Meaning

"End up" trong tiếng Anh có nghĩa là kết thúc với một kết quả nào đó mà không dự định từ đầu. Thường dùng để diễn tả tình huống mà kết quả cuối cùng khác so với dự định ban đầu. Ví dụ, bạn có thể nói: "Tôi định đi mua sắm nhưng cuối cùng lại xem phim", có nghĩa là kết quả cuối cùng đã thay đổi so với kế hoạch ban đầu. Cấu trúc thường gặp là "end up" + V-ing, ví dụ: "We ended up staying at home" (Chúng tôi cuối cùng đã ở nhà). Điều này cho thấy hành động cuối cùng đã khác với kế hoạch trước đó. Trong giao tiếp hàng ngày, "end up" giúp người nói diễn tả sự thay đổi hoặc kết quả không ngờ tới một cách tự nhiên và dễ hiểu.

Today's Sentences

01

After weeks of traveling, we ended up in Amsterdam.

Situation

Where did you go on your trip?

Bạn đã đi đâu trong chuyến đi của mình?

Well, we were backpacking around Europe.

Vâng, chúng tôi đã đi du lịch bụi vòng quanh châu Âu.

How fun!

Thật vui!

After weeks of traveling, we ended up in Amsterdam.

Sau nhiều tuần du lịch, chúng tôi đã kết thúc hành trình tại Amsterdam.

02

She ended up as a music teacher.

Situation

How is your sister?

Chị của bạn dạo này thế nào?

She’s doing well.

Cô ấy đang làm tốt.

I remember she was studying literature.

Tôi nhớ cô ấy đang học văn chương.

Actually, she ended up as a music teacher.
She’s teaching at a private school in the city.

Thực ra, cuối cùng cô ấy đã trở thành giáo viên âm nhạc.
Cô ấy đang dạy tại một trường tư ở thành phố.

Writer's Note

"End up" is an intransitive and separable phrasal verb.

"End up" là một cụm động từ không cần tân ngữ và có thể tách rời.
  1. Intransitive: "End up" does not take a direct object. It is used to describe an outcome or final situation without needing to act on an object.
    Example
    Correct: We ended up at the wrong restaurant.
    Incorrect: We ended up the wrong restaurant. (This would be incorrect because there's no direct object.)
  2. Nội động từ: “End up” không cần tân ngữ trực tiếp. Nó được sử dụng để mô tả một kết quả hoặc tình huống cuối cùng mà không cần tác động lên một đối tượng.
    Ví dụ
    Đúng: Chúng tôi đã kết thúc nhà hàng sai.
    Sai: Chúng tôi đã kết thúc nhà hàng sai. (Điều này không đúng vì không có tân ngữ trực tiếp.)
  3. Separable: The verb end and the particle up can be separated in some contexts. However, in most cases, the particle up cannot be separated from end.
    Example (separable): We ended our trip up in the mountains.
    Example (inseparable): We ended up going to the beach.
  4. Separable: Động từ end và tiểu từ up có thể được tách ra trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, tiểu từ up không thể tách rời khỏi end.
    Ví dụ (separable): Chúng tôi đã kết thúc chuyến đi của mình trên núi.
    Ví dụ (inseparable): Chúng tôi đã kết thúc bằng cách đi biển.

Related words: Become, come to be, develop into, eventually be, eventually be, evolve, finish as, grow into, play out, turn out to be.

Từ liên quan: Become, come to be, develop into, eventually be, eventually be, evolve, finish as, grow into, play out, turn out to be.
It's my first time

It's my first time

“It's my first time” nghĩa là “Đây là lần đầu tiên của tôi”, dùng khi bạn làm điều gì đó lần đầu tiên.
Tháng 9 4, 2024 Read More
Apple of My Eye
Apple of My Eye

Apple of My Eye

“Apple of My Eye” có nghĩa là “bảo bối”, chỉ người rất quan trọng và quý giá đối với ai đó.
Tháng 6 5, 2024 Read More
Hurry up

Hurry up

“Hurry up” nghĩa là “nhanh lên”, dùng khi muốn ai đó làm việc nhanh chóng.
Tháng 3 27, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00