Meaning

"Can I get you" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh phục vụ hoặc giúp đỡ ai đó. Cụm từ này thể hiện sự lịch sự và quan tâm của người nói khi muốn biết người nghe có cần gì không. Ví dụ, trong một nhà hàng, nhân viên phục vụ có thể hỏi "Can I get you anything?" để biết khách hàng có muốn gọi thêm món gì không. Cụm từ này có thể được hiểu là "Tôi có thể lấy gì cho bạn không?" trong tiếng Việt. Nó thường được dùng khi người nói muốn đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp một dịch vụ nào đó cho người khác. Cách sử dụng này thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của người nghe một cách thân thiện và lịch sự.

Today's Sentences

01

Can I get you a drink?

Situation 1

Thanks for coming to see me.

Cảm ơn bạn đã đến gặp tôi.

I thought of you and wanted to stop by.

Tôi đã nghĩ về bạn và muốn ghé qua.

Can I get you a drink?

Tôi có thể mời bạn một ly nước không?

A glass of water would be great.
Thanks.

Một ly nước thì tuyệt vời.
Cảm ơn bạn.

Situation 2

Can I get you a drink?

Tôi có thể mời bạn một ly nước không?

Yes, I’d like an orange juice please.

Vâng, tôi muốn một ly nước cam, làm ơn.

Sure thing.

Chắc chắn rồi.

I’ll keep the menu in case we want to order something else.
Thank you.

Tôi sẽ giữ lại thực đơn phòng khi chúng ta muốn gọi thêm món khác.
Cảm ơn bạn.

02

Can I get you something to eat?

Situation 1

Can I get you something to eat?

Tôi có thể lấy gì cho bạn ăn không?

Yes, we’d like a Caesar Salad, Gorgonzola Pizza, and the Grilled Salmon.

Vâng, chúng tôi muốn một món Caesar Salad, Gorgonzola Pizza, và cá hồi nướng.

Anything else?

Có gì khác nữa không?

That’s all.
Thank you.

Vậy thôi.
Cảm ơn bạn.

Situation 2

When did you get home?

Bạn đã về nhà khi nào?

Just now.

Vừa mới đây.

Can I get you something to eat?

Tôi có thể lấy gì đó cho bạn ăn không?

Not right now.
I’ll wait for dinner.

Bây giờ thì chưa.
Tôi sẽ đợi đến bữa tối.

03

Can I get you a blanket?

Situation 1

It’s chilly today.

Hôm nay trời lạnh.

Can I get you a blanket?

Tôi có thể lấy cho bạn một cái chăn không?

I’d love a blanket.

Tôi rất muốn có một cái chăn.

I’ll get you one from the closet.

Tôi sẽ lấy cho bạn một cái từ trong tủ.

Situation 2

It’s a little cold in my room.

Phòng của tôi hơi lạnh một chút.

Can I get you a blanket?

Tôi có thể lấy cho bạn một cái chăn không?

Yes, please.

Vâng, làm ơn.

Sure.
It’s a bit chilly in the hospital today.

Chắc chắn rồi.
Hôm nay trời hơi lạnh trong bệnh viện.

04

Can I get you anything?

Situation 1

Are you ok?

Bạn có ổn không?

I feel a little under the weather.

Tôi cảm thấy hơi không khỏe.

Can I get you anything?

Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì không?

I think maybe I’ll go to see the doctor.

Tôi nghĩ có lẽ tôi sẽ đi gặp bác sĩ.

Situation 2

Can I get you anything?

Bạn có muốn dùng gì không?

Yes, do you know what isle the sport’s equipment is?

Vâng, bạn có biết thiết bị thể thao nằm ở dãy nào không?

They should be in aisle 4 and 5.

Chúng nên ở dãy số 4 và 5.

Thank you!

Cảm ơn bạn!

05

Can I get you anything else?

Situation 1

How is your food?

Món ăn của bạn thế nào?

It’s really delicious!

Nó thật sự rất ngon!

Can I get you anything else?

Tôi có thể lấy thêm gì cho bạn không?

Not for now.
Thank you for asking.

Không phải bây giờ.
Cảm ơn vì đã hỏi.

Writer's Note

Don't forget that adding "please" and/or "thank you" can make your request more polite. You can ask the same question but the overall tone of the sentence changes when you add a "please" or "thank you". Being polite doesn't cost you anything, in fact you can be upfront and frank but still be polite.

Đừng quên rằng việc thêm vào từ “vui lòng” và/hoặc “cảm ơn” có thể làm cho yêu cầu của bạn trở nên lịch sự hơn. Bạn có thể đặt cùng một câu hỏi nhưng giọng điệu chung của câu sẽ thay đổi khi bạn thêm từ “vui lòng” hoặc “cảm ơn”. Lịch sự không làm bạn mất gì cả, thực tế bạn có thể thẳng thắn và thành thật nhưng vẫn có thể lịch sự.

Tip #1:
We all want to speak more like a native speaker. Have you tried blending "get+you" together to make "getcha"? Your sentence would be "What can I getcha?".

Mẹo số 1:
Chúng ta đều muốn nói chuyện giống người bản ngữ hơn. Bạn đã thử kết hợp "get+you" để tạo thành "getcha" chưa? Câu của bạn sẽ là "What can I getcha?".

Tip #2:
Try replacing "May" instead of "Can" and deliver the request in different ways through better word choices.

Examples:
1. Can I have a glass of water? 👉 May I have a glass of water?
2. Can you turn on the light? 👉 Can you turn on the light, please? Thank you!
3. Can I use your phone? 👉 May I use your phone?
4. Can I borrow your book? 👉 May I borrow your book?

Mẹo số 2:
Hãy thử thay thế "May" thay vì "Can" và truyền đạt yêu cầu theo những cách khác nhau bằng cách chọn từ ngữ tốt hơn.

Ví dụ:
1. Can I have a glass of water? 👉 May I have a glass of water?
2. Can you turn on the light? 👉 Can you turn on the light, please? Thank you!
3. Can I use your phone? 👉 May I use your phone?
4. Can I borrow your book? 👉 May I borrow your book?

Now here are some creative examples using "Can I get you":

Bây giờ đây là một số ví dụ sáng tạo sử dụng “Can I get you”:

1. Can I get you a cozy blanket and a good book for this rainy afternoon?
2. Can I get you something sweet to go with your coffee?
3. Can I get you a better seat with a view of the sunset?
4. Can I get you some quiet time? You look like you need a break.
5. Can I get you a playlist for your mood today?
6. Can I get you a refill before your cup even runs out?
7. Can I get you a smile with that story?
8. Can I get you anything else before you settle in?

1. Tôi có thể mang cho bạn một chiếc chăn ấm áp và một cuốn sách hay cho buổi chiều mưa này không?
2. Tôi có thể mang cho bạn một món ngọt nào đó để dùng với cà phê của bạn không?
3. Tôi có thể mang cho bạn một chỗ ngồi tốt hơn với tầm nhìn ra hoàng hôn không?
4. Tôi có thể mang cho bạn một chút thời gian yên tĩnh không? Trông bạn có vẻ cần nghỉ ngơi.
5. Tôi có thể mang cho bạn một danh sách phát phù hợp với tâm trạng của bạn hôm nay không?
6. Tôi có thể rót thêm cho bạn trước khi cốc của bạn cạn không?
7. Tôi có thể mang cho bạn một nụ cười với câu chuyện đó không?
8. Tôi có thể mang cho bạn bất kỳ thứ gì khác trước khi bạn ổn định chỗ ngồi không?
Cửa hàng miễn thuế 1

Cửa hàng miễn thuế 1

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 8 7, 2024 Read More
Ở sân bay 1

Ở sân bay 1

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 7 29, 2024 Read More
Is it possible to

Is it possible to

"Is it possible to" có nghĩa là “Có thể… không?”, dùng khi hỏi về khả năng thực hiện việc gì đó.
Tháng 6 5, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00