Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ “Have you tried” được sử dụng để hỏi ai đó xem họ đã từng làm thử một điều gì đó hay chưa. Đây là cấu trúc thuộc thì hiện tại hoàn thành, cho thấy một hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

Ví dụ: “Have you tried Vietnamese food?” có nghĩa là bạn đang hỏi người khác liệu họ đã từng thử món ăn Việt Nam hay chưa.

Cách sử dụng:

  • Dùng để hỏi về kinh nghiệm trong quá khứ: Bằng cách sử dụng cấu trúc này, bạn có thể tìm hiểu xem người khác có kinh nghiệm với một hoạt động cụ thể nào đó không.
  • Khuyến khích thử nghiệm: Ngoài việc hỏi về kinh nghiệm, câu hỏi này cũng có thể được dùng để khuyến khích người khác thử một điều gì đó mới.

Nhớ rằng sau “Have you tried”, động từ sẽ được chia ở dạng quá khứ phân từ (past participle). Ví dụ: “Have you tried swimming in the ocean?”

Today's Sentences

01

Have you tried skydiving?

Situation 1

I’m not sure what kind of activities I can do on vacation.

Tôi không chắc mình có thể tham gia vào những hoạt động nào trong kỳ nghỉ.

Have you tried skydiving?

Bạn đã thử "skydiving" chưa?

No, I haven’t.
But that sounds really exciting!

Không, tôi chưa.
Nhưng điều đó nghe thật thú vị!

Even if it’s the first and last time, I think you should try it at least once.

Ngay cả khi đó là lần đầu tiên và cũng là lần cuối cùng, tôi nghĩ bạn nên thử ít nhất một lần.

Situation 2

I’m thinking of what to do this summer.

Tôi đang nghĩ về những việc sẽ làm vào mùa hè này.

Have you tried skydiving?
Do you wanna try a dive together?

Bạn đã thử nhảy dù bao giờ chưa?
Bạn có muốn thử nhảy cùng nhau không?

Yes, I have.
It sounds like so much fun.

Vâng, tôi có rồi.
Nghe có vẻ rất thú vị.

I’ll reserve a time slot for us.

Tôi sẽ đặt một khung giờ cho chúng ta.

02

Have you tried rock climbing?

Situation 1

I think I need a new hobby.

Tôi nghĩ tôi cần một sở thích mới.

Why do you need a new hobby?

Tại sao bạn cần một sở thích mới?

I’ve been kinda getting bored of swimming lately.

Dạo này tôi cảm thấy hơi chán bơi lội.

Have you tried rock climbing?

Bạn đã thử leo núi chưa?

Situation 2

Ever since the car accident, my doctor has encouraged me to do activities that help mental health.

Kể từ sau khi tai nạn xe hơi, bác sĩ của tôi đã khuyến khích tôi tham gia các hoạt động có lợi cho sức khỏe tinh thần.

Have you tried rock climbing?

Bạn đã thử leo núi chưa?

No, I haven’t.
Is it good for the brain?

Chưa, tôi chưa xem.
Nó có tốt cho não bộ không?

Well, there’s actually a lot of problem solving involved in the sport.

Thật ra, có rất nhiều việc giải quyết vấn đề liên quan đến môn thể thao này.

03

Have you tried skateboarding?

Situation 1

I really like your sneakers.

Tôi thực sự thích đôi giày thể thao của bạn.

Thanks.
I usually wear these when I go to the skate park.

Cảm ơn.
Tôi thường mặc những cái này khi tôi đi đến công viên trượt ván.

Do you mean that you skateboard?

Bạn có ý nói rằng bạn trượt ván?

Yea, have you tried skateboarding?

Yea, bạn đã thử trượt ván chưa?

Situation 2

I want to do something different on the weekend.
Any ideas?

Tôi muốn làm điều gì đó khác biệt vào cuối tuần.
Có ý tưởng nào không?

Have you tried skateboarding?

Bạn đã thử trượt ván chưa?

I’ve never actually learnt how to ride but I do have a small skateboard at home.

Tôi chưa từng thực sự học cách đi nhưng tôi có một chiếc ván trượt nhỏ ở nhà.

Let’s go to the park and I’ll teach you!

Hãy đi đến công viên và tôi sẽ dạy bạn!

04

Have you tried playing pickleball?

Situation 1

I hurt my wrist playing tennis last year.

Tôi đã bị đau cổ tay khi chơi tennis vào năm ngoái.

Have you tried playing pickleball?

Bạn đã thử chơi môn pickleball chưa?

No, I haven’t.
But I’d love to try.

Không, tôi chưa thử qua.
Nhưng tôi rất muốn thử.

It’s really fun and very similar to tennis, badminton, and ping-pong.

Nó thực sự rất thú vị và rất giống với tennis, cầu lông và bóng bàn.

Situation 2

Gosh, my wrist hurts so much after playing tennis.

Ôi, cổ tay của tôi đau quá sau khi chơi tennis.

Have you tried playing pickleball?

Bạn đã thử chơi môn pickleball chưa?

No, I haven’t but a lot of my friends are into it.

Không, tôi chưa thử nhưng nhiều bạn bè của tôi thì rất thích.

The racket and ball is a lot lighter compared to the tennis racket.

Vợt và bóng nhẹ hơn nhiều so với vợt tennis.

05

Have you tried eating Korean food?

Situation 1

What should we have for lunch?

Chúng ta nên ăn gì cho bữa trưa?

Have you tried eating Korean food?

Bạn đã thử ăn món ăn Hàn Quốc chưa?

No, I haven’t yet.

Không, tôi chưa.

I love Korean BBQ, it’s really good and includes a lot of fresh vegetables on the side.

Tôi rất thích Korean BBQ, món này rất ngon và có nhiều rau tươi ăn kèm.

Situation 2

I can’t decide on a restaurant for tonight.

Tôi không thể quyết định chọn nhà hàng nào cho tối nay.

Have you tried eating Korean food?

Bạn đã thử ăn món ăn Hàn Quốc chưa?

No, I haven’t.
Any recommendations for good Korean cuisine?

Không, tôi chưa thử.
Bạn có gợi ý nào cho món ăn Hàn Quốc ngon không?

I always go to the one downtown.

Tôi luôn đến nơi ở trung tâm thành phố.

Writer's Note

Use "Have you tried" to ask if someone has had a specific experience at any point in their life.

Sử dụng “Have you tried” để hỏi xem ai đó đã từng có trải nghiệm cụ thể nào đó trong cuộc sống của họ hay chưa.

Here are some more examples:

Dưới đây là một số ví dụ khác:
  1. Have you tried playing the guitar?
  2. Bạn đã thử chơi guitar chưa?
  3. Have you tried learning another language?
  4. Bạn đã thử học một ngôn ngữ khác chưa?
  5. Have you tried meeting new people?
  6. Bạn đã thử gặp gỡ người mới chưa?
  7. Have you tried traveling alone?
  8. Bạn đã thử đi du lịch một mình chưa?
  9. Have you ever tried waterskiing?
  10. Bạn đã bao giờ thử trượt nước chưa?
  11. Have you ever tried speed reading?
  12. Bạn đã bao giờ thử đọc nhanh chưa?
  13. Have you ever tried fasting?
  14. Bạn đã bao giờ thử nhịn ăn chưa?
I'm not used to

I'm not used to

“I’m not used to” nghĩa là “Tôi chưa quen với”, dùng khi gặp điều gì đó mới.
Tháng 10 3, 2024 Read More
Apple of My Eye
Apple of My Eye

Apple of My Eye

“Apple of My Eye” có nghĩa là “bảo bối”, chỉ người rất quan trọng và quý giá đối với ai đó.
Tháng 6 5, 2024 Read More
Are you going to

Are you going to

“Are you going to” nghĩa là “Bạn có định…”, dùng để hỏi về dự định.
Tháng 5 9, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00