Meaning

“Are you free” thường được sử dụng để hỏi ai đó xem họ có thời gian rảnh hay không. Câu này có thể được dùng khi bạn muốn xác định liệu người đó có thể tham gia một hoạt động, gặp mặt, hoặc thực hiện một công việc nào đó cùng bạn.

Ví dụ, nếu bạn muốn mời ai đó đi ăn tối, bạn có thể hỏi: “Are you free for dinner tonight?” Nghĩa là bạn đang muốn biết người đó có rảnh vào buổi tối hôm đó để đi ăn tối cùng bạn hay không.

“Are you free” cũng có thể được sử dụng trong môi trường làm việc khi bạn cần hỏi đồng nghiệp xem họ có thời gian để thảo luận hoặc giúp đỡ bạn với một dự án nào đó. Ví dụ: “Are you free to discuss the project this afternoon?”

Lưu ý: Câu này thường mang tính chất thân thiện và không quá trang trọng, phù hợp để sử dụng trong cả tình huống cá nhân và công việc.

Today's Sentences

01

Are you free to talk?

Situation 1

Hey, are you free to talk?

Này, bạn có rảnh để nói chuyện không?

Yes I am.
What’s up?

Vâng, tôi đây.
Có chuyện gì vậy?

I wanted to ask your opinion about the new project.

Tôi muốn hỏi ý kiến của bạn về dự án mới.

Sure.
Let’s have a quick meeting.

Chắc chắn rồi.
Chúng ta hãy có một cuộc họp nhanh.

Situation 2

I’d really like to talk it over in person.

Tôi rất muốn thảo luận điều này trực tiếp.

Are you free to talk now?

Bây giờ bạn có rảnh để nói chuyện không?

I can do a quick virtual meeting.

Tôi có thể tham gia một cuộc họp trực tuyến nhanh.

Send me the details and I’ll join the group.

Gửi cho tôi thông tin chi tiết và tôi sẽ tham gia vào nhóm.

02

Are you free for drinks?

Situation 1

What are you doing on Thursday?

Bạn đang làm gì vào thứ Năm?

Work but no plans after. Why?

Làm việc nhưng không có kế hoạch sau đó. Tại sao?

Are you free for drinks?

Bạn có rảnh để đi uống nước không?

Sounds great! I’m off at 7.

Nghe hay đấy! Tôi xong việc lúc 7 giờ.

Situation 2

Hey, what are you doing this weekend?

Này, cuối tuần này bạn định làm gì?

I’m going to a family BBQ this Sunday.

Tôi sẽ đi dự tiệc BBQ gia đình vào chủ nhật này.

Are you free for drinks on Saturday night?

Tối thứ bảy bạn có rảnh để đi uống nước không?

I am.
May I ask if it's a special occasion?

Tôi đây.
Bạn có thể cho tôi biết đây có phải là dịp đặc biệt không?

03

Are you free this weekend?

Situation 1

Hey!
It’s so nice bumping into you!

Chào bạn!
Thật tuyệt khi tình cờ gặp bạn!

Hi!
I haven’t seen you in such a long time.

Xin chào!
Lâu rồi tôi không gặp bạn.

Are you free this weekend?
Let’s grab lunch.

Cuối tuần này bạn có rảnh không?
Hãy đi ăn trưa nhé.

I’d love to.
Give me your number and I’ll message you.

Tôi rất muốn.
Cho tôi số của bạn và tôi sẽ nhắn tin cho bạn.

Situation 2

Are you free this weekend?

Cuối tuần này bạn có rảnh không?

Of course, why do you ask?

Tất nhiên, tại sao bạn lại hỏi?

I want to learn how to ride a bike.

Tôi muốn học cách đi xe đạp.

Let's take out the bike from the garage and we'll go practice.

Hãy lấy chiếc xe đạp ra khỏi nhà để xe và chúng ta sẽ đi tập luyện.

04

Are you free for lunch today?

Situation 1

I’d like to talk about an office issue.

Tôi muốn nói về một vấn đề văn phòng.

Sure, it’s almost 12.
Are you free for lunch today?

Chắc chắn rồi, bây giờ gần 12 giờ.
Bạn có rảnh để đi ăn trưa hôm nay không?

Yes, we can talk over lunch.

Vâng, chúng ta có thể nói chuyện trong bữa trưa.

Ok.
Let me free up my afternoon schedule.

Ok.
Để tôi sắp xếp lại lịch trình buổi chiều của mình.

Situation 2

Are you free for lunch today?

Hôm nay bạn có rảnh để đi ăn trưa không?

Yes I am.
Did you want to have lunch together?

Vâng, tôi có đây.
Bạn có muốn ăn trưa cùng nhau không?

I didn’t have breakfast and now I’m starving.

Tôi đã không ăn sáng và bây giờ tôi đang đói cồn cào.

Sure, let’s go get some lunch!

Chắc chắn rồi, chúng ta đi ăn trưa nào!

05

Are you free for coffee?

Situation 1

Are you busy right now?

Bạn có bận ngay bây giờ không?

I’m a bit busy with this portfolio. Why?

Tôi đang hơi bận với dự án portfolio này. Tại sao?

Are you free for coffee?

Bạn có rảnh để đi uống cà phê không?

Actually, I’d love a coffee break.

Thực ra, tôi rất muốn có một giờ giải lao uống cà phê.

Situation 2

Are you free for coffee?

Bạn có rảnh để đi uống cà phê không?

Sure, I could use a break.

Chắc chắn rồi, tôi có thể nghỉ ngơi một chút.

Is everything ok?

Mọi thứ ổn chứ?

I couldn’t sleep last night. So tired.

Tôi không thể ngủ được đêm qua. Rất mệt.

Writer’s Note

"Are you free to talk" can also mean that you are asking someone if they are available to communicate. It can be via phone or video call, messaging, or face-to-face. It’s very common to use this sentence in the workplace but also within interpersonal relationships. Try it out! Call a friend and ask them if they are free to talk. Ask your closest family member if they are free to talk. See how they answer differently or the same?

“Are you free to talk” có thể có nghĩa là bạn đang hỏi ai đó xem họ có sẵn sàng để giao tiếp không. Điều này có thể thực hiện qua điện thoại hoặc gọi video, nhắn tin, hoặc gặp trực tiếp. Câu này rất thường được sử dụng trong môi trường làm việc cũng như trong mối quan hệ cá nhân. Hãy thử áp dụng! Gọi cho một người bạn và hỏi xem họ có rảnh để nói chuyện không. Hỏi thành viên gia đình thân thiết nhất của bạn xem họ có rảnh để nói chuyện không. Xem cách họ trả lời có khác nhau hay giống nhau không?

Here are some creative examples for you:

Dưới đây là một số ví dụ sáng tạo dành cho bạn:
  1. Are you free this weekend for a little adventure outside the city?
  2. Bạn có rảnh cuối tuần này để tham gia một chuyến phiêu lưu nhỏ bên ngoài thành phố không?
  3. Are you free tomorrow night to catch that new movie everyone’s talking about?
  4. Bạn có rảnh tối mai để đi xem bộ phim mới mà mọi người đang nói đến không?
  5. Are you free after work to grab coffee and unwind?
  6. Bạn có rảnh sau giờ làm để đi uống cà phê và thư giãn không?
  7. Are you free on Friday for a brainstorming session over lunch?
  8. Bạn có rảnh vào thứ Sáu để tham gia một buổi thảo luận sáng tạo trong giờ ăn trưa không?
  9. Are you free to help me taste-test this cake I accidentally made too big?
  10. Bạn có rảnh để giúp tôi thử nếm chiếc bánh này mà tôi vô tình làm quá lớn không?
  11. Are you free later? I need someone to join me on a spontaneous ice cream run.
  12. Bạn có rảnh không? Tôi cần một người đi cùng tôi để mua kem một cách ngẫu hứng.
  13. Are you free now, or are you still saving the world one spreadsheet at a time?
  14. Bây giờ bạn rảnh không, hay bạn vẫn đang cứu thế giới từng bảng tính một?

Welcome to Week 2! 👍 You made it here and that’s amazing progress. Good for you. It isn’t easy but you spent a whole week thinking, practicing, and training your brain to think in English. Another day, another week closer to your goal. You got this!

Chào mừng bạn đến với tuần thứ 2! 👍 Bạn đã đến được đây và đó là một tiến bộ tuyệt vời. Bạn đã làm rất tốt. Điều này không dễ dàng nhưng bạn đã dành cả tuần suy nghĩ, thực hành và rèn luyện trí não của mình để nghĩ bằng tiếng Anh. Thêm một ngày, thêm một tuần nữa là bạn đã tiến gần hơn đến mục tiêu của mình. Bạn có thể làm được!

We want to know you better. Please leave us a comment with your questions or concerns and we'll try our best to reach out.

Chúng tôi muốn hiểu rõ hơn về bạn. Vui lòng để lại cho chúng tôi một bình luận với các câu hỏi hoặc mối quan tâm của bạn và chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để liên hệ lại.
She won't

She won't

“Cô ấy sẽ không” có nghĩa là từ chối làm gì đó. Dùng khi ai đó không muốn hành động.
Tháng mười một 19, 2024 Read More
Slip through

Slip through

“Slip through” nghĩa là vượt qua mà không bị chú ý, thường dùng khi ai đó tránh được sự phát hiện.
Tháng 10 19, 2025 Read More
Put off

Put off

“Put off” nghĩa là trì hoãn, dùng khi muốn lùi thời gian thực hiện việc gì đó.
Tháng mười một 16, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00