Meaning

"I prefer" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc sự ưu tiên của một người với một lựa chọn nào đó so với lựa chọn khác. Cụ thể, "I prefer" có nghĩa là "Tôi thích… hơn". Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ để chỉ rõ điều mà người nói thích hơn. Ví dụ:

- “I prefer tea to coffee.” có nghĩa là “Tôi thích trà hơn cà phê.”

- “I prefer walking to driving.” có nghĩa là “Tôi thích đi bộ hơn lái xe.”

Sử dụng "I prefer" giúp người nói bày tỏ sở thích cá nhân một cách lịch sự và rõ ràng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi cần đưa ra lựa chọn hoặc ý kiến.

Today's Sentences

01

I prefer coffee to tea.

Situation 1

May I get you something to drink?

Tôi có thể lấy cho bạn gì đó để uống không?

Do you have any hot drinks on the menu?

Bạn có thức uống nóng nào trong thực đơn không?

For hot beverages we have coffee and tea.

Đối với đồ uống nóng, chúng tôi có cà phê và trà.

I prefer coffee to tea.
I’ll have mine black please.

Tôi thích cà phê hơn trà.
Làm ơn cho tôi cà phê đen.

Situation 2

It's getting chilly.
I feel like drinking something warm.

Trời đang trở lạnh.
Tôi cảm thấy muốn uống gì đó ấm áp.

I can brew up some coffee or tea for you?

Em có thể pha cà phê hoặc trà cho bạn không?

I prefer coffee to tea, please.

Tôi thích cà phê hơn trà, làm ơn.

No problem.
I’ll have a hot cup of coffee ready for you in a few minutes.

Không vấn đề gì.
Tôi sẽ chuẩn bị một ly cà phê nóng cho bạn trong vài phút.

02

I prefer yoga to pilates.

Situation 1

I love your yoga pants.

Tôi thích quần yoga của bạn.

Thanks!

Cảm ơn!

Are you taking the yoga or pilates class?

Bạn có tham gia lớp học yoga hay pilates không?

I prefer yoga to pilates.
I’m here for the Ashtanga Morning class.

Tôi thích yoga hơn pilates.
Tôi ở đây cho lớp Ashtanga buổi sáng.

Situation 2

I’ve tried everything from running to boxing and I still feel stressed out.

Tôi đã thử mọi thứ từ chạy bộ đến boxing và tôi vẫn cảm thấy căng thẳng.

Have you tried yoga or pilates?

Bạn đã thử tập yoga hoặc pilates chưa?

No, I haven’t.
What would you suggest?

Không, tôi chưa...
Anh/chị có đề xuất gì không?

I prefer yoga to pilates.
Yoga incorporates meditation which may reduce stress.

Tôi thích yoga hơn pilates.
Yoga kết hợp thiền định, điều này có thể giảm căng thẳng.

03

I prefer small groups to large ones.

Situation 1

Did you have fun at the party?

Bạn có vui khi tham gia bữa tiệc không?

Well, I prefer small groups to large ones.
So I had more fun when I found someone to talk to.

Chà, tôi thích các nhóm nhỏ hơn là các nhóm lớn.
Vì vậy, tôi đã cảm thấy vui hơn khi tìm được ai đó để trò chuyện.

I understand.
I’m like that too.

Tôi hiểu rồi.
Tôi cũng như vậy.

It always feels like it’s an extroverts world.

Nó luôn có cảm giác như thế giới này thuộc về những người hướng ngoại.

Situation 2

Is everything ok?
You seem really quiet.

Mọi thứ ổn chứ?
Bạn có vẻ rất yên lặng.

I’m fine.
I just prefer small groups to large ones.

Tôi ổn.
Tôi chỉ thích nhóm nhỏ hơn là nhóm lớn.

I’m sorry.
I didn’t know.

Tôi xin lỗi.
Tôi không biết.

That’s ok.
You can’t avoid large crowds all the time.

Điều đó ổn thôi.
Bạn không thể tránh đám đông lớn mọi lúc được.

04

I prefer dark clothing to light clothing.

Situation 1

I see you wear a lot of black shirts.

Tôi thấy bạn mặc rất nhiều áo sơ mi màu đen.

I prefer dark clothing to light clothing.

Tôi thích quần áo tối màu hơn quần áo sáng màu.

My boyfriend thinks the same.
He says he doesn’t want to spend energy deciding on what color shirt to wear.

Bạn trai tôi cũng nghĩ như vậy.
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn tốn năng lượng để quyết định mặc áo màu gì.

Seems like your boyfriend and I are on the same page.

Có vẻ như bạn trai của bạn và tôi đang có cùng quan điểm.

Situation 2

What are you wearing to the wedding?

Bạn sẽ mặc gì để đi dự đám cưới?

I prefer dark clothing to light clothing.
Especially in the winter months.

Tôi thích quần áo màu tối hơn quần áo màu sáng.
Đặc biệt là vào những tháng mùa đông.

Ok, I’ll wear a black dress to match then.

Được rồi, vậy tôi sẽ mặc một chiếc váy đen để hợp với bạn.

I never understand why some people wear white to someone else’s wedding.

Tôi không bao giờ hiểu tại sao một số người lại mặc đồ trắng đến đám cưới của người khác.

05

I prefer working alone to working with others.

Situation 1

Our team lead was impressed with your background.

Nhóm trưởng của chúng tôi đã ấn tượng với nền tảng của bạn.

Thank you.

Cảm ơn bạn.

We’d like to offer you a position where you can choose to work remotely or in an open office setting.

Chúng tôi muốn mời bạn vào một vị trí mà bạn có thể chọn làm việc từ xa hoặc trong môi trường văn phòng mở.

I prefer working alone to working with others.

Tôi thích làm việc một mình hơn là làm việc với người khác.

Situation 2

I see so many of my colleagues working from home nowadays.

Tôi thấy rất nhiều đồng nghiệp của mình đang làm việc từ nhà ngày nay.

The pandemic really changed the rules of going into the office to work.

Đại dịch thực sự đã thay đổi các quy tắc khi vào văn phòng làm việc.

How about you?

Bạn thì sao?

I prefer working alone to working with others as well.

Tôi cũng thích làm việc một mình hơn là làm việc với người khác.

Writer's Note

In the examples above, we learned how to use "I prefer" noun "to" noun. You can also use "'d prefer", followed by a to-infinitive or a noun, to talk about present and future preferences.

Trong các ví dụ trên, chúng ta đã học cách sử dụng “I prefer” danh từ “to” danh từ. Bạn cũng có thể sử dụng “'d prefer”, theo sau là một to-infinitive hoặc một danh từ, để nói về sở thích hiện tại và tương lai.
  1. I'd prefer the apple pie.
  2. Tôi thích bánh táo hơn.
  3. We'd prefer to drink non-alcoholic beverages.
  4. Chúng tôi thích uống các loại đồ uống không có cồn hơn.
  5. She'd prefer to spend the day outdoors.
  6. Cô ấy thích dành cả ngày ở ngoài trời hơn.
  7. He'd prefer a seat closer to the window, please.
  8. Anh ấy muốn chỗ ngồi gần cửa sổ hơn, xin vui lòng.
  9. Would you prefer to drive?
  10. Bạn có muốn lái xe không?

We can introduce the second thing with "rather than", followed by an infinitive without to.

Chúng ta có thể giới thiệu điều thứ hai bằng "rather than", theo sau là một động từ nguyên mẫu không có "to".
  1. I'd prefer the apple pie rather than the chocolate lava cake.
  2. Tôi thích bánh táo hơn là bánh chocolate lava.
  3. We'd prefer the drink non-alcoholic rather than alcoholic beverages.
  4. Chúng tôi thích đồ uống không có cồn hơn là đồ uống có cồn.
  5. She'd prefer to spend the day outdoors rather than stay indoors.
  6. Cô ấy muốn dành cả ngày bên ngoài hơn là ở trong nhà.
  7. He'd prefer a seat closer to the window rather than an aisle seat.
  8. Anh ấy muốn ngồi gần cửa sổ hơn là ngồi ghế gần lối đi.
  9. Would you prefer to drive rather than walk?
  10. Bạn có thích lái xe hơn là đi bộ không?

I can't believe we've reached Week 16 together! Thanks for following and studying with us on this long journey. Your efforts are worth gold! 😎👌🔥 Keep it up!

Tôi không thể tin rằng chúng ta đã cùng nhau đến Tuần 16! Cảm ơn bạn đã theo dõi và học tập cùng chúng tôi trong suốt hành trình dài này. Những nỗ lực của bạn đáng giá vàng! 😎👌🔥 Tiếp tục cố gắng nhé!
I'm dying to

I'm dying to

“I’m dying to” nghĩa là “rất muốn”, dùng khi bạn rất mong chờ điều gì đó.
Tháng 5 6, 2024 Read More
I've noticed that

I've noticed that

“I've noticed that” có nghĩa là “tôi đã nhận thấy rằng”, dùng khi bạn nhận ra điều gì đó.
Tháng 2 4, 2025 Read More
End up

End up

“End up” có nghĩa là kết quả cuối cùng là, dùng khi nói về kết quả không mong đợi.
Tháng 4 8, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00