Meaning

“I can’t stand” có nghĩa là không thể chịu đựng được điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả cảm giác khó chịu, bực bội hoặc không thích một điều nào đó đến mức không thể chấp nhận.

Ví dụ, khi bạn nói: “I can’t stand the noise”, có nghĩa là bạn cảm thấy rất khó chịu với tiếng ồn và không thể chịu đựng nó thêm nữa.

Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống hàng ngày để diễn tả sự không hài lòng đối với một người, một tình huống hoặc một hành động nào đó. Việc sử dụng “I can’t stand” giúp người nghe hiểu rõ hơn mức độ cảm xúc tiêu cực của bạn đối với đối tượng được đề cập.

Hãy cẩn thận khi sử dụng cụm từ này vì nó thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và có thể làm người khác cảm thấy bị xúc phạm nếu không được dùng đúng cách hoặc trong ngữ cảnh phù hợp.

Today's Sentences

01

I can't stand you right now.

Situation 1

Did you really say those things about me?

Bạn thực sự đã nói những điều đó về tôi sao?

I did say those things because I think they’re true.

Tôi đã nói những điều đó vì tôi nghĩ chúng là sự thật.

I can’t stand you right now.

Tôi không thể chịu nổi bạn lúc này.

Maybe we should talk when we’ve both cooled down.

Có lẽ chúng ta nên nói chuyện khi cả hai đã bình tĩnh lại.

Situation 2

Those are really horrible comments.

Đó là những bình luận thật sự khủng khiếp.

Really?
I’m just saying historical facts.

Thật sao?
Tôi chỉ đang nói về sự thật lịch sử thôi.

I can’t stand you right now.

Tôi không thể chịu nổi bạn lúc này.

That’s ok.
I can’t stand you either.

Điều đó không sao đâu.
Tôi cũng không thể chịu được bạn.

02

I can't stand her rude comments.

Situation 1

Did you enjoy Professor M’s lecture?

Bạn có thích bài giảng của Giáo sư M không?

Honestly,
I can’t stand her rude comments.

Thành thật mà nói,
tôi không thể chịu nổi những bình luận thô lỗ của cô ấy.

I agree.
She is quite rude during class.

Tôi đồng ý.
Cô ấy khá thô lỗ trong lớp.

I don’t know how I’ll stand a whole semester.

Tôi không biết làm thế nào tôi sẽ chịu đựng được cả một học kỳ.

Situation 2

It’s difficult to be around her for long periods of time.

Rất khó để ở bên cô ấy trong thời gian dài.

Why does it bother you?

Tại sao điều đó làm bạn bận tâm?

I can’t stand her rude comments.

Tôi không thể chịu đựng được những lời bình luận thô lỗ của cô ấy.

I understand.

Tôi hiểu.

03

I can't stand large crowds of people.

Situation 1

Are we going out this weekend?

Cuối tuần này chúng ta có đi chơi không?

I’m not sure I want to.

Tôi không chắc là tôi muốn.

Why?

Tại sao?

I can’t stand large crowds of people.

Tôi không thể chịu nổi những đám đông lớn.

Situation 2

Do you want to go to the night market?

Bạn có muốn đi chợ đêm không?

Not really.

Thực sự không.

Why not?
There’s so much to see and buy!

Tại sao không?
Có rất nhiều thứ để xem và mua!

I can’t stand large crowds of people.

Tôi không thể chịu nổi những đám đông lớn.

04

I can't stand waiting in line.

Situation 1

Is this new restaurant really worth it?

Nhà hàng mới này thực sự đáng để thử không?

I hope so.
The reviews were really good.

Tôi hy vọng vậy.
Những đánh giá rất tốt.

Honestly,
I can’t stand waiting in line.

Thành thật mà nói,
tôi không thể chịu được việc phải xếp hàng chờ đợi.

Really?
Should we go somewhere else?

Thật sao?
Chúng ta nên đi đâu khác không?

Situation 2

I’m so hungry.

Tôi đói quá.

Me too but the wait time is so long during lunch.

Tôi cũng vậy nhưng thời gian chờ đợi vào giờ ăn trưa thì quá lâu.

I can’t stand waiting in line.

Tôi không thể chịu được việc phải chờ đợi trong hàng.

But there are lines everywhere during this time.

Nhưng trong thời gian này, có hàng người ở khắp mọi nơi.

05

I can't stand working with him anymore.

Situation 1

I can’t stand working with him anymore.

Tôi không thể chịu nổi việc làm việc với anh ấy nữa.

Is there a particular reason?

Có lý do đặc biệt nào không?

He sets unrealistic expectations and disrespects employees.

Anh ấy đặt ra kỳ vọng không thực tế và thiếu tôn trọng nhân viên.

Let me talk to him and we’ll have a meeting with the team.

Hãy để tôi nói chuyện với anh ấy và chúng tôi sẽ có một cuộc họp với đội nhóm.

Situation 2

I’m getting blamed at work again.

Tôi lại bị đổ lỗi ở công việc nữa rồi.

Are you ok?

Bạn có ổn không?

No. I can’t stand working with him anymore.

Không. Tôi không thể chịu đựng được việc làm việc với anh ta nữa.

I understand. You must be so stressed.

Tôi hiểu. Bạn chắc hẳn rất căng thẳng.

Writer’s Note

The phrase "I can't stand" is a common way to express strong dislike, annoyance, or intolerance toward something or someone. It's often used in informal conversation and is more emotional than simply saying "I don’t like".

Cụm từ "I can't stand" là một cách thường dùng để diễn tả sự không thích mạnh mẽ, sự khó chịu hoặc không chịu đựng được đối với một điều gì đó hoặc ai đó. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật và mang tính cảm xúc mạnh hơn so với chỉ nói "I don’t like".
  1. Key Points for "I can't stand":
    👉 It expresses a strong emotional reaction (not physical standing).
    👉 A strong expression to use in place of feelings of dislike or hate.

    Examples:
    👉 I hate vegetables = I can’t stand vegetables,
    👉 I hate the color green = I can’t stand the color green.
    👉 I hate loud chewing. = I can’t stand loud chewing.
    👉 I hate being late. = I can’t stand being late.
    👉 I hate waiting in long lines. = I can’t stand waiting in long lines.
  2. Điểm chính cho “I can't stand”:
    👉 Nó biểu thị một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ (không phải đứng về mặt thể chất).
    👉 Một biểu đạt mạnh mẽ để thay thế cho cảm giác không thích hoặc ghét.

    Ví dụ:
    👉 Tôi ghét rau = Tôi không thể chịu được rau,
    👉 Tôi ghét màu xanh lá cây = Tôi không thể chịu được màu xanh lá cây.
    👉 Tôi ghét tiếng nhai ồn ào. = Tôi không thể chịu được tiếng nhai ồn ào.
    👉 Tôi ghét việc đến muộn. = Tôi không thể chịu được việc đến muộn.
    👉 Tôi ghét chờ trong hàng dài. = Tôi không thể chịu được việc chờ trong hàng dài.
  3. Common Contexts:
    👉 Behaviors: I can’t stand people who interrupt.
    👉 Situations: I can’t stand being stuck in traffic.
    👉 Sensory triggers: I can’t stand strong perfumes.
  4. Các ngữ cảnh phổ biến:
    👉 Hành vi: Tôi không thể chịu nổi những người hay ngắt lời.
    👉 Tình huống: Tôi không thể chịu nổi việc bị kẹt xe.
    👉 Kích thích giác quan: Tôi không thể chịu nổi mùi nước hoa nồng.

Sometimes, being ‘good’ at English isn’t about using the longest and most difficult vocabulary but to have the flexibility of using words/phrases that express how you feel.

Đôi khi, “giỏi” tiếng Anh không phải là việc sử dụng từ vựng dài và khó nhất mà là có khả năng linh hoạt trong việc sử dụng từ/ngữ để diễn tả cảm xúc của bạn.
Can I interest you in

Can I interest you in

“Can I interest you in” có nghĩa là “Tôi có thể giới thiệu bạn…” và thường dùng khi mời hoặc đề xuất.
Tháng 10 24, 2024 Read More
Apple of My Eye
Apple of My Eye

Apple of My Eye

“Apple of My Eye” có nghĩa là “bảo bối”, chỉ người rất quan trọng và quý giá đối với ai đó.
Tháng 6 5, 2024 Read More
Freshen up

Freshen up

"Freshen up" có nghĩa là làm tươi mới lại, thường dùng khi tắm rửa hoặc chỉnh trang bản thân.
Tháng 2 26, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00