Meaning

«I’m feeling» là một cụm từ tiếng Anh dùng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái hiện tại của một người. Khi bạn muốn nói về cảm xúc của mình trong một tình huống cụ thể, bạn có thể bắt đầu câu bằng «I’m feeling».

Ví dụ, nếu bạn cảm thấy vui, bạn có thể nói: «I’m feeling happy». Nếu bạn cảm thấy buồn, bạn có thể nói: «I’m feeling sad». Cụm từ này rất linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều tính từ khác để diễn tả các trạng thái cảm xúc khác nhau như «tired» (mệt mỏi), «excited» (hào hứng), hay «nervous» (lo lắng).

Chú ý: «I’m feeling» thường được dùng trong các tình huống không trang trọng, giao tiếp hàng ngày. Khi diễn tả cảm giác, hãy chọn tính từ phù hợp để chính xác và rõ ràng hơn.

Today's Sentences

01

I’m feeling upbeat.

Situation 1

You look really happy today.

Hôm nay trông bạn thật sự rất vui.

I’m feeling upbeat.

Tôi cảm thấy phấn chấn.

Do you have any good news?

Bạn có tin tốt nào không?

I just won free tickets to a concert I’ve been dying to see!

Tôi vừa thắng vé miễn phí đến buổi hòa nhạc mà tôi đã khao khát được xem!

Situation 2

How are you today?

Hôm nay bạn thế nào?

I’m feeling upbeat.

Tôi cảm thấy phấn chấn.

Really?
What’s the occasion?

Thật sao?
Nhân dịp gì vậy?

I just went for a run and feel really great today.

Tôi vừa đi chạy và cảm thấy rất tuyệt hôm nay.

02

I’m feeling peaceful.

Situation 1

You look really calm this morning.

Sáng nay trông bạn thực sự bình tĩnh.

I’m feeling peaceful.

Tôi cảm thấy yên bình.

Really?
Did you do something to make yourself feel that way?

Thật sao?
Bạn đã làm điều gì khiến bạn cảm thấy như vậy chưa?

I’ve been meditating after lunch for the past week.
It’s really soothing and I feel more relaxed.

Tôi đã thiền sau bữa trưa trong tuần qua.
Điều đó thực sự làm dịu đi và tôi cảm thấy thư giãn hơn.

Situation 2

The lake is beautiful today.

Hồ hôm nay thật đẹp.

Isn’t it?
I’m feeling peaceful.

Chẳng phải vậy sao?
Tôi cảm thấy bình yên.

Me too.
We should do this more often.

Tôi cũng vậy.
Chúng ta nên làm điều này thường xuyên hơn.

We live in such a fast-paced world.
I feel more joy since I’ve learned to slow down.

Chúng ta đang sống trong một thế giới có nhịp độ nhanh đến thế.
Tôi cảm thấy vui hơn kể từ khi tôi đã học cách sống chậm lại.

03

I’m feeling optimistic.

Situation 1

Are you nervous about your interview?

Bạn có lo lắng về buổi phỏng vấn của mình không?

I’m feeling optimistic.

Tôi đang cảm thấy lạc quan.

What if it doesn’t work out?

Nếu như nó không diễn ra như mong đợi thì sao?

If it’s not meant to be, then I’m sure there’s another door waiting to be opened.

Nếu điều đó không dành cho bạn, thì tôi chắc chắn rằng sẽ có một cánh cửa khác đang chờ để được mở ra.

Situation 2

Have you gotten an acceptance letter yet?

Bạn đã nhận được thư chấp nhận chưa?

I haven’t.
But I’m feeling optimistic.

Tôi chưa cảm thấy lạc quan.
Nhưng tôi đang cảm thấy lạc quan.

Did you apply to a few other schools?

Bạn đã nộp đơn vào một vài trường khác chưa?

Thankfully, I was able to apply to my top three picks.
If my first choice falls through, I’ve got a few other schools as back up.

May mắn thay, tôi đã có thể nộp đơn vào ba lựa chọn hàng đầu của mình.
Nếu lựa chọn đầu tiên của tôi không thành công, tôi đã có một vài trường khác để dự phòng.

04

I’m feeling heavy-hearted.

Situation 1

How have you been doing since the fire?

Bạn đã sống thế nào kể từ khi xảy ra vụ cháy?

I’m feeling heavy-hearted.

Tôi cảm thấy nặng lòng.

I can only imagine.

Tôi chỉ có thể tưởng tượng.

I know that grief has taken over my life.
Disaster survivors need all the social support they can get.

Tôi biết rằng nỗi đau buồn đã chiếm lấy cuộc sống của mình.
Những người sống sót sau thảm họa cần tất cả sự hỗ trợ xã hội mà họ có thể nhận được.

Situation 2

How are you feeling?

Bạn cảm thấy thế nào?

Well, I’m feeling heavy-hearted.

Vậy là, tôi đang cảm thấy nặng lòng.

I don’t doubt that for one second.
I hope you’re making time to heal.

Tôi không nghi ngờ điều đó một chút nào.
Tôi hy vọng bạn đang dành thời gian để chữa lành.

I’m trying.
Saying goodbye to a pet feels like losing a best friend forever.

Tôi đang cố gắng.
Chia tay một thú cưng giống như mất đi một người bạn thân mãi mãi.

05

I’m feeling butterflies in my stomach.

Situation 1

So, how did the date go?

Vậy, buổi hẹn hò thế nào rồi?

I’m feeling butterflies in my stomach.

Tôi cảm thấy hồi hộp trong lòng.

Really? It must’ve went well!
Tell me everything!

Thật không? Chắc hẳn mọi việc đã diễn ra tốt đẹp!
Kể tôi nghe mọi thứ đi!

We had a natural chemistry and we laughed a lot during our conversations.

Chúng tôi có một sự hòa hợp tự nhiên và đã cười rất nhiều trong các cuộc trò chuyện của mình.

Situation 2

Are you ready for the concert?

Bạn đã sẵn sàng cho buổi hòa nhạc chưa?

I’m feeling butterflies in my stomach.

Tôi cảm thấy hồi hộp trong lòng.

You must be excited and nervous at the same time.

Chắc hẳn bạn đang rất hào hứng và hồi hộp cùng một lúc.

I don’t know if I like this feeling too much.

Tôi không biết liệu tôi có thích cảm giác này quá nhiều hay không.

Writer's Note

We all have feelings and sometimes they are simple to express but at other times we have feelings that lie in between happy and sad. So here is a list of adjectives that will help you describe how you feel.

Chúng ta đều có cảm xúc và đôi khi chúng rất dễ để diễn tả, nhưng có lúc chúng ta có những cảm xúc nằm giữa vui và buồn. Dưới đây là danh sách các tính từ sẽ giúp bạn mô tả cảm xúc của mình.
HappyEcstatic, Overjoyed, Delighted
DisappointedDevastated, Heartbroken
AngryFurious, Enraged
ScaredTerrifiedPetrified
ConfusedPerplexed, Bewildered
TiredExhausted
HungryFamished, Starving
ThirstyParched

So let's explore "I feel" vs. "I'm feeling".

Vậy hãy khám phá “I feel” và “I'm feeling”.

"I feel" and "I'm feeling" essentially have the same meaning. "I feel" states a general feeling without the details of time, while "I'm feeling" emphasizes feelings in the present moment. Shall we go over some examples together?

"I feel" và "I'm feeling" về cơ bản có cùng ý nghĩa. "I feel" diễn tả cảm giác chung chung mà không cụ thể về thời gian, trong khi "I'm feeling" nhấn mạnh cảm giác ở thời điểm hiện tại. Chúng ta cùng xem qua một số ví dụ nhé?
  1. I feel hungry. I'm feeling hungry.
  2. Tôi cảm thấy đói. Tôi đang cảm thấy đói.
  3. I feel grateful. I'm feeling grateful.
  4. Tôi cảm thấy biết ơn. Tôi đang cảm thấy biết ơn.
  5. I feel nostalgic. I'm feeling nostalgic.
  6. Tôi cảm thấy hoài niệm. Tôi đang cảm thấy hoài niệm.
  7. I feel insecure. I'm feeling insecure.
  8. Tôi cảm thấy không an toàn. Tôi đang cảm thấy không an toàn.
  9. I feel under the weather. I'm feeling under the weather.
  10. Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi cảm thấy không khỏe.

Understanding and being understood are essential to human connection and communication. Pick some new adjectives to describe your feelings. Imagine when and where you could use these phrases in your daily life.

Hiểu và được hiểu là điều cần thiết để kết nối và giao tiếp giữa con người với nhau. Hãy chọn một số tính từ mới để miêu tả cảm xúc của bạn. Hãy tưởng tượng khi nào và ở đâu bạn có thể sử dụng những cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày của mình.

When you can express yourself, you feel truly seen, heard, and understood.

Khi bạn có thể tự diễn đạt, bạn sẽ cảm thấy thực sự được nhìn nhận, lắng nghe và thấu hiểu.

Bite Off More Than You Can Chew

Bite Off More Than You Can Chew

“Bite Off More Than You Can Chew” nghĩa là “cố làm việc quá sức mình”, dùng khi ai đó nhận quá nhiều việc hơn khả năng của họ.
Tháng 6 7, 2024 Read More
Haven't you

Haven't you

“Haven't you” nghĩa là “bạn chưa… à?”, dùng để hỏi xác nhận điều gì đã xảy ra chưa.
Tháng mười một 15, 2024 Read More
Isn't that the way

Isn't that the way

“Isn't that the way” có nghĩa là “Chẳng phải mọi việc luôn như vậy sao?”, thường dùng để bày tỏ sự đồng tình.
Tháng 1 28, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00