Meaning

“Let me know” có nghĩa là “Hãy cho tôi biết”. Đây là một cách diễn đạt tiếng Anh thường được sử dụng khi bạn muốn người khác thông báo cho bạn về một thông tin nào đó hoặc khi họ đã sẵn sàng chia sẻ thông tin. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong công việc.

Ví dụ, khi bạn nhắn tin hoặc gửi email cho đồng nghiệp về một kế hoạch dự kiến, bạn có thể viết: “Let me know if you have any questions” (Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào). Điều này thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ và mong muốn nhận được phản hồi từ người khác.

Ngoài ra, “Let me know” cũng có thể dùng khi bạn muốn nhận thông tin cập nhật. Ví dụ: “Let me know when you’re free” (Hãy cho tôi biết khi nào bạn rảnh). Đây là một cách lịch sự để yêu cầu ai đó thông báo cho bạn về thời gian họ có thể gặp hoặc nói chuyện.

Lưu ý: Khi sử dụng “Let me know”, bạn đang mời gọi đối phương chia sẻ thông tin, và điều này thường thể hiện sự tôn trọng và mong muốn lắng nghe ý kiến từ người khác.

Today's Sentences

01

Let me know when you get home.

Situation 1

Are you done school?

Bạn đã hoàn thành học chưa?

Yes, I just finished my last class.

Vâng, tôi vừa hoàn thành xong buổi học cuối cùng của mình.

Let me know when you get home.

Hãy cho tôi biết khi bạn về đến nhà.

I will.

Tôi sẽ.

Situation 2

I’m on the train getting home.

Tôi đang trên tàu về nhà.

Is it packed?

Nó có được đóng gói không?

Packed as ever.

Đông đúc như mọi khi.

I’m sorry to hear.
Let me know when you get home.

Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Hãy cho tôi biết khi bạn về đến nhà.

02

Let me know if you need anything.

Situation 1

How’s the new job going?

Công việc mới thế nào rồi?

It’s good but stressful.

Nó tốt nhưng căng thẳng.

It’ll take a few months to settle.
Let me know if you need anything.

Sẽ mất vài tháng để ổn định.
Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ thứ gì.

I will.
Thank you.

Tôi sẽ làm.
Cảm ơn bạn.

Situation 2

How’s your broken leg?

Chân gãy của bạn sao rồi?

It’s slowly getting better.

Nó đang dần trở nên tốt hơn.

Let me know if you need anything.

Cho tôi biết nếu bạn cần gì nhé.

I will.
Thank you.

Tôi sẽ làm.
Cảm ơn bạn.

03

Let me know what you think.

Situation 1

I just finished writing this new song.

Tôi vừa hoàn thành việc viết bài hát mới này.

Really?
Let’s hear it!

Thật không?
Hãy để chúng tôi nghe nào!

Let me know what you think.

Hãy cho tôi biết suy nghĩ của bạn.

I love it, it’s so catchy!

Tôi yêu thích nó, nó rất dễ nhớ!

Situation 2

Have you seen the layout for the new art exhibit?

Bạn đã xem bố cục của triển lãm nghệ thuật mới chưa?

No, not yet.

Không, chưa.

Let me know what you think.

Hãy cho tôi biết suy nghĩ của bạn.

I will but I know it will be amazing. 

Tôi sẽ nhưng tôi biết điều đó sẽ tuyệt vời.

04

Let me know if you’re going to be late.

Situation 1

Are you still coming to the party?

Bạn vẫn đến dự tiệc chứ?

Of course.

Tất nhiên rồi.

Let me know if you’re going to be late.

Hãy cho tôi biết nếu bạn sẽ đến muộn.

Can I be fashionably late?

Tôi có thể đến muộn một cách thời trang không?

Situation 2

Can you pick me up after work?

Bạn có thể đón tôi sau khi tan làm không?

Sure.
What time are you off work again?

Chắc chắn rồi.
Bạn tan làm lúc mấy giờ?

I’ll be done at 7 but let me know if you’re going to be late.

Tôi sẽ xong việc lúc 7 giờ nhưng cho tôi biết nếu bạn sẽ đến muộn nhé.

Ok.
See you at 7.

Được rồi.
Hẹn gặp bạn lúc 7 giờ.

05

Let me know what time the show starts. 

Situation 1

I have free tickets to a concert this Friday night.

Tôi có vé miễn phí cho một buổi hòa nhạc vào tối thứ Sáu này.

Really?
Are you offering them to me?

Thật sao?
Bạn đang tặng chúng cho tôi à?

I am.

Tôi là.

Let me know what time the show starts!

Hãy cho tôi biết chương trình bắt đầu lúc mấy giờ nhé!

Situation 2

Can you come see the play this week?

Bạn có thể đến xem vở kịch vào tuần này không?

I have some time this week.
Let me know what time the show starts.

Tôi có chút thời gian trong tuần này.
Cho tôi biết khi nào chương trình bắt đầu.

It’s playing Monday to Thursday at 6pm.

Nó được chiếu từ thứ Hai đến thứ Năm lúc 6 giờ chiều.

I think I can make it on Wednesday.

Tôi nghĩ tôi có thể làm được vào thứ Tư.

Writer's Note

Did you know?

Bạn có biết không?

Other ways to say "Let me know" are:

Các cách khác để nói “Let me know” là:
  1. Please keep me posted. / Keep me posted.
  2. Hãy cho tôi biết thông tin mới nhất. / Cập nhật thông tin cho tôi nhé.
  3. Please keep me updated. / Keep me updated.
  4. Hãy cập nhật cho tôi. / Cập nhật cho tôi.
  5. Please keep me in the loop. / Keep me in the loop.
  6. Hãy cho tôi biết thông tin mới nhất. / Cho tôi biết thông tin mới nhất.
  7. Feel free to update me. / Update me.
  8. Hãy thoải mái thông báo cho tôi. / Cập nhật cho tôi.

You can use these phrases within emails, texts, or during conversations with others. For example, "Are you still going to the party?" You can answer with or without "please", but without "please" it will sound more casual. "Keep me posted". These are all commonly used so try them out and let us know which ones work well with your writing/speaking style! 👏

Bạn có thể sử dụng những cụm từ này trong email, tin nhắn hoặc khi trò chuyện với người khác. Ví dụ, “Are you still going to the party?” Bạn có thể trả lời có hoặc không kèm theo “please”, nhưng không có “please” thì sẽ nghe thân mật hơn. “Keep me posted”. Đây đều là những cụm từ được sử dụng phổ biến nên hãy thử và cho chúng tôi biết cụm nào phù hợp với phong cách viết/nói của bạn nhé! 👏
Find out

Find out

“Find out” có nghĩa là tìm ra, khám phá điều gì đó chưa biết hoặc chưa rõ.
Tháng 2 25, 2025 Read More
I'm responsible for

I'm responsible for

“I’m responsible for” nghĩa là “tôi chịu trách nhiệm về”, dùng khi bạn quản lý hay giám sát việc gì.
Tháng 1 9, 2025 Read More
I'm sorry for

I'm sorry for

“I’m sorry for” có nghĩa là “tôi xin lỗi vì”, dùng để bày tỏ sự hối tiếc.
Tháng 6 17, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00