Meaning

“Maybe we should” là một cụm từ tiếng Anh thường dùng để đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất một ý tưởng một cách nhẹ nhàng và không ép buộc. Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể hiểu là “Có lẽ chúng ta nên…” hoặc “Hay là chúng ta nên…”.

Ý nghĩa: Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn đề xuất một kế hoạch hoặc ý tưởng nhưng không chắc chắn hoặc không muốn tỏ ra quá quyết đoán. Nó mang lại cảm giác mềm mỏng và lịch sự, giúp người nghe cảm thấy thoải mái và dễ tiếp nhận ý kiến hơn.

Ví dụ sử dụng:

  • “Maybe we should go to the park today.” – “Có lẽ chúng ta nên đi công viên hôm nay.”
  • “Maybe we should try a different restaurant.” – “Hay là chúng ta nên thử một nhà hàng khác.”

“Maybe we should” thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi bạn muốn thảo luận về các quyết định mà không áp đặt ý kiến cá nhân quá mạnh mẽ, giúp tạo ra một môi trường giao tiếp cởi mở hơn.

Today's Sentences

01

Maybe we should hug it out.

Situation 1

I’m tired of being mad at you.

Tôi mệt mỏi vì giận bạn.

Maybe we should hug it out.

Có lẽ chúng ta nên ôm nhau một cái.

Okay.

Được rồi.

Doesn’t it feel better to get along?

Chẳng phải cảm giác tốt hơn khi hòa hợp sao?

Situation 2

Are you okay?

Bạn có ổn không?

Well, I’ve been sad for the past month or so.

Chà, tôi đã cảm thấy buồn khoảng một tháng nay.

Losing a pet is like losing a family member.
Maybe we should hug it out.

Mất một con vật cưng giống như mất đi một thành viên trong gia đình.
Có lẽ chúng ta nên ôm nhau để an ủi.

I’d love a hug.

Tôi muốn được ôm.

02

Maybe we should take a break.

Situation 1

I can’t stand it when you complain about things that are your responsibility.

Tôi không thể chịu nổi khi bạn phàn nàn về những việc thuộc trách nhiệm của bạn.

Really?
Maybe we should take a break then.

Thật sao?
Có lẽ chúng ta nên nghỉ ngơi một chút.

Take a break meaning break up?

Nghỉ ngơi có nghĩa là chia tay?

Yes.

Có.

Situation 2

Maybe we should take a break.

Có lẽ chúng ta nên nghỉ ngơi một chút.

Sure.
This meeting is running longer than I thought it would.

Chắc chắn rồi.
Cuộc họp này đang diễn ra lâu hơn tôi nghĩ.

Let’s meet back in 30 minutes.

Hãy gặp lại nhau sau 30 phút.

Sounds good.

Nghe ổn đấy.

03

Maybe we should call back later.

Situation 1

The lines are busy.

Đường dây đang bận.

Maybe we should call back later.

Có lẽ chúng ta nên gọi lại sau.

I don’t understand why they would have such high call volumes at this hour of the evening.

Tôi không hiểu tại sao họ lại có lượng cuộc gọi cao như vậy vào giờ này của buổi tối.

Me neither.
I’m sure they take all their calls in order.

Tôi cũng không.
Tôi chắc chắn họ nhận tất cả các cuộc gọi theo thứ tự.

Situation 2

She isn’t answering her phone.

Cô ấy không trả lời điện thoại.

Maybe we should call back later.

Có lẽ chúng ta nên gọi lại sau.

She must be busy at work.
I’ll leave her a message.

Cô ấy chắc đang bận việc.
Tôi sẽ để lại cho cô ấy một tin nhắn.

Okay.

Được rồi.

04

Maybe we should ask for directions.

Situation 1

What road are we on?

Chúng ta đang đi trên con đường nào?

I have no idea.
And my phone just died so I can’t access the map.

Tôi không biết phải làm sao.
Và điện thoại của tôi vừa hết pin nên tôi không thể truy cập vào bản đồ.

Maybe we should ask for directions.

Có lẽ chúng ta nên hỏi đường.

I’ll go to the gas station and ask.

Tôi sẽ đến trạm xăng và hỏi.

Situation 2

I thought the store was on the second floor?

Tôi nghĩ cửa hàng nằm ở tầng hai?

That’s what I thought as well.

Đó cũng là điều tôi đã nghĩ.

Maybe we should ask for directions.

Có lẽ chúng ta nên hỏi đường.

Good idea.

Ý tưởng hay.

05

Maybe we should go our separate ways.

Situation 1

Maybe we should go our separate ways.

Có lẽ chúng ta nên đi những con đường riêng.

Are you seriously breaking up with me over this?

Bạn thực sự muốn chia tay tôi chỉ vì điều này sao?

You lied and lied again to cover it up.

Bạn đã nói dối và tiếp tục nói dối để che giấu nó.

I told you that I’m sorry.

Tôi đã nói với bạn rằng tôi xin lỗi.

Situation 2

This company isn’t going in the direction that I expected.

Công ty này không đi theo hướng mà tôi mong đợi.

I agree.

Đồng ý.

Maybe we should go out separate ways.

Có lẽ chúng ta nên đi theo những con đường riêng.

Ok.
I’ll contact the executive team to make the necessary arrangements.

Được rồi.
Tôi sẽ liên hệ với đội ngũ điều hành để thực hiện các sắp xếp cần thiết.

Writer's Note

Should = Ought to

Should = Nên

"Should" is used to say or ask what is the correct or best thing to do. The sentences above show "Maybe we should" but you can interchange "Should" and "ought to". They have similar meanings and uses however, "ought to" is more formal and less common than "should".

「Should」 được dùng để nói hoặc hỏi điều gì là đúng hoặc tốt nhất để làm. Các câu trên thể hiện 「Maybe we should」 nhưng bạn có thể hoán đổi 「Should」 và 「ought to」. Chúng có ý nghĩa và cách dùng tương tự, tuy nhiên, 「ought to」 trang trọng hơn và ít phổ biến hơn 「should」.
  1. We should go to the market. 👉 We ought to go to the market.
  2. Chúng ta nên đi chợ. 👉 Chúng ta cần phải đi chợ.
  3. You should grow your hair longer. 👉 You ought to grow your hair longer.
  4. Bạn nên để tóc dài hơn. 👉 Bạn nên để tóc dài hơn.
  5. She should study harder. 👉 She ought to study harder.
  6. Cô ấy nên học chăm chỉ hơn. 👉 Cô ấy ought to học chăm chỉ hơn.
  7. He should stop using bad words. 👉 He ought to stop using bad words.
  8. Anh ấy nên ngừng sử dụng những từ ngữ không hay. 👉 Anh ấy nên ngừng sử dụng những từ ngữ không hay.
  9. They should work more efficiently. 👉 They ought to work more efficiently.
  10. Họ nên làm việc hiệu quả hơn. 👉 Họ ought to work more efficiently.
Hang on

Hang on

“Hang on” có nghĩa là chờ một chút, thường dùng khi muốn ai đó kiên nhẫn đợi.
Tháng 6 6, 2025 Read More
I hate it when

I hate it when

"I hate it when" có nghĩa là "Tôi ghét khi" và được dùng để diễn tả sự không thích một tình huống nào đó.
Tháng 8 28, 2024 Read More
Throw Your Hands Up

Throw Your Hands Up

“Throw Your Hands Up” có nghĩa là giơ tay lên, thường dùng khi từ bỏ hoặc đầu hàng.
Tháng 9 14, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00