Meaning

"Bear with" là một cụm động từ trong tiếng Anh thường được dùng để yêu cầu người khác kiên nhẫn hoặc chờ đợi trong một tình huống nào đó. Cụm từ này mang ý nghĩa nhờ ai đó đợi một chút, đặc biệt khi bạn cần thêm thời gian để hoàn thành một việc gì đó. Ví dụ, khi bạn đang giải thích điều gì đó và cần thêm thời gian để chuẩn bị thông tin, bạn có thể nói: "Please bear with me while I find the documents." Điều này có nghĩa là bạn đang yêu cầu người nghe kiên nhẫn một chút trong khi bạn tìm tài liệu cần thiết. Cách sử dụng "bear with" thường thấy trong những tình huống giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp, khi bạn muốn giữ cho cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ mà không làm người khác cảm thấy khó chịu vì phải chờ đợi.

Today's Sentences

01

Please bear with me.

Situation

We’re almost done with the setup.

Chúng ta gần hoàn tất việc thiết lập.

Great!
Anything left to do?

Tuyệt vời!
Còn gì cần làm nữa không?

A few final touches.
Please bear with me and I’ll be ready to go.

Một vài chỉnh sửa cuối cùng.
Xin hãy kiên nhẫn với tôi và tôi sẽ sẵn sàng ngay.

No rush, I’ll hang out here until you’re finished.

Không vội đâu, tôi sẽ ở đây đợi bạn hoàn thành.

02

I hope you’ll bear with me.

Situation

Is everything okay?

Mọi thứ ổn chứ?

It’s been difficult the last few months.

Mấy tháng vừa qua thật khó khăn.

I hope you’ll bear with me as we work through it.

Tôi mong bạn sẽ kiên nhẫn cùng tôi khi chúng ta cùng giải quyết vấn đề này.

I’m glad we can get through these tough times together.

Tôi vui mừng vì chúng ta có thể cùng nhau vượt qua những thời điểm khó khăn này.

Writer's Note

The phrasal verb "bear with" means to be patient. It’s a polite way to ask for someone’s patience or understanding.

Cụm động từ “bear with” có nghĩa là kiên nhẫn. Đó là một cách lịch sự để yêu cầu sự kiên nhẫn hoặc sự cảm thông từ ai đó.

To "bear with" is a separable and intransitive phrasal verb, let's break it down.

Động từ cụm "bear with" là một động từ có thể tách rời và không cần tân ngữ, hãy cùng phân tích.
  1. Separable: This means you can place an object between the verb and particle.
    Example: I hope you can bear this inconvenience with you and your luggage.
  2. Separable: Điều này có nghĩa là bạn có thể đặt một đối tượng giữa động từ và tiểu từ.
    Example: Tôi hy vọng bạn có thể bear sự bất tiện này with bạn và hành lý của bạn.
  3. Intransitive: It does not require a direct object to complete its meaning. It is typically used with a pronoun or noun that refers to the person you’re asking patience from, as in "bear with me" or "bear with us".
    Example: Bear with me for a second. I’m just bringing up your file on my computer.

    Related Words: Be patient, endure, forbear, make allowance, put up with, suffer, wait
  4. Nội động từ: Không cần tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó. Thường được sử dụng với đại từ hoặc danh từ chỉ người mà bạn đang yêu cầu sự kiên nhẫn, như trong “bear with me” hoặc “bear with us”.
    Ví dụ: Xin hãy bear with tôi một chút. Tôi đang mở tập tin của bạn trên máy tính của tôi.

    Từ liên quan: Kiên nhẫn, chịu đựng, nhẫn nhịn, thông cảm, chịu đựng, chịu khổ, chờ đợi

I can't imagine how

I can't imagine how

“I can't imagine how” có nghĩa là “Tôi không thể tưởng tượng nổi” và thường dùng khi muốn diễn tả sự ngạc nhiên hoặc khó tin.
Tháng 1 21, 2025 Read More
Give up

Give up

“Give up” có nghĩa là từ bỏ, dùng khi bạn không muốn cố gắng nữa.
Tháng mười một 19, 2025 Read More
Back up

Back up

“Back up” có nghĩa là sao lưu dữ liệu, sử dụng khi cần bảo vệ thông tin.
Tháng 7 21, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00