Meaning

Cụm từ «Didn’t I tell you to...» thường được sử dụng trong tiếng Anh để nhắc nhở hoặc chỉ ra rằng người nói đã từng đưa ra một chỉ dẫn hoặc yêu cầu trước đó mà có vẻ như người nghe đã không thực hiện. Đây là một cách để nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng cũng có thể mang chút ý trách móc.
  • Ý nghĩa: «Didn’t I tell you to...» có nghĩa là «Chẳng phải tôi đã nói với bạn là phải...», nhằm nhấn mạnh rằng người nói đã từng đưa ra một lời khuyên hoặc yêu cầu cụ thể.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng, giữa bạn bè, gia đình hoặc trong môi trường làm việc khi một nhiệm vụ đã không được thực hiện như mong đợi.
  • Ví dụ: Một người mẹ có thể nói với con mình: «Didn’t I tell you to clean your room?» khi thấy phòng con vẫn bừa bộn sau khi đã nhắc nhở trước đó.
Cụm từ này thể hiện sự thất vọng nhẹ nhưng không đến mức giận dữ, thường để nhắc nhở người nghe về trách nhiệm hoặc cam kết của họ.

Today's Sentences

01

Didn’t I tell you to wear a hat?

Situation 1

It’s really sunny today!

Hôm nay trời thực sự nắng!

Didn’t I tell you to wear a hat?

Chẳng phải tôi đã bảo bạn đội mũ rồi sao?

I brought one, don’t worry.

Tôi đã mang một cái, đừng lo.

Hats are a must when the weather is this clear and sunny.

Mũ là vật không thể thiếu khi thời tiết trong xanh và nắng như thế này.

Situation 2

Didn’t I tell you to wear a hat?

Chẳng phải tôi đã bảo bạn đội mũ rồi sao?

Yea, but I forgot to bring one.

Vâng, nhưng tôi quên mang theo một cái.

Let’s see if we can buy one for you then.

Hãy xem liệu chúng ta có thể mua một cái cho bạn không nhé.

I saw a vendor selling hats down the street.

Tôi thấy một người bán hàng bán mũ ở dưới phố.

02

Didn’t I tell you to lock the door?

Situation 1

Didn’t I tell you to lock the door?

Chẳng phải tôi đã bảo bạn khóa cửa lại rồi sao?

I did.

Tôi đã làm.

Can you go check again?

Bạn có thể đi kiểm tra lại không?

Fine.

Tốt.

Situation 2

You know what?
I think the office doors are still open.

Bạn biết không?
Tôi nghĩ rằng cửa văn phòng vẫn đang mở.

Didn’t I tell you to lock the door?

Chẳng phải tôi đã bảo bạn khóa cửa lại rồi sao?

You did.
But I completely forgot to go back and lock it after the meeting.

Bạn đã làm.
Nhưng tôi hoàn toàn quên quay lại và khóa nó sau cuộc họp.

I’ll drop by the office so you don't have to but next time I’d like you to double check please.

Tôi sẽ ghé qua văn phòng nên bạn không cần phải làm điều đó, nhưng lần sau, tôi mong bạn kiểm tra kỹ lại nhé.

03

Didn’t I tell you to mop the floor?

Situation 1

The floors are so sticky.
Didn’t I tell you to mop the floor?

Sàn nhà dính quá.
Chẳng phải tôi đã bảo bạn lau sàn rồi sao?

I was about to but then I spilt juice everywhere.

Tôi đã định làm vậy nhưng sau đó tôi làm đổ nước trái cây khắp nơi.

I’ll help you clean up.

Tôi sẽ giúp bạn dọn dẹp.

Thanks.

Cảm ơn bạn.

Situation 2

These black marks are still here.
Didn’t I tell you to mop the floor?

Những vết đen này vẫn còn đây.
Bạn đã lau sàn nhà chưa vậy?

I’ll do it right now.

Tôi sẽ làm ngay bây giờ.

Were there a lot of customers in this morning?

Sáng nay có nhiều khách hàng không?

We had a weekday rush and also some deliveries that made more marks on the floor.

Chúng tôi đã có một ngày trong tuần rất bận rộn và cũng có vài lần giao hàng khiến sàn nhà bị thêm nhiều vết trầy.

04

Didn’t I tell you to wash the dishes?

Situation 1

Why is the kitchen such a mess?

Tại sao nhà bếp lại bừa bộn như vậy?

What mess?

Nỗi lộn xộn gì?

Didn’t I tell you to wash the dishes?

Chẳng phải tôi đã bảo bạn rửa chén rồi sao?

I totally forgot, sorry.

Tôi hoàn toàn quên mất, xin lỗi.

Situation 2

Didn’t I tell you to wash the dishes?

Chẳng phải tôi đã bảo bạn rửa chén rồi sao?

I was busy and couldn’t get to it.

Tôi đã bận rộn và không thể làm điều đó.

If you don’t wash the dishes the kitchen will start to smell bad.

Nếu bạn không rửa bát đĩa, nhà bếp sẽ bắt đầu có mùi khó chịu.

I’ll try to be more responsible with the house chores.

Tôi sẽ cố gắng chịu trách nhiệm hơn với việc nhà.

05

Didn’t I tell you to finish painting the walls?

Situation 1

Didn’t I tell you to finish painting the walls?

Chẳng phải tôi đã bảo bạn hoàn thành việc sơn tường rồi sao?

I’m so tired from painting the rooms all day yesterday.

Tôi mệt quá vì đã sơn các phòng cả ngày hôm qua.

Once you open the can you should try to use it as soon as you can.

Khi bạn mở hộp, bạn nên cố gắng sử dụng nó càng sớm càng tốt.

But I think I need a day of rest in between.

Nhưng tôi nghĩ tôi cần một ngày nghỉ ngơi xen kẽ.

Situation 2

What’s up with this room?
Didn’t I tell you to finish painting the walls?

Chuyện gì đang xảy ra với căn phòng này vậy?
Chẳng phải tôi đã bảo bạn hoàn thành việc sơn tường rồi sao?

I just can’t anymore.

Tôi không thể chịu nổi nữa.

Why?

Tại sao?

I started with excitement but now painting the house feels overwhelming.

Tôi đã bắt đầu với sự hào hứng nhưng bây giờ việc sơn nhà cảm thấy quá tải.

Writer's Note

Say vs. Tell

Nói vs. Kể

"Say" and "tell" are both used to communicate information from one person to another. When using "say", you don't need to include whom the information was given by however, when using "tell" you must include "I/he/she/they/we".

“Say”“tell” đều được sử dụng để truyền đạt thông tin từ một người đến người khác. Khi sử dụng “say”, bạn không cần nêu rõ thông tin được đưa ra bởi ai. Tuy nhiên, khi sử dụng “tell”, bạn phải bao gồm "I/he/she/they/we".

*REMEMBER: "Say = said", "Tell = told"* Maintain the tense within the sentence.

*NHỚ: "Say = said", "Tell = told"* Giữ nguyên thì trong câu.

Say/Said

Nói/Đã nói
  1. She says that she doesn't like pizza.
  2. Cô ấy nói rằng cô ấy không thích pizza.
  3. I always say, 'Better safe than sorry'.
  4. Tôi luôn nói, “Better safe than sorry”.
  5. He said that he'd come to visit me in the summer.
  6. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến thăm tôi vào mùa hè.
  7. We said what we said, no regrets.
  8. Chúng tôi đã nói những gì chúng tôi đã nói, không hối tiếc.
  9. He said something in Spanish and it sounded heavenly.
  10. Anh ấy đã nói điều gì đó bằng tiếng Tây Ban Nha và nghe như thiên đường.

Tell/Told

Tell/Told
  1. I came to tell you that he didn't make it. I'm so sorry.
  2. Tôi đến để nói với bạn rằng anh ấy đã không qua khỏi. Tôi rất xin lỗi.
  3. If you see him, tell him I say hello.
  4. Nếu bạn gặp anh ấy, hãy nói với anh ấy rằng tôi chào anh ấy.
  5. They told us to leave the property.
  6. Họ bảo chúng tôi rời khỏi tài sản.
  7. He told them to come into work on their day off.
  8. Anh ấy told họ đến làm việc vào ngày nghỉ.
  9. I haven't told you the good news! I just got a book deal!
  10. Tôi chưa nói với bạn tin tốt! Tôi vừa nhận được một hợp đồng xuất bản sách!

BONUS - Use two in the same sentence! She says she can't tell you because it's a secret.

BONUS - Sử dụng hai từ trong cùng một câu! Cô ấy nói cô ấy không thể nói cho bạn vì đó là một bí mật.

Therefore this is why we don't use "Did I tell you" NOT "Did I say you" and "Didn't I tell you" NOT "Didn't I say you".

Vì vậy, đây là lý do tại sao chúng ta sử dụng “Did I tell you” KHÔNG PHẢI “Did I say you” và “Didn't I tell you” KHÔNG PHẢI “Didn't I say you”.
I'm pretty sure

I'm pretty sure

“I'm pretty sure” có nghĩa là “tôi khá chắc chắn” và thường dùng khi bạn tự tin về điều gì đó.
Tháng mười một 26, 2024 Read More
Back away

Back away

"Back away" có nghĩa là lùi lại, thường được dùng khi bạn muốn ai đó tránh xa hoặc ngừng làm gì đó.
Tháng 2 10, 2025 Read More
That's what I

That's what I

“That’s what I” có nghĩa là “Đó là điều mà tôi…”. Thường dùng để xác nhận hoặc nhấn mạnh ý kiến.
Tháng 6 6, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00