Meaning

Cụm từ “I’m conflicted about” có nghĩa là bạn đang cảm thấy mâu thuẫn hoặc không chắc chắn về một vấn đề hay quyết định nào đó. Khi sử dụng cụm từ này, bạn đang diễn tả rằng có những yếu tố hoặc suy nghĩ khác nhau đang khiến bạn khó đưa ra quyết định cuối cùng.

Ví dụ, nếu bạn nói: “I’m conflicted about moving to a new city”, điều này có thể hiểu là bạn đang có những suy nghĩ trái ngược nhau về việc chuyển đến một thành phố mới. Có thể bạn cảm thấy hào hứng với cơ hội mới, nhưng đồng thời lo lắng về việc rời xa gia đình và bạn bè.

Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn chia sẻ cảm giác không chắc chắn và mong muốn tìm kiếm lời khuyên hoặc ý kiến từ người khác. Nó thể hiện sự chân thành và cởi mở trong việc thừa nhận rằng bạn chưa có câu trả lời rõ ràng.

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và trung thực, như khi nói “I’m conflicted about”, giúp người khác hiểu rõ hơn về tình trạng của bạn và có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.

Today's Sentences

01

I’m conflicted about this job.

Situation 1

How is everything going?

Mọi việc diễn ra thế nào?

All is good except I’m conflicted about this job.

Mọi thứ đều tốt ngoại trừ việc tôi đang phân vân về công việc này.

Why?

Tại sao?

I love the people I work with but this new job offer is a great opportunity.

Tôi yêu quý những người tôi làm việc cùng nhưng lời mời công việc mới này là một cơ hội tuyệt vời.

Situation 2

I’m conflicted about this job.

Tôi cảm thấy mâu thuẫn về công việc này.

What’s the problem?

Vấn đề là gì?

On one hand, I want to quit but on the other hand, I need the money.

Một mặt, tôi muốn nghỉ việc nhưng mặt khác, tôi cần tiền.

Well, realistically it doesn’t sound like a good idea to quit.
Maybe you could look for other jobs in the meantime.

Thực tế thì có vẻ không phải là ý tưởng hay để từ bỏ.
Có lẽ bạn có thể tìm kiếm công việc khác trong thời gian này.

02

I’m conflicted about fixing this car.

Situation 1

Sorry, I’m late.

Xin lỗi, tôi đến muộn.

No need to apologize.
Is everything okay?

Không cần phải xin lỗi.
Mọi thứ ổn chứ?

No, it’s a wreck.
I’m conflicted about fixing this car.

Không, nó bị hỏng nặng rồi.
Tôi đang phân vân về việc sửa chiếc xe này.

If it costs more to fix than I think you should use the money towards a new one.

Nếu chi phí sửa chữa cao hơn thì tôi nghĩ bạn nên dùng số tiền đó để mua một cái mới.

Situation 2

You’re going to need some major repairs done this time around.

Lần này bạn sẽ cần thực hiện một số sửa chữa lớn.

I’m conflicted about fixing this car.

Tôi đang băn khoăn về việc sửa chiếc xe này.

I understand.
But it’s gonna cost you a few thousand dollars.

Tôi hiểu rồi.
Nhưng nó sẽ khiến bạn tốn vài nghìn đô la.

Is it worth it?
I think I might just buy a new car.

Có đáng không?
Tôi nghĩ có lẽ tôi sẽ mua một chiếc xe mới.

03

I’m conflicted about this relationship.

Situation 1

So how are things with you lately?

Vậy dạo này bạn thế nào?

Things are okay.
Although, I’m conflicted about this relationship.

Mọi thứ đều ổn.
Tuy nhiên, tôi cảm thấy mâu thuẫn về mối quan hệ này.

Why?
Did something happen?

Tại sao?
Có chuyện gì đã xảy ra?

It’s not going anywhere.
I want to get married but it doesn’t seem like he wants to.

Nó không đi đâu cả.
Tôi muốn kết hôn nhưng có vẻ như anh ấy không muốn.

Situation 2

I’m conflicted about this relationship.

Tôi đang băn khoăn về mối quan hệ này.

Why, did I do something to make you angry?

Tại sao, tôi đã làm gì khiến bạn giận dữ?

No, you didn’t.
But I feel like we’re not on the same page.

Không, bạn chưa làm điều đó.
Nhưng tôi cảm thấy như chúng ta không cùng chung suy nghĩ.

Look, I’m trying my best to accommodate your needs and mine.

Nhìn xem, tôi đang cố gắng hết sức để đáp ứng nhu cầu của bạn và của tôi.

04

I’m conflicted about painting this wall.

Situation 1

I feel like this room needs a change.

Tôi cảm thấy căn phòng này cần một sự thay đổi.

What’s wrong with this room?

Phòng này có vấn đề gì?

It needs a kick.
I’m conflicted about painting this wall.

Nó cần một chút thúc đẩy.
Tôi đang phân vân về việc sơn bức tường này.

You do this every spring.
What color do you feel like painting it now?

Bạn làm điều này vào mỗi mùa xuân.
Bây giờ bạn muốn sơn màu gì?

Situation 2

What’s with all the paint cans?

Các thùng sơn này để làm gì vậy?

I’m conflicted about painting this wall.
Should it be this warm Toffee color?
Or this neutral Clay color.

Tôi đang phân vân về việc sơn bức tường này.
Có nên chọn màu Toffee ấm áp này không nhỉ?
Hay là màu Clay trung tính này.

I think we should take a moment to think about this.
We’ve colored the walls twice already.

Tôi nghĩ chúng ta nên dành một chút thời gian để suy nghĩ về điều này.
Chúng ta đã sơn tường hai lần rồi.

But I really want to change the wall color.

Nhưng tôi thực sự muốn thay đổi màu tường.

05

I’m conflicted about having more kids.

Situation 1

You have such a beautiful family.

Bạn có một gia đình thật đẹp.

Thank you.
But I’m conflicted about having more kids.

Cảm ơn bạn.
Nhưng tôi đang băn khoăn về việc có thêm con.

If you love kids, I think it’s worth a shot.

Nếu bạn yêu trẻ em, tôi nghĩ rằng đáng để thử.

What scares me is how long it takes for kids to be independent.

Điều làm tôi sợ là thời gian để trẻ em trở nên độc lập kéo dài bao lâu.

Situation 2

I’m conflicted about having more kids.

Tôi đang phân vân về việc có thêm con.

There’s no rule that you have to have kids anyways.

Dù sao đi nữa, không có quy định nào bắt buộc bạn phải có con.

You’re right.
I should just go with the flow?

Bạn đúng rồi.
Tôi chỉ nên thuận theo tự nhiên thôi phải không?

Of course.
Let life take its course and see where it takes you!

Tất nhiên.
Hãy để cuộc sống diễn ra tự nhiên và xem nó sẽ đưa bạn đến đâu!

Writer's Note

Being "conflicted" about something has the same meaning as being "torn up". Torn is a more commonly used expression "torn between two things" which means the person feels equally positive and negative toward the choice they are faced with.

Có cảm giác “conflicted” về điều gì đó có nghĩa giống như cảm giác “torn up”. “Torn” là một cách diễn đạt phổ biến hơn, “torn between two things”, có nghĩa là người đó cảm thấy cả tích cực và tiêu cực như nhau đối với sự lựa chọn mà họ đang phải đối mặt.

Try to replace the word "conflicted" with "torn up". You will see that they're interchangeable without changing the meaning. Having a bank of words that you can use on hand makes you a better listener and better speaker.

Hãy thử thay thế từ “conflicted” bằng “torn up”. Bạn sẽ thấy rằng chúng có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa. Có một ngân hàng từ vựng mà bạn có thể sử dụng sẽ giúp bạn trở thành người nghe tốt hơn và người nói tốt hơn.

Here are a few examples for more practice.

Dưới đây là một vài ví dụ để thực hành thêm.
  1. I'm conflicted about my family. 👉 I'm torn up about my family.
  2. Tôi cảm thấy mâu thuẫn về gia đình của mình. 👉 Tôi cảm thấy rối bời về gia đình của mình.
  3. I'm conflicted about my weight gain. 👉 I'm torn up about my weight gain.
  4. Tôi cảm thấy mâu thuẫn về việc tăng cân của mình. 👉 Tôi cảm thấy rối bời về việc tăng cân của mình.
  5. I'm conflicted with my career change. 👉 I'm torn up about my career change.
  6. Tôi đang cảm thấy mâu thuẫn với việc thay đổi nghề nghiệp của mình. 👉 Tôi cảm thấy rối bời về việc thay đổi nghề nghiệp của mình.
  7. I'm conflicted with my divorce. 👉 I'm torn up about my divorce.
  8. Tôi cảm thấy mâu thuẫn với việc ly hôn của mình. 👉 Tôi đang bị giằng xé về việc ly hôn của mình.

Now let's explore 'torn between two things'.

Bây giờ chúng ta hãy khám phá “torn between two things”.
  1. I'm torn between staying in this city or moving to a new one.
  2. Tôi đang phân vân giữa việc ở lại thành phố này hay chuyển đến một thành phố mới.
  3. I'm torn between staying in this marriage or getting a divorce.
  4. Tôi đang phân vân giữa việc tiếp tục cuộc hôn nhân này hay ly hôn.
  5. I'm torn between buying this black dress or this red one.
  6. Tôi đang phân vân giữa việc mua chiếc váy đen này hay chiếc váy đỏ này.
  7. I'm torn between ordering the baked salmon or the peppered steak.
  8. Tôi đang phân vân giữa việc gọi món cá hồi nướng hay bít tết tiêu.
I really appreciate

I really appreciate

“I really appreciate” nghĩa là “Tôi thực sự cảm kích” và dùng để bày tỏ lòng biết ơn.
Tháng 7 23, 2024 Read More
Give off

Give off

“Give off” nghĩa là tỏa ra, phát ra và được dùng khi một vật phát ra mùi hoặc ánh sáng.
Tháng 2 27, 2025 Read More
Aren't you

Aren't you

"Aren't you" nghĩa là "Bạn không phải là... à?" và dùng để xác nhận.
Tháng mười một 11, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00