Meaning

"You'd better" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị mạnh mẽ. Khi ai đó nói "You'd better", họ đang nhấn mạnh rằng người nghe nên làm điều gì đó để tránh hậu quả không mong muốn.

Nghĩa: "You'd better" là viết tắt của "You had better". Nó ngụ ý rằng hành động được khuyên nên thực hiện là quan trọng và cần thiết.

Cách sử dụng: Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống mà có một sự cấp bách hoặc cần thiết cao, và nó có thể ngầm chứa một lời cảnh báo về điều gì đó xấu có thể xảy ra nếu không làm theo lời khuyên. Ví dụ, nếu bạn nói "You'd better take an umbrella", điều đó có nghĩa là nếu không mang ô, bạn có thể bị ướt vì trời có thể mưa.

Ví dụ:

  • "You'd better finish your homework before going out." (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
  • "You'd better call her now, or she might leave." (Bạn nên gọi cho cô ấy ngay, nếu không cô ấy có thể đi mất.)

Lưu ý: Mặc dù "You'd better" là một cách mạnh mẽ để đưa ra lời khuyên, nhưng cần cẩn thận khi sử dụng để không làm người khác cảm thấy bị ép buộc hoặc khó chịu.

Today's Sentences

01

You’d better wear a hat.

Situation 1

They say it’s going to be really sunny today.

Người ta nói rằng hôm nay trời sẽ rất nắng.

Really?
Sounds like it’s going to be a beautiful day.

Thật sao?
Nghe có vẻ như hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời.

You’d better wear a hat.

Bạn nên đội mũ.

I’ll wear my new sun hat.

Tôi sẽ đội chiếc mũ nắng mới của mình.

Situation 2

The sun is scorching hot today.

Hôm nay trời nắng gay gắt.

The best thing to do in this kind of weather is cover up.

Điều tốt nhất nên làm trong loại thời tiết này là che chắn cơ thể.

I agree.
You’d better wear a hat.

Tôi đồng ý.
Bạn nên đội mũ.

I’m going to pack some extra sunscreen and UV umbrellas too.

Tôi sẽ mang theo một ít kem chống nắng và ô chống tia UV thêm nữa.

02

You’d better pack lightly.

Situation 1

It’s cold here but it’s really warm where we’re going.

Ở đây thì lạnh nhưng nơi chúng ta sẽ đến lại rất ấm áp.

Really?
What should I take then?

Thật vậy à?
Vậy tôi nên mang theo cái gì?

You’d better pack lightly.

Bạn nên đóng gói hành lý nhẹ nhàng.

Good idea.

Ý tưởng hay.

Situation 2

You’re not taking all these clothes, are you?

Bạn không định mang theo tất cả quần áo này, phải không?

Is it too much?

Nó có quá nhiều không?

You’d better pack lightly.
It’s only a 10 day trip.

Bạn nên đóng gói nhẹ nhàng.
Chuyến đi chỉ kéo dài 10 ngày thôi.

Maybe I’ll just pack the essentials then.

Có lẽ tôi sẽ chỉ đóng gói những thứ cần thiết thôi.

03

You’d better bring a pair of sunglasses.

Situation 1

You’d better bring a pair of sunglasses.

Bạn nên mang theo một chiếc kính râm.

That’s a good idea.

Đó là một ý kiến hay.

How about these ones?

Những cái này thì sao?

Those are perfect!

Những điều đó thật hoàn hảo!

Situation 2

Can you check over the things I packed?

Bạn có thể kiểm tra những thứ tôi đã đóng gói không?

Everything looks great.
But you’d better bring a pair of sunglasses.

Mọi thứ trông rất tuyệt.
Nhưng bạn nên mang theo một cặp kính mát.

Got it.

Hiểu rồi.

Sometimes you can never find a good pair when you need one while on vacation.

Đôi khi bạn không thể tìm thấy một đôi tốt khi bạn cần một đôi trong kỳ nghỉ.

04

You’d better buy some bread for dinner.

Situation 1

Do you need anything from the store?

Bạn có cần gì từ cửa hàng không?

Actually, you’d better buy some bread for dinner.

Thực ra, tốt hơn hết bạn nên mua một ít bánh mì cho bữa tối.

Ok sure.
What kind of bread do you need?

Được rồi.
Bạn cần loại bánh mì nào?

Dinner rolls would be great if they have any.

Bánh mì ăn tối sẽ rất tuyệt nếu họ có.

Situation 2

I’m going to stop by the market, do you need anything?

Tôi sẽ ghé qua chợ, bạn có cần gì không?

You’d better buy some bread for dinner.
We’re having soup.

Bạn nên mua một ít bánh mì cho bữa tối.
Chúng ta sẽ ăn súp.

How about baguettes?

Bánh mì baguette thì sao?

Baguettes are perfect.
You might wanna pick up a few loaves.

Bánh mì baguette thật hoàn hảo.
Bạn có thể muốn mua vài ổ.

05

You’d better bring some good headphones.

Situation 1

I think I’ve packed everything I need.

Tôi nghĩ tôi đã đóng gói mọi thứ mà tôi cần.

You’d better bring some good headphones.

Bạn nên mang theo một chiếc tai nghe tốt.

Why?

Tại sao?

Because those earbuds they give you on the plane are horrible.

Bởi vì tai nghe mà họ đưa cho bạn trên máy bay thì rất tệ.

Situation 2

I don’t know what to pack for my business trip.

Tôi không biết nên mang theo những gì cho chuyến công tác của mình.

Well, a few professional outfits and one casual.
And shoes to match.

Vâng, một vài bộ trang phục chuyên nghiệp và một bộ trang phục thường ngày.
Và giày phù hợp.

Sounds good.
I like watching a movie or listening to music when I’m winding down.

Nghe hay đấy.
Tôi thích xem phim hoặc nghe nhạc khi tôi thư giãn.

You’d better bring some good headphones then.

Bạn nên mang theo một chiếc tai nghe tốt.

Writer's Note

"Should" is a modal verb that we use to give advice but it could also mean that you expect something to happen in the future.

“Should” là một động từ khiếm khuyết mà chúng ta sử dụng để đưa ra lời khuyên nhưng nó cũng có thể có nghĩa là bạn mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Here are a few examples:

Dưới đây là một vài ví dụ:
  1. You should try to sleep earlier.
  2. Bạn nên cố gắng ngủ sớm hơn.
  3. He should eat healthier.
  4. Anh ấy nên ăn uống lành mạnh hơn.
  5. We should go camping.
  6. Chúng ta nên đi cắm trại.

The past tense of "should" is "should have" + past participle.

Thì quá khứ của "should" là "should have" + quá khứ phân từ.

"Had better" is quite similar, but has an urgent tone that may cause feelings of threat or intimidation.

“Had better” khá giống nhau, nhưng có một giọng điệu khẩn cấp có thể gây ra cảm giác đe dọa hoặc sợ hãi.

Here are a few examples:

Dưới đây là một vài ví dụ:
  1. You’d better sleep earlier or you’ll age faster.
  2. Bạn nên ngủ sớm hơn nếu không bạn sẽ già nhanh hơn.
  3. He’d better eat healthier before he gets cancer.
  4. Anh ấy nên ăn uống lành mạnh hơn trước khi mắc bệnh ung thư.
  5. We’d better go camping since it will be the last warm weekend before winter.
  6. Chúng ta nên đi cắm trại vì đây sẽ là cuối tuần ấm áp cuối cùng trước khi mùa đông đến.
I didn't mean to

I didn't mean to

“I didn't mean to” nghĩa là “Tôi không cố ý”, dùng khi xin lỗi vì vô tình gây ra lỗi.
Tháng 10 31, 2024 Read More
Listen up

Listen up

“Listen up” nghĩa là “Hãy chú ý lắng nghe” và được dùng khi muốn người khác tập trung nghe.
Tháng 2 12, 2025 Read More
Make out

Make out

"Make out" có nghĩa là "hiểu ra" hoặc "nhìn rõ" và dùng để diễn tả việc nhận biết điều gì đó rõ ràng.
Tháng 7 3, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00