạn chuẩn bị rời đi ngay bây giờ hoặc rất sớm. Cụm từ này giúp người nghe hiểu rõ rằng bạn đã sẵn sàng cho một hành động nào đó và nó sẽ diễn ra ngay lập tức.

Sử dụng “I’m just about to” trong giao tiếp hàng ngày giúp bạn diễn đạt ý định của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn. Đây là một cụm từ hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh rằng hành động của bạn đã rất gần kề.

Today's Sentences

01

I’m just about to leave for work.

Situation 1

Come and have breakfast.

Mời đến và ăn sáng.

I’m just about to leave for work.

Tôi sắp đi làm.

I was hoping you would have time to eat.

Tôi đã hy vọng bạn có thời gian để ăn.

Not today, but I’ll try to wake up earlier tomorrow.

Không phải hôm nay, nhưng tôi sẽ cố gắng dậy sớm hơn vào ngày mai.

02

I'm just about to go to bed.

Situation 1

Do you think we could talk?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể nói chuyện không?

I’m just about to go to bed.

Tôi sắp đi ngủ.

Can I call you tomorrow then?

Vậy tôi có thể gọi cho bạn vào ngày mai không?

Of course, let’s talk then.

Tất nhiên rồi, hãy nói chuyện sau nhé.

Situation 2

Do you want to watch a movie with us?

Bạn có muốn xem phim với chúng tôi không?

I’m just about to go to bed.

Tôi sắp đi ngủ.

So early?

Sớm vậy sao?

I had a rough day.

Tôi đã có một ngày khó khăn.

03

I'm just about to start the study session.

Situation

Do you think I can borrow your notes from today’s class?

Bạn có nghĩ rằng tôi có thể mượn ghi chép của bạn từ buổi học hôm nay không?

I'm just about to start the study session. 

Tôi chuẩn bị bắt đầu buổi học.

Ok, maybe I can grab them from you later.

Được rồi, có lẽ tôi có thể lấy chúng từ bạn sau.

Sure.

Chắc chắn rồi.

04

I'm just about to eat dinner.

Situation 1

Let’s go play some ball!

Hãy đi chơi bóng nào!

Actually, I’m just about to eat dinner.

Thực ra, tôi sắp ăn tối.

Can you come out after for a game?

Bạn có thể ra ngoài sau đó để chơi một trò chơi không?

Definitely, count me in.

Chắc chắn rồi, hãy tính cả tôi vào nhé.

Situation 2

Can you forward the email from earlier?

Bạn có thể chuyển tiếp email từ trước không?

Actually, I’m just about to eat dinner.

Thực ra, tôi sắp ăn tối.

Really? Could you send it after?

Thật sao? Bạn có thể gửi nó sau không?

Sure thing.

Chắc chắn rồi.

05

I'm just about to have a nervous breakdown.

Situation 1

I'm just about to have a nervous breakdown.

Tôi sắp sửa bị khủng hoảng thần kinh.

Oh no, looks like you’ve got the jitters.

Ôi không, có vẻ như bạn đang cảm thấy hồi hộp.

I’m ready to perform but there’s so many people in the audience today.

Tôi đã sẵn sàng biểu diễn nhưng hôm nay có rất nhiều người trong khán giả.

Don’t worry, you’ll play the piano beautifully.

Đừng lo lắng, bạn sẽ chơi piano thật tuyệt vời.

Situation 2

Congratulations, it’s your wedding day!

Chúc mừng, hôm nay là ngày cưới của bạn!

I’m just about to have a nervous breakdown.

Tôi sắp sửa bị suy nhược thần kinh.

Take a deep breath and remember it’s your day.

Hãy hít thở sâu và nhớ rằng đây là ngày của bạn.

I will, thanks so much for coming.

Tôi sẽ làm vậy, cảm ơn bạn rất nhiều vì đã đến.

Writer’s Note

Life just gets so busy sometimes and we’re often bombarded with texts at all hours of the day. The two examples show common situations where you’re on the point of doing something or to do something very soon.

Cuộc sống đôi khi trở nên rất bận rộn và chúng ta thường xuyên bị làm phiền bởi các tin nhắn vào mọi thời điểm trong ngày. Hai ví dụ sau cho thấy những tình huống phổ biến khi bạn sắp làm điều gì đó hoặc chuẩn bị làm điều gì đó rất sớm.

"I’m just about to" is a great way to tell someone indicate that what you are talking about is so close to happening. Similar words that may help are; an occurrence, to take place, come about.

“I'm just about to” là một cách tuyệt vời để cho ai đó biết rằng điều bạn đang nói đến sắp xảy ra. Những từ tương tự có thể giúp ích là: một sự kiện, diễn ra, xảy ra.

Examples:

Ví dụ:
  1. I’m just about to leave the house—do you need anything from the store?
  2. Tôi sắp rời khỏi nhà—bạn có cần gì từ cửa hàng không?
  3. I’m just about to start cooking dinner. Want to help?
  4. Tôi sắp bắt đầu nấu bữa tối. Bạn có muốn giúp không?
  5. I’m just about to send that email you asked for.
  6. Tôi chuẩn bị gửi email mà bạn đã yêu cầu.
  7. I’m just about to jump in the shower. Can it wait?
  8. Tôi sắp đi tắm. Có thể đợi được không?
  9. I’m just about to go to bed—text me tomorrow.
  10. Tôi sắp đi ngủ rồi—hãy nhắn tin cho tôi vào ngày mai nhé.
  11. I’m just about to press play on this movie. Popcorn?
  12. Tôi sắp bấm phát bộ phim này. Bắp rang bơ không?
  13. I’m just about to open your message—should I be nervous?
  14. Tôi sắp mở tin nhắn của bạn—tôi có nên lo lắng không?
  15. I’m just about to binge-watch a whole season. Wish me luck.
  16. Tôi sắp sửa xem liên tục cả một mùa phim. Chúc tôi may mắn nhé.
  17. I’m just about to finish this report—it’s almost done.
  18. Tôi sắp hoàn thành báo cáo này rồi—gần xong rồi.
  19. I’m just about to join the Zoom meeting.
  20. Tôi sắp sửa tham gia cuộc họp Zoom.

Hey! Just wanted to let you know that you’re doing great. Studying a language is hard, it’s confusing, but everyday is a step toward your goal. And look, you’re here reading this. And we’ve got your back. Keep it steady, keep it regular, keep on!

Chào bạn! Chỉ muốn cho bạn biết rằng bạn đang làm rất tốt. Học một ngôn ngữ không dễ, có nhiều điều phức tạp, nhưng mỗi ngày là một bước tiến gần hơn tới mục tiêu của bạn. Và nhìn xem, bạn đang ở đây đọc điều này. Chúng tôi luôn ủng hộ bạn. Hãy duy trì sự ổn định, giữ đều đặn, và tiếp tục cố gắng!
Let go

Let go

“Let go” nghĩa là buông bỏ, thường dùng khi cần từ bỏ điều gì đó.
Tháng 10 26, 2025 Read More
Get out

Get out

“Get out” có nghĩa là “ra ngoài” hoặc “rời đi”, thường dùng khi muốn ai đó rời khỏi nơi nào đó.
Tháng 4 28, 2025 Read More
What do you think

What do you think

“What do you think” nghĩa là “Bạn nghĩ gì?”, dùng khi hỏi ý kiến.
Tháng mười một 29, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00