Meaning

"Quiet down" là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu ai đó hoặc điều gì đó giảm âm lượng hoặc ngừng tạo ra tiếng ồn. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống cần sự yên tĩnh, như khi bạn đang học bài, đọc sách hoặc cần tập trung làm việc.

Ví dụ, trong lớp học, giáo viên có thể nói với học sinh: “Please quiet down so we can start the lesson.” Điều này có nghĩa là giáo viên đang yêu cầu học sinh giảm tiếng ồn để bắt đầu buổi học.

Hoặc trong một buổi họp, nếu tiếng ồn làm phiền, ai đó có thể nói: “Can everyone quiet down, please?” để nhắc nhở mọi người giữ trật tự và chú ý.

Lưu ý: "Quiet down" có thể được dùng với giọng điệu lịch sự hoặc đôi khi có thể mạnh mẽ hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách bạn muốn truyền tải thông điệp của mình.

Today's Sentences

01

Could you quiet down?

Situation

Excuse me, could you quiet down?

Xin lỗi, bạn có thể giữ yên lặng không?

Why?

Tại sao?

The movie is about to start.

Bộ phim sắp bắt đầu.

Sure.
Sorry about that.

Chắc chắn rồi.
Xin lỗi về điều đó.

02

The party started to quiet down.

Situation

How was the party?

Bữa tiệc như thế nào?

It was a lot of fun.

Nó rất vui.

When did everyone go home?

Khi nào mọi người về nhà?

The party started to quiet down around midnight.

Bữa tiệc bắt đầu lắng xuống vào khoảng nửa đêm.

Writer's Note

You will find that "quiet down" is an intransitive phrasal verb because it does not require a direct object to complete its meaning. The subject of the sentence is performing the action of becoming quiet without directly acting on something else.

Bạn sẽ thấy rằng “quiet down” là một cụm động từ nội động vì nó không cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó. Chủ ngữ của câu thực hiện hành động trở nên yên lặng mà không tác động trực tiếp lên một cái gì khác.

The phrasal verb "quiet down" can be used as both intransitive and transitive, and it is separable when used transitively.

Cụm động từ "quiet down" có thể được sử dụng như cả động từ "nội động" và "ngoại động", và nó có thể "tách ra" khi được sử dụng như một động từ ngoại động.
  1. Intransitive - An intransitive phrasal verb is a verb phrase (two or more words) that does not require a direct object to complete its meaning.
    Example 1: The room finally quieted down after the announcement.
    Example 2: The baby finally quieted down after crying for hours.
    Example 3: The storm didn’t quiet down until midnight.
  2. Intransitive - Một cụm động từ intransitive là một cụm động từ (hai hoặc nhiều từ) không cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó.
    Ví dụ 1: Cuối cùng thì căn phòng cũng đã quieted down sau khi có thông báo.
    Ví dụ 2: Em bé cuối cùng cũng đã quieted down sau nhiều giờ khóc.
    Ví dụ 3: Cơn bão không quiet down cho đến nửa đêm.
  3. Transitive - A verb phrase (a main verb combined with one or more particles like prepositions or adverbs) that requires a direct object to complete its meaning.
    Example 1: The teacher tried to quiet the class down.
    Example 2: The teacher tried to quiet down the class.
    Incorrect Example: ❌ The teacher tried to quiet down them. (Incorrect — pronouns go between)
  4. Transitive - Một cụm động từ (một động từ chính kết hợp với một hoặc nhiều tiểu từ như giới từ hoặc trạng từ) cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó.
    Example 1: Giáo viên cố gắng quiet lớp học down.
    Example 2: Giáo viên cố gắng quiet down lớp học.
    Incorrect Example: ❌ Giáo viên cố gắng quiet down họ. (Sai — đại từ nên đặt giữa)
  5. Separable - Where the object of the verb can be placed either between the verb and its particle (preposition or adverb) or after the particle.
    Example 1: The librarian tried to quiet the students down.
    Example 2: I had to quiet him down before the meeting started.
  6. Separable - Khi tân ngữ của động từ có thể được đặt giữa động từ và tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ) hoặc sau tiểu từ.
    Ví dụ 1: Người thủ thư đã cố gắng để quiet các học sinh down.
    Ví dụ 2: Tôi đã phải quiet anh ấy down trước khi cuộc họp bắt đầu.

Related Words: Hush, settle down, calm down, cool down, shut up, pipe down.

Từ liên quan: Hush, settle down, calm down, cool down, shut up, pipe down.

It's a great time to

It's a great time to

“It's a great time to” nghĩa là “Đây là thời điểm tốt để…”. Sử dụng khi khuyến khích ai đó làm gì.
Tháng 12 19, 2024 Read More
Check out

Check out

“Check out” có nghĩa là kiểm tra hoặc xem thử, dùng khi muốn khám phá cái gì đó.
Tháng 3 9, 2025 Read More
Hang in there

Hang in there

“Hang in there” nghĩa là kiên nhẫn chờ đợi, dùng khi động viên ai đó vượt qua khó khăn.
Tháng 12 19, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00