Meaning

Cụm từ «I was wondering if» trong tiếng Anh thường được sử dụng để mở đầu cho một câu hỏi hoặc đề nghị một cách lịch sự. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường muốn hỏi hoặc đưa ra một yêu cầu mà không làm cho người nghe cảm thấy bị ép buộc hoặc khó chịu.

I was wondering if có thể được dịch là: “Tôi đang tự hỏi liệu…” hoặc “Tôi muốn biết liệu…”. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp lịch sự, chẳng hạn như khi bạn muốn hỏi ai đó một điều gì đó mà bạn không chắc chắn liệu họ có thể hoặc sẵn lòng thực hiện hay không.

Ví dụ, bạn có thể nói: “I was wondering if you could help me with this project” – “Tôi muốn biết liệu bạn có thể giúp tôi với dự án này không”. Trong câu này, người nói muốn xin sự giúp đỡ nhưng không muốn tạo áp lực cho người nghe.

Sử dụng «I was wondering if» là một cách tuyệt vời để duy trì sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi sự tế nhị.

Today's Sentences

01

I was wondering if you could help me.

Situation 1

Hi, I was wondering if you could help me.

Chào bạn, tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi không.

How can we help?

Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?

I think I have a flat tire.

Tôi nghĩ tôi bị xẹp lốp xe.

Ok, let us have a look and you can pick your car up later.

Được rồi, hãy để chúng tôi xem qua và bạn có thể lấy xe của mình sau.

Situation 2

Welcome to FirstOne Bank,
how may I help you?

Chào mừng bạn đến với FirstOne Bank,
bạn cần tôi giúp gì?

I was wondering if you could help me.

Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi được không.

What can I do for you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

I want to switch my account to a more affordable one.

Tôi muốn chuyển tài khoản của mình sang một tài khoản có giá cả phải chăng hơn.

02

I was wondering if you'd like to have dinner with me.

Situation 1

I was wondering if you’d like to have dinner with me.

Tôi đang tự hỏi liệu bạn có muốn đi ăn tối với tôi không.

Sure, when were you thinking?

Chắc chắn rồi, bạn đang nghĩ đến khi nào?

Do you have time this Saturday evening?

Bạn có thời gian vào tối thứ Bảy này không?

I do. Pick me up at 7?

Tôi đồng ý. Đón tôi lúc 7 giờ nhé?

Situation 2

Hey, how are you?

Chào bạn, bạn có khỏe không?

I’ve been busy with work these last few weeks.

Mấy tuần vừa qua tôi đã bận rộn với công việc.

I was wondering if you'd like to have dinner with me.

Tôi đã tự hỏi liệu bạn có muốn ăn tối cùng tôi không.

As friends or on a date?

Là bạn bè hay đang hẹn hò?

03

I was wondering if you could give me directions.

Situation 1

Hey, I was wondering if you could give me directions.

Chào bạn, tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể chỉ đường cho tôi được không.

Sure, where are you going?

Chắc chắn rồi, bạn đi đâu vậy?

I’m heading out west but can’t find my way.

Tôi đang đi về phía tây nhưng không thể tìm thấy đường.

Just drive down this road and take the exit onto Highway 1.

Chỉ cần lái xe xuống con đường này và rẽ ra "Highway 1".

Situation 2

Excuse me?
I was wondering if you could give me directions.

Xin lỗi, cho tôi hỏi...?
Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể chỉ đường cho tôi không.

I sure can!
What are you looking for?

Tôi chắc chắn có thể giúp bạn!
Bạn đang tìm kiếm điều gì?

What floor can I find the foodcourt?

Tôi có thể tìm thấy "foodcourt" ở tầng nào?

You should find it on the third floor.

Bạn nên tìm nó ở tầng ba.

04

I was wondering if we could switch to an ocean view room.

Situation

Welcome to Brixton Hotel,
how can I help you?

Chào mừng đến với khách sạn Brixton,
tôi có thể giúp gì cho bạn?

I was wondering if we could switch to an ocean view room.

Tôi đang tự hỏi liệu chúng tôi có thể chuyển sang phòng có hướng nhìn ra biển không.

Let me double check and see if there’s a room available.

Để tôi kiểm tra lại xem có phòng trống không.

Thank you.

Cảm ơn bạn.

05

I was wondering if you could turn down the volume.

Situation

Hey, I was wondering if you could turn down the volume.

Chào bạn, tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể giảm âm lượng xuống không.

Was the music too loud?

Âm nhạc có quá to không?

Too loud?
I feel like I have to yell just to talk.

Quá ồn ào?
Tôi cảm thấy như phải hét lên chỉ để nói chuyện.

Sorry about that.
I’ll turn it down.

Xin lỗi về điều đó.
Tôi sẽ giảm âm lượng xuống.

Writer’s Note

The phrase "I was wondering if" is a polite and indirect way to make a request, ask a question, or introduce a suggestion. It softens the tone and makes you sound more respectful or careful.

Cụm từ “I was wondering if” là một cách lịch sự và gián tiếp để đưa ra yêu cầu, đặt câu hỏi hoặc giới thiệu một gợi ý. Nó làm dịu giọng điệu và khiến bạn nghe có vẻ tôn trọng hoặc cẩn thận hơn.

Examples:

Ví dụ:
  1. I was wondering if you’d like to join me for a spontaneous coffee break.
  2. Tôi đang tự hỏi liệu bạn có muốn tham gia cùng tôi cho một buổi nghỉ uống cà phê ngẫu hứng không.
  3. I was wondering if you had time to listen to this wild idea I woke up with.
  4. Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thời gian để nghe ý tưởng táo bạo mà tôi vừa nghĩ ra khi thức dậy không.
  5. I was wondering if we could have a "no phones" dinner this weekend.
  6. Tôi đang tự hỏi liệu chúng ta có thể có một bữa tối "không điện thoại" vào cuối tuần này không.
  7. I was wondering if dogs dream in color—and if my dog secretly judges me.
  8. Tôi tự hỏi liệu chó có mơ trong màu sắc không—và liệu con chó của tôi có bí mật đánh giá tôi không.
  9. I was wondering if I could turn my room into a mini library this weekend.
  10. Tôi đang tự hỏi liệu cuối tuần này tôi có thể biến phòng của mình thành một thư viện mini hay không.
  11. I was wondering if time travel would ruin or improve my schedule.
  12. Tôi tự hỏi liệu du hành thời gian có làm hỏng hay cải thiện lịch trình của tôi không.
  13. I was wondering if I could borrow your notes for the lecture I missed.
  14. Tôi tự hỏi liệu tôi có thể mượn ghi chú của bạn cho buổi giảng mà tôi đã bỏ lỡ không.
  15. I was wondering if you'd be interested in collaborating on a small project.
  16. Tôi đang thắc mắc liệu bạn có quan tâm đến việc hợp tác trong một dự án nhỏ không.
  17. I was wondering if I could take a few days off next month.
  18. Tôi tự hỏi liệu tôi có thể xin nghỉ vài ngày vào tháng tới không.
  19. I was wondering if you still remember the first time we met.
  20. Tôi đang tự hỏi liệu bạn có còn nhớ lần đầu tiên chúng ta gặp nhau không.
  21. I was wondering if everything’s okay—you’ve been quiet lately.
  22. Tôi đang tự hỏi liệu mọi thứ có ổn không—gần đây bạn khá im lặng.
  23. I was wondering if you ever think about what we’d be like in 10 years.
  24. Tôi tự hỏi liệu bạn có bao giờ nghĩ về việc chúng ta sẽ như thế nào trong 10 năm tới không.

Having a set of alternate phrases, similar in meaning but a different sentence, is a great way to expand your English fluency. A lot of English sentences are very repetitive because your daily routine will usually be similar day to day. Remember not to feel pressure to memorize every possible sentence. Just start with a few that you’re comfortable with and think of what kinds of situations commonly arise in your daily life and go from there.

Sử dụng một bộ cụm từ thay thế, có ý nghĩa tương tự nhưng cấu trúc câu khác nhau, là một cách tuyệt vời để mở rộng khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Rất nhiều câu tiếng Anh thường xuyên lặp lại vì thói quen hàng ngày của bạn thường tương tự nhau mỗi ngày. Hãy nhớ đừng cảm thấy áp lực phải ghi nhớ mọi câu có thể có. Hãy bắt đầu với một vài câu mà bạn cảm thấy thoải mái và suy nghĩ về những tình huống nào thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày của bạn, rồi từ đó phát triển thêm.

🥳🎉Congratulations! 🥳🎉You just completed your first week of studying! Are you thinking, “It’s only been a week…”. But it’s been a whole week of minutes and hours of thinking and practicing. And that’s a great start and we applaud your effort. We, at Welling, believe that a spark of interest ignites a passion, which helps you discover a path.

🥳🎉Chúc mừng bạn! 🥳🎉Bạn vừa hoàn thành tuần đầu tiên của việc học! Bạn có đang nghĩ, “Mới chỉ một tuần thôi mà…”. Nhưng đó là cả một tuần với những phút và giờ suy nghĩ và thực hành. Và đó là một khởi đầu tuyệt vời và chúng tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn. Chúng tôi, tại Welling, tin rằng một tia lửa của sự quan tâm sẽ thắp lên niềm đam mê, giúp bạn khám phá ra con đường của mình.
Point out

Point out

“Point out” có nghĩa là chỉ ra, dùng khi bạn muốn làm rõ hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
Tháng 7 4, 2025 Read More
Freshen up

Freshen up

"Freshen up" có nghĩa là làm tươi mới lại, thường dùng khi tắm rửa hoặc chỉnh trang bản thân.
Tháng 2 26, 2025 Read More
I'm conflicted about

I'm conflicted about

“I’m conflicted about” có nghĩa là “Tôi đang băn khoăn về…” và được dùng khi bạn cảm thấy khó khăn trong việc đưa ra quyết định hay ý kiến.
Tháng 12 11, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00