Meaning

Cụm từ “Are you done with” trong tiếng Anh thường được dùng để hỏi ai đó đã hoàn thành công việc hoặc sử dụng xong một vật nào đó chưa. Cách diễn đạt này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn biết người khác có còn cần sử dụng một thứ gì đó nữa không.

Cách sử dụng:

  • Khi bạn muốn hỏi ai đó đã hoàn thành nhiệm vụ hay công việc nào đó chưa. Ví dụ: “Are you done with your homework?” có nghĩa là “Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?”
  • Dùng để hỏi ai đó có còn cần sử dụng một vật nào đó nữa không. Ví dụ: “Are you done with the computer?” có nghĩa là “Bạn đã dùng xong máy tính chưa?”
  • Lưu ý:

  • Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật hoặc không chính thức. Trong tình huống trang trọng hơn, bạn có thể dùng “Have you finished with…” để thay thế.
  • Bằng cách hiểu và sử dụng cụm từ này, bạn có thể giao tiếp một cách tự nhiên và dễ dàng hơn trong nhiều tình huống hàng ngày.

    Today's Sentences

    01

    Are you done with your lunch?

    Situation 1

    Are you done with your lunch?

    Bạn đã ăn trưa xong chưa?

    Actually, we’re just finishing up.

    Thực ra, chúng tôi chỉ vừa mới hoàn thành xong.

    Ok, I’ll come back in a bit.

    Được rồi, tôi sẽ quay lại sau.

    Thank you.

    Cảm ơn bạn.

    Situation 2

    I think I’m gonna start the dishes.

    Tôi nghĩ mình sẽ bắt đầu rửa chén.

    Now?

    Bây giờ?

    Are you done with your lunch?

    Bạn đã ăn trưa xong chưa?

    Yes, I am.
    Thanks for the lovely meal.

    Vâng, tôi là đây.
    Cảm ơn về bữa ăn tuyệt vời.

    02

    Are you done with that pen?

    Situation 1

    Are you done with that pen?

    Bạn đã xong với bút đó chưa?

    Yes, I haven’t used a fountain pen before.

    Vâng, tôi chưa từng sử dụng bút máy trước đây.

    I’ve had this one since University.

    Tôi đã có cái này từ khi học đại học.

    You must have an emotional attachment to it.

    Bạn phải có một sự gắn bó tình cảm với nó.

    Situation

    Are you done with that pen?

    Bạn đã xong với bút đó chưa?

    Yes.
    Thanks for letting me borrow it.

    Vâng.
    Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn nó.

    No problem.
    It’s my lucky pen.

    Không sao đâu.
    Đó là bút may mắn của tôi.

    I can see why you like it.

    Tôi có thể hiểu tại sao bạn thích nó.

    03

    Are you done with the dishes?

    Situation

    Are you done with the dishes?

    Bạn đã rửa xong bát đĩa chưa?

    Almost!

    Gần đúng!

    Could you dry them as well?

    Bạn có thể làm khô chúng nữa không?

    Sure.

    Tất nhiên.

    04

    Are you done with your project?

    Situation 1

    This is taking so long.

    Điều này đang mất quá nhiều thời gian.

    Are you done with your project?

    Bạn đã hoàn thành dự án của mình chưa?

    Not even close.

    Chưa đủ gần.

    Can I help you in any way?

    Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

    Situation 2

    Are you done with your project?

    Bạn đã hoàn thành dự án của mình chưa?

    Our team just finalized the last section.

    Nhóm của chúng tôi vừa hoàn thành phần cuối cùng.

    Great!
    Let’s have a meeting for the next project then.

    Tuyệt vời!
    Vậy hãy tổ chức một cuộc họp cho dự án tiếp theo nhé.

    Sure.
    Update the meeting info on our calendar!

    Chắc chắn rồi.
    Cập nhật thông tin cuộc họp trên lịch của chúng ta nhé!

    05

    Are you done with your chores?

    Situation 1

    Are you done with your chores?

    Bạn đã hoàn thành công việc nhà chưa?

    Not yet.

    Chưa có.

    When do you think you’ll be finished?

    Bạn nghĩ khi nào bạn sẽ hoàn thành?

    I’ll be done in another half hour.

    Tôi sẽ hoàn thành trong nửa tiếng nữa.

    Situation 2

    Can we go get some ice cream?

    Chúng ta có thể đi ăn kem không?

    Are you done with your chores?

    Bạn đã hoàn thành công việc nhà chưa?

    No. I haven’t even started.

    Không. Tôi thậm chí còn chưa bắt đầu.

    Tell you what,
    let’s get ice cream when you’ve done all your chores.

    Nói bạn nghe này,
    hãy đi ăn kem khi bạn đã hoàn thành hết công việc nhà nhé.

    Writer’s Note

    The phrase "Are you done with" is a common and informal way to ask whether someone has finished using, eating, reading, or doing something. It's used in everyday conversation to check for completion or availability.

    Cụm từ “Are you done with” là cách diễn đạt thông thường và không chính thức để hỏi liệu ai đó đã hoàn thành việc sử dụng, ăn, đọc hay làm điều gì đó chưa. Nó được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày để kiểm tra xem việc đó đã hoàn tất hay chưa hoặc để xem liệu có sẵn sàng không.
    1. Key Points for "Are you done with"
      👉 Used to ask if someone has finished using or doing something, often so someone else can use it or move on.

      Examples:
      👉 Are you done with the computer?
      👉 Are you done with your homework?
    2. Điểm chính cho “Are you done with”
      👉 Được dùng để hỏi xem ai đó đã hoàn thành việc sử dụng hoặc làm gì đó hay chưa, thường để người khác có thể sử dụng hoặc tiếp tục công việc.

      Ví dụ:
      👉 Are you done with the computer?
      👉 Are you done with your homework?
    3. Structure:

      "Are you done with" + noun / noun phrase?

      👉 Are you done with that book?
      👉 Are you done with the salt?
      👉 Are you done with the printer?
    4. Cấu trúc:

      “Are you done with” + danh từ / cụm danh từ?

      👉 Are you done with that book?
      👉 Are you done with the salt?
      👉 Are you done with the printer?
    5. Common Contexts:
      👉Sharing items: Are you done with the charger?
      👉Meal situations: Are you done with your plate?
      👉School/work tasks: Are you done with your part of the project?
    6. Các ngữ cảnh thông thường:
      👉Chia sẻ đồ dùng: Bạn đã dùng xong "charger" chưa?
      👉Tình huống bữa ăn: Bạn đã dùng xong đĩa của mình chưa?
      👉Nhiệm vụ ở trường/làm việc: Bạn đã hoàn thành phần của mình trong "project" chưa?

    Are you done with this session? Are you done studying for today?

    Bạn đã hoàn thành buổi học này chưa? Bạn đã hoàn thành việc học cho hôm nay chưa?

    It’s great to see you again! 😁 Week 3 and going strong. What did you think of today’s lesson. Any questions? Don’t be shy, ask away.

    Thật tuyệt khi gặp lại bạn! 😁 Tuần 3 và chúng ta đang tiến triển tốt. Bạn nghĩ gì về bài học hôm nay? Có câu hỏi nào không? Đừng ngại, cứ hỏi nhé.
    That's what I

    That's what I

    “That’s what I” có nghĩa là “Đó là điều mà tôi…”. Thường dùng để xác nhận hoặc nhấn mạnh ý kiến.
    Tháng 6 6, 2024 Read More
    What you need

    What you need

    “What you need” có nghĩa là “những gì bạn cần” và dùng khi nói về nhu cầu của ai đó.
    Tháng 9 18, 2024 Read More
    There's more than one way

    There's more than one way

    “There's more than one way” có nghĩa là có nhiều cách khác nhau để làm một việc.
    Tháng 2 5, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00