Meaning

Cụm từ "I don’t feel like" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không muốn làm một việc gì đó. Đây là cách người nói thể hiện rằng họ không có hứng thú hoặc động lực để thực hiện một hoạt động cụ thể tại thời điểm đó.

Ví dụ, nếu ai đó nói "I don’t feel like going out", điều này có nghĩa là người đó không muốn ra ngoài. Câu này không chỉ đơn thuần là từ chối mà còn ngụ ý rằng hiện tại họ không có cảm giác thích thú với việc ra ngoài.

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thân mật và mang tính cá nhân, khi bạn muốn bày tỏ suy nghĩ hoặc cảm giác của mình một cách nhẹ nhàng. Nó có thể được kết hợp với các động từ khác để chỉ rõ hoạt động mà bạn không muốn làm, chẳng hạn như "I don’t feel like eating" (Tôi không muốn ăn) hay "I don’t feel like studying" (Tôi không muốn học).

Lưu ý: Khi sử dụng "I don’t feel like", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ với người nghe để tránh hiểu lầm hoặc làm tổn thương cảm xúc của họ.

Today's Sentences

01

I don't feel like cooking.

Situation 1

It’s already 6?

Đã 6 giờ rồi sao?

Is dinner ready yet?

Bữa tối đã sẵn sàng chưa?

No it’s not and I don’t feel like cooking.

Không, không phải và tôi không muốn nấu ăn.

Let’s order a pizza then!

Vậy thì chúng ta hãy gọi một chiếc pizza nhé!

Situation 2

I don’t feel like cooking.
Can we order in?

Tôi không muốn nấu ăn.
Chúng ta có thể gọi món về nhà không?

Sure.
What do you feel like? 

Chắc chắn rồi.
Bạn cảm thấy thế nào?

How about Chinese?

Còn tiếng Trung thì sao?

It’s been awhile since we had Chinese.
I’ll call the place downtown.

Đã lâu rồi chúng ta chưa ăn đồ Trung Quốc.
Tôi sẽ gọi đến chỗ ở trung tâm thành phố.

02

I don't feel like talking right now.

Situation 1

Are you still mad?

Bạn vẫn còn giận à?

I don’t feel like talking right now.

Hiện tại tôi không muốn nói chuyện.

What can I do?

Tôi có thể làm gì?

Nothing. Just leave me alone.

Không có gì. Chỉ cần để tôi yên.

Situation 2

I’m angry because you dismiss my feelings.

Tôi bực mình vì bạn không coi trọng cảm xúc của tôi.

Can we try to talk it over?

Chúng ta có thể thử nói chuyện để giải quyết không?

I don’t feel like talking right now.

Hiện tại tôi không muốn nói chuyện.

Ok. But let me know when you do.

Được rồi. Nhưng hãy cho tôi biết khi bạn làm điều đó.

03

I don't feel like going out tonight.

Situation 1

The guys are going to the bowling place at 7.

Các bạn sẽ đi đến chỗ chơi bowling lúc 7 giờ.

Sorry but I don’t feel like going out tonight.

Xin lỗi nhưng tối nay tôi không muốn ra ngoài.

That’s ok.
Are you not feeling well?

Được rồi.
Bạn không cảm thấy khỏe à?

I’m just tired, some rest will do.
I’ll see you when you get home.

Tôi chỉ mệt thôi, nghỉ ngơi một chút sẽ ổn.
Tôi sẽ gặp bạn khi bạn về nhà.

Situation 2

It’s Friday night, do you wanna go to the pub?

Tối thứ sáu rồi, bạn có muốn đi quán rượu không?

I don’t feel like going out tonight.

Tôi không cảm thấy muốn ra ngoài tối nay.

Do you wanna stay home?

Bạn có muốn ở nhà không?

That would be great,
if you don’t mind.

Điều đó sẽ rất tuyệt,
nếu bạn không phiền.

04

I don't feel like going for a bike ride.

Situation 1

Let’s go to the park!

Hãy đi đến công viên nào!

I don’t feel like going for a bike ride.

Tôi không muốn đi xe đạp.

Wanna take the bus and go for a walk?

Muốn đi xe buýt và đi dạo không?

Sure.

Chắc chắn rồi.

Situation 2

I don’t feel like going for a bike ride.

Tôi không muốn đi xe đạp.

Why?

Tại sao?

My knee feels heavy today.

Hôm nay đầu gối của tôi cảm thấy nặng nề.

Oh no.
Maybe you should take some meds.

Ôi không.
Có lẽ bạn nên uống một ít thuốc.

05

I don't feel like I'm a priority anymore.

Situation 1

What’s wrong?

Có chuyện gì vậy?

I don’t feel like I’m a priority anymore.

Tôi cảm thấy không còn là ưu tiên nữa.

Why?
Is it the kids?

Tại sao?
Có phải vì bọn trẻ không?

Everybody in this family takes me for granted.

Mọi người trong gia đình này đều xem tôi là điều hiển nhiên.

Situation 2

I don’t feel like I’m a priority anymore.

Tôi cảm thấy không còn là ưu tiên nữa.

Are you feeling unappreciated?

Bạn có cảm thấy không được trân trọng không?

Yes and you’re never available like you used to be.

Vâng, bạn không còn thường xuyên rảnh như trước đây nữa.

I’m sorry.
I know work has been crazy lately.

Tôi xin lỗi.
Tôi biết gần đây công việc đã rất bận rộn.
I'm pretty sure

I'm pretty sure

“I'm pretty sure” có nghĩa là “tôi khá chắc chắn” và thường dùng khi bạn tự tin về điều gì đó.
Tháng mười một 26, 2024 Read More
What will you do

What will you do

“What will you do” nghĩa là “Bạn sẽ làm gì?”, dùng để hỏi về hành động trong tương lai.
Tháng mười một 22, 2024 Read More
Make sure you

Make sure you

"Make sure you" nghĩa là "hãy đảm bảo rằng bạn", dùng để nhắc nhở ai đó chú ý thực hiện điều gì đó.
Tháng 1 30, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00