Meaning

«What's with» là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc tò mò về một sự việc hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để hỏi về nguyên nhân hoặc lý do phía sau điều gì đó. Ví dụ, nếu bạn thấy một người bạn mặc một bộ trang phục không bình thường, bạn có thể hỏi: «What's with the outfit?» để thể hiện sự ngạc nhiên và muốn biết lý do vì sao người đó chọn mặc như vậy. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc hỏi về tâm trạng của ai đó, đến sự thay đổi trong hành vi hoặc một sự kiện bất thường nào đó. Nó mang tính chất nhẹ nhàng và không chính thức, thường được sử dụng giữa bạn bè hoặc người quen biết.

Today's Sentences

01

What’s with the hat?

Situation 1

Hey! What’s with the hat?

Chào! Cái nón có chuyện gì vậy?

It’s so cold outside, I thought I’d wear my beanie.

Ngoài trời lạnh quá, tôi nghĩ mình sẽ đội "beanie".

I didn’t know it was that cold.
The hat looks great on you.

Tôi không biết trời lạnh đến vậy.
Mũ rất hợp với bạn.

Thanks.
I always say, ‘Warmth over style in the winter.’

Cảm ơn.
Tôi luôn nói, “Sự ấm áp quan trọng hơn phong cách vào mùa đông.”

Situation 2

Thanks for meeting up with me!

Cảm ơn bạn đã gặp tôi!

I needed a cup of coffee anyway.
What’s with the hat?

Dù sao thì tôi cũng cần một ly cà phê.
Chiếc mũ có chuyện gì vậy?

I just got the worst haircut.
I had no choice but to cover it with a hat.

Tôi vừa mới cắt tóc xấu nhất từ trước đến nay.
Tôi không còn cách nào khác ngoài việc đội mũ để che nó đi.

I’m sure it’s not that bad.
You probably just need to get used to it.

Tôi chắc rằng điều đó không tệ như vậy đâu.
Bạn có lẽ chỉ cần làm quen với nó thôi.

02

What’s with your hair?

Situation 1

Gosh, is everything okay?

Ôi, mọi thứ ổn chứ?

Why do you ask?

Tại sao bạn hỏi?

Well, you look different.
What’s with your hair?

Ồ, bạn trông khác nhỉ.
Tóc của bạn có chuyện gì vậy?

Oh, I got a perm but it didn’t turn out well.
And now it just looks like bed head.

Ồ, tôi đã uốn tóc nhưng nó không được như ý.
Giờ đây trông chỉ như tóc rối khi vừa ngủ dậy.

Situation 2

What’s with your hair?

Tóc của bạn sao thế?

Do you like it?

Bạn có thích nó không?

Well, it’s very colorful.

Ồ, nó rất nhiều màu sắc.

Yea, I got my hair dyed in 4 different colors!

Vâng, tôi đã nhuộm tóc của mình với 4 màu khác nhau!

03

What’s with the glasses?

Situation 1

How was your weekend?

Cuối tuần của bạn thế nào?

It was good.

Nó rất tốt.

What’s with the glasses?

Kính mắt có ý nghĩa gì?

I just came back from the ophthalmologist and I guess I need to wear them regularly.

Tôi vừa trở về từ bác sĩ nhãn khoa và tôi đoán rằng tôi cần phải đeo chúng thường xuyên.

Situation 2

What’s with the glasses?

Kính có chuyện gì vậy?

I think my eyesight got worse.

Tôi nghĩ thị lực của tôi đã kém đi.

How can you tell?

Làm cách nào bạn có thể nhận biết?

I find that things are a lot more blurry when I look far away.

Tôi nhận thấy rằng mọi thứ trở nên mờ hơn nhiều khi tôi nhìn xa.

04

What’s with her attitude?

Situation 1

What’s with her attitude?

Thái độ của cô ấy là sao?

I have no idea.
It seems like she’s in a bad mood.

Tôi không biết.
Có vẻ như cô ấy đang có tâm trạng không tốt.

I guess her coworkers are punching bags.

Tôi đoán đồng nghiệp của cô ấy là những bao cát.

Yes, it’s a very unprofessional environment.

Vâng, đó là một môi trường rất thiếu chuyên nghiệp.

Situation 2

Is she angry?
What’s with her attitude?

Cô ấy đang giận à?
Thái độ của cô ấy có vấn đề gì vậy?

I think she’s upset about the meeting.

Tôi nghĩ cô ấy không vui về cuộc họp.

Why?
What happened?

Tại sao?
Chuyện gì đã xảy ra?

I think the project is being cancelled due to poor performance.

Tôi nghĩ rằng dự án đang bị hủy bỏ do hiệu suất kém.

05

What’s with all this walking?

Situation 1

Don’t you love how the leaves change color?

Bạn có thích cách những chiếc lá đổi màu không?

Fall is a beautiful season.
But what’s with all this walking?

Mùa thu là một mùa đẹp.
Nhưng tại sao lại phải đi bộ nhiều thế này?

I’m sorry, are you getting tired?

Tôi xin lỗi, bạn có đang cảm thấy mệt không?

I’m not used to walking so much.
Maybe we could rest on this bench for a bit.

Tôi chưa quen đi bộ nhiều như vậy.
Có lẽ chúng ta có thể nghỉ ngơi một chút trên băng ghế này.

Situation 2

What’s with all this walking?

“Chuyện gì với tất cả việc đi bộ này?”

I wanted to take you to this new pub, but I can’t seem to find it.

Tôi muốn dẫn bạn đến quán rượu mới này, nhưng tôi không thể tìm thấy nó.

Maybe we should ask someone.

Có lẽ chúng ta nên hỏi ai đó.

Okay, let me just check around this corner and then we’ll ask someone for directions.

Được rồi, để tôi kiểm tra quanh góc này một chút rồi chúng ta sẽ hỏi ai đó chỉ đường.

Writer's Note

A phrase similar to "What's with" is "What's up with that?" In most cases, you can interchange "What's with" 👉 "What's up with". Here are some examples to help you.

Một cụm từ tương tự với “What's with” là “What's up with that?” Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể thay thế “What's with” 👉 “What's up with”. Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn.
  1. What's with the dress code? 👉 What's up with the dress code?
  2. What’s with quy định trang phục? 👉 What’s up with quy định trang phục?
  3. What's with all the hype about sneakers? 👉 What's up with all the hype about sneakers?
  4. Điều gì đang xảy ra với tất cả sự thổi phồng về giày thể thao? 👉 Chuyện gì đang xảy ra với tất cả sự thổi phồng về giày thể thao?
  5. What's with the minimalist decor? 👉 What's up with the minimalist decor?
  6. Chuyện gì với cách trang trí tối giản thế? 👉 Sao lại cách trang trí tối giản thế?
  7. What's with the frozen turkey? 👉 What's up with the frozen turkey?
  8. Chuyện gì với con gà tây đông lạnh vậy? 👉 Có chuyện gì với con gà tây đông lạnh vậy?
  9. What's with all these Christmas lights? 👉 What's up with all these Christmas lights?
  10. Tại sao lại có nhiều đèn Giáng Sinh như vậy? 👉 Sao lại có nhiều đèn Giáng Sinh như vậy?

How does "What's with" and "What's up with" differ? Do you think they have a similar tone when they're spoken? Have you tried mixing up your own sentences with these sentence openers? Which ones sound more natural and comfortable to you? Let us know! 🫵👍

Làm thế nào để phân biệt giữa “What's with” và “What's up with”? Bạn có nghĩ rằng chúng có tông giọng tương tự khi được nói không? Bạn đã thử sáng tạo câu của riêng mình với những cách mở đầu câu này chưa? Cách nào nghe tự nhiên và thoải mái hơn với bạn? Hãy cho chúng tôi biết nhé! 🫵👍

Break down

Break down

“Break down” nghĩa là hỏng hóc, dùng khi máy móc ngừng hoạt động.
Tháng 7 16, 2025 Read More
See Eye to Eye

See Eye to Eye

"See Eye to Eye" có nghĩa là "đồng ý hoàn toàn", dùng khi hai người đồng quan điểm với nhau.
Tháng 10 27, 2024 Read More
What should I

What should I

«What should I» nghĩa là “Tôi nên làm gì”, dùng khi cần lời khuyên.
Tháng 8 16, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00