Meaning

"I’m heading to" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc bạn đang chuẩn bị đi hoặc di chuyển đến một địa điểm cụ thể nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để thông báo về hành trình hoặc kế hoạch di chuyển của bạn.

Cách sử dụng:

  • "I’m heading to" có thể được theo sau bởi một địa điểm cụ thể, ví dụ như "I’m heading to the office" có nghĩa là "Tôi đang đi đến văn phòng".
  • Cụm từ này thường được dùng khi bạn đã sẵn sàng rời khỏi một nơi hoặc đang trên đường đến nơi khác.

Ví dụ:

  • "I’m heading to the supermarket. Do you need anything?" có nghĩa là "Tôi đang đi đến siêu thị. Bạn có cần gì không?"
  • "I’m heading to the airport now." có nghĩa là "Bây giờ tôi đang đi đến sân bay."
Cụm từ "I’m heading to" giúp người nghe hiểu rằng bạn đang trong quá trình di chuyển và có thể dự đoán được thời gian bạn sẽ đến nơi.

Today's Sentences

01

I’m heading to work.

Situation 1

Are you ready to leave already?

Bạn đã sẵn sàng để rời đi chưa?

Yea, I’m heading to work.

Vâng, tôi đang đi làm.

What about breakfast?

Bữa sáng thì sao?

No time for breakfast today!
See you later!

Hôm nay không có thời gian ăn sáng!
Gặp lại bạn sau nhé!

Situation 2

I’m heading to work now.

Tôi đang đi làm bây giờ.

Really?
I’m leaving too.

Thật sao?
Tôi cũng sắp đi.

Wanna ride to the subway?

Bạn có muốn đi đến ga tàu điện ngầm không?

That would be great.

Điều đó sẽ rất tuyệt.

02

I’m heading to school.

Situation 1

I’m heading to school.

Tôi đang đi đến trường.

Why are you leaving so early?

Tại sao bạn rời đi sớm như vậy?

I have a test during first period today.

Hôm nay tôi có một bài kiểm tra vào tiết đầu tiên.

Okay, I’ll see you for dinner later.
Have a good day!

Được rồi, tôi sẽ gặp bạn vào bữa tối sau nhé.
Chúc bạn một ngày tốt lành!

Situation 2

Where are you going?

Bạn đang đi đâu?

I’m heading to school.

Tôi đang đi đến trường.

But it’s Saturday.

Nhưng hôm nay là thứ Bảy.

I must be out of my mind to think that I have to be at school on a Saturday.

Tôi chắc là mình đã mất trí khi nghĩ rằng phải đến trường vào thứ Bảy.

03

I’m heading to the bakery.

Situation 1

I’m heading to the bakery.
Do you need anything?

Tôi đang đi đến tiệm bánh.
Bạn có cần gì không?

I’d love a loaf of Sourdough bread, if they have any left.

Tôi muốn một ổ bánh mì Sourdough, nếu họ còn.

Sure.
Anything else?

Chắc chắn rồi.
Còn điều gì khác không?

If they have their homemade butter, but if not, that’s ok.

Nếu họ có bơ tự làm thì tốt, nhưng nếu không có cũng không sao.

Situation 2

Do you know where the keys are?

Bạn có biết chìa khóa ở đâu không?

They should be on the island in the kitchen.
Where are you off to?

Họ nên ở trên đảo trong nhà bếp.
Bạn định đi đâu vậy?

I’m heading to the bakery.
Message me if you need anything.

Tôi đang đi đến tiệm bánh.
Nhắn cho tôi nếu bạn cần gì nhé.

Okay, I will.

Được rồi, tôi sẽ làm.

04

I’m heading to the airport.

Situation 1

Where are you now?

Bạn đang ở đâu?

I’m heading to the airport.

Tôi đang đến sân bay.

Thanks for visiting me while you were in town.
It was great to see you!

Cảm ơn vì đã ghé thăm tôi khi bạn có mặt trong thành phố.
Thật tuyệt khi được gặp bạn!

I’m so glad we got a chance to catch up.
Let me know when you’re in town and we’ll get together again.

Tôi rất vui vì chúng ta đã có cơ hội gặp lại nhau.
Hãy cho tôi biết khi nào bạn đến thị trấn và chúng ta sẽ gặp lại nhau.

Situation 2

I’m heading to the airport.

Tôi đang đến sân bay.

Okay. I’m so upset that you’re leaving.
I can’t bear to see you off.

Được rồi. Tôi rất buồn vì bạn sẽ rời đi.
Tôi không thể chịu nổi khi phải tiễn bạn.

I understand.
I’ll be back to visit soon.

Tôi hiểu rồi.
Tôi sẽ sớm quay lại thăm.

Love you so much, I'll miss you.
Take care of yourself.

Yêu bạn rất nhiều, mình sẽ nhớ bạn lắm.
Hãy chăm sóc bản thân nhé.

05

I’m heading to the bus stop.

Situation 1

Are you at school already?

Bạn đã ở trường chưa?

No, I’m heading to the bus stop.

Không, tôi đang đi đến trạm xe buýt.

Sorry I didn’t get a chance to see you in the morning.

Xin lỗi vì tôi đã không có cơ hội gặp bạn vào buổi sáng.

Everyone was asleep so I just left earlier.
Have a good day!

Mọi người đều đang ngủ nên tôi đã rời đi sớm hơn.
Chúc bạn một ngày tốt lành!

Situation 2

I’m just leaving my house now, want me to pick you up?

Tôi vừa rời khỏi nhà, bạn có muốn tôi đón bạn không?

I’m heading to the bus stop.
But it’d be great if you gave me a ride.

Tôi đang đi đến trạm xe buýt.
Nhưng sẽ thật tuyệt nếu bạn cho tôi đi nhờ.

I’ll pick you up at the bus stop in 10 minutes.

Tôi sẽ đón bạn tại trạm xe buýt trong 10 phút.

Great!
See you in a bit.

Tuyệt vời!
Hẹn gặp bạn sớm nhé.

Writer's Note

Did you know that you can use "I'm heading to" in place of "I'm going to" or "I'm on my way to"? Here are a few examples to show you:

Bạn có biết rằng bạn có thể sử dụng “I'm heading to” thay cho “I'm going to” hoặc “I'm on my way to”? Dưới đây là một vài ví dụ để cho bạn thấy:
  1. I'm going to the supermarket. 👉 I'm heading to the supermarket.
  2. Tôi đang đi đến siêu thị. 👉 Tôi đang đi tới siêu thị.
  3. I'm on my way to the baseball game. 👉 I'm heading to the baseball game.
  4. Tôi đang trên đường đến trận đấu bóng chày. 👉 Tôi đang đi đến trận đấu bóng chày.
  5. I'm going to the graduation party now. 👉 I'm heading to the graduation party now.
  6. Tôi đang đi đến buổi tiệc tốt nghiệp bây giờ. 👉 Tôi đang đi đến buổi tiệc tốt nghiệp bây giờ.
  7. I'm on my way to your house. 👉 I'm heading to your house.
  8. Tôi đang trên đường đến nhà bạn. 👉 Tôi đang hướng đến nhà bạn.
  9. I'm going to the construction site. 👉 I'm heading to the construction site.
  10. Tôi đang đi đến công trường xây dựng. 👉 Tôi đang đi đến công trường xây dựng.
  11. I'm on my way to the gas station. 👉 I'm heading to the gas station.
  12. Tôi đang trên đường đến trạm xăng. 👉 Tôi đang đi đến trạm xăng.
I'm going

I'm going

“I’m going” nghĩa là “tôi đang đi”, được dùng để diễn tả hành động di chuyển.
Tháng mười một 18, 2024 Read More
Grow up

Grow up

“Grow up” có nghĩa là trưởng thành, dùng khi muốn ai đó hành xử chín chắn hơn.
Tháng 2 28, 2025 Read More
You've got the wrong

You've got the wrong

"You've got the wrong" có nghĩa là “Bạn nhầm rồi” và thường dùng khi ai đó nhầm lẫn.
Tháng 12 12, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00