Meaning

"I’m full of" là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc gì đó. Khi bạn nói "I’m full of", bạn đang ám chỉ rằng bạn đang chứa đầy một thứ gì đó, không nhất thiết phải là vật chất. Ví dụ:

  • I’m full of energy: Nghĩa là bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng để thực hiện nhiều hoạt động.
  • I’m full of ideas: Nghĩa là bạn có rất nhiều ý tưởng trong đầu và sẵn sàng chia sẻ hoặc thực hiện chúng.
  • I’m full of joy: Nghĩa là bạn cảm thấy rất vui vẻ và hạnh phúc.
  • Cụm từ "I’m full of" thường được dùng trong văn nói để bày tỏ cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của một người một cách mạnh mẽ và rõ ràng.

    Today's Sentences

    01

    I’m full of life.

    Situation 1

    How was your wellness retreat?

    Kỳ nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe của bạn thế nào?

    It was amazing.
    I feel so full of life!

    Thật tuyệt vời.
    Tôi cảm thấy tràn đầy sức sống!

    Being around nature must have been a healing experience.

    Được ở gần thiên nhiên chắc hẳn đã là một trải nghiệm chữa lành.

    It was worth every penny.

    Nó đáng từng đồng.

    Situation 2

    You look well rested.

    Bạn trông có vẻ nghỉ ngơi đầy đủ.

    I spent time with my family over the holidays.
    I’m so full of life.

    Tôi đã dành thời gian với gia đình trong kỳ nghỉ.
    Tôi cảm thấy tràn đầy sức sống.

    That’s great to hear.
    Spending time with your family must give you positive emotions.

    Thật tuyệt khi nghe điều đó.
    Việc dành thời gian với gia đình chắc hẳn mang lại cho bạn những cảm xúc tích cực.

    I think I depend on their emotional support.
    I might just try to spend more time with them from now on.

    Tôi nghĩ rằng tôi phụ thuộc vào sự hỗ trợ tinh thần của họ.
    Từ bây giờ, tôi có thể sẽ cố gắng dành nhiều thời gian hơn với họ.

    02

    I’m full of love.

    Situation 1

    What are your plans over Christmas break?

    Kế hoạch của bạn trong kỳ nghỉ Giáng Sinh là gì?

    I’m going to volunteer at the food bank.

    Tôi sẽ tham gia tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm.

    How kind of you to give your time and effort.
    Do you enjoy community service?

    Thật tốt bụng khi bạn dành thời gian và nỗ lực của mình.
    Bạn có thích hoạt động phục vụ cộng đồng không?

    I’m full of love.
    I always try to do something to help others.

    Tôi tràn đầy tình yêu thương.
    Tôi luôn cố gắng làm điều gì đó để giúp đỡ người khác.

    Situation 2

    Did you go to the shelter yesterday?

    Hôm qua bạn có đến nơi trú ẩn không?

    I was at the shelter as a volunteer for a few hours.

    Tôi đã ở trạm cứu trợ để làm tình nguyện viên trong vài giờ.

    How can you give away your time like that?

    Làm sao bạn có thể cho đi thời gian của mình như vậy?

    I believe I’m full of love.
    If I have time, I try to spread that love to others.

    Tôi tin rằng tôi tràn đầy tình yêu thương.
    Nếu có thời gian, tôi cố gắng lan tỏa tình yêu đó đến người khác.

    03

    I’m full of grief.

    Situation 1

    How are you doing?

    Bạn có khỏe không?

    I’m still full of grief.

    Tôi vẫn còn tràn đầy đau buồn.

    I know this is a difficult time.
    But please remember that I’m here for you.

    Tôi biết đây là thời gian khó khăn.
    Nhưng xin hãy nhớ rằng tôi luôn ở đây bên bạn.

    Thank you for the support.
    It means a lot to me.

    Cảm ơn bạn đã ủng hộ.
    Điều đó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.

    Situation 2

    I’m full of grief.

    Tôi đang rất đau buồn.

    Did something happen?

    Đã có chuyện gì xảy ra chưa?

    I put my dog up for adoption this morning.
    I just can’t afford to raise him anymore.

    Sáng nay, tôi đã đưa chú chó của mình đi cho nhận nuôi.
    Tôi không thể đủ khả năng để nuôi nó nữa.

    I know how you feel.
    I found a new home for my cat a few years ago.

    Tôi hiểu cảm giác của bạn.
    Vài năm trước, tôi đã tìm một ngôi nhà mới cho con mèo của mình.

    04

    I’m full of gratitude.

    Situation 1

    How are you feeling after the surgery?

    Bạn cảm thấy thế nào sau khi phẫu thuật?

    There’s still some discomfort but I’m doing a lot better.

    Vẫn còn một chút khó chịu nhưng tôi đã cảm thấy tốt hơn nhiều.

    It takes time to heal but it’s a good sign if you’re feeling better everyday.

    Mất thời gian để hồi phục nhưng nếu bạn cảm thấy tốt hơn mỗi ngày, đó là một dấu hiệu tốt.

    I’m full of gratitude.
    Thank you for sending me flowers and being so supportive throughout the process.

    Tôi rất biết ơn.
    Cảm ơn bạn đã gửi hoa và luôn ủng hộ tôi trong suốt quá trình.

    Situation 2

    Have you ever survived a natural disaster?

    Bạn đã bao giờ sống sót qua một thảm họa thiên nhiên chưa?

    Actually, I lost my home to a hurricane a few years ago.

    Thực ra, tôi đã mất nhà vì một cơn bão lốc vài năm trước.

    That must’ve been so stressful.

    Chắc hẳn điều đó rất căng thẳng.

    I was sad and stressed but it made me change how I think.
    I’m full of gratitude for the little things in life now.

    Tôi đã buồn và căng thẳng nhưng điều đó khiến tôi thay đổi cách suy nghĩ.
    Bây giờ, tôi rất biết ơn những điều nhỏ bé trong cuộc sống.

    05

    I’m full of enthusiasm.

    Situation 1

    I’m full of enthusiasm.

    Tôi tràn đầy nhiệt huyết.

    Did something good happen?

    Đã có điều gì tốt đẹp xảy ra không?

    I just got a raise!

    Tôi vừa được tăng lương!

    That’s definitely worth celebrating!

    Đó chắc chắn là điều đáng để ăn mừng!

    Situation 2

    Hey! Good morning!

    Chào! Chào buổi sáng!

    You look really happy this morning.
    Got any good news?

    Bạn trông thật sự vui vẻ sáng nay.
    Có tin gì tốt không?

    I’m full of enthusiasm because I just reached my workout goal.

    Tôi tràn đầy nhiệt huyết vì tôi vừa đạt được mục tiêu tập luyện của mình.

    It’s good to see you so happy.

    Rất vui khi thấy bạn hạnh phúc như vậy.

    Writer's Note

     The expression, "I'm full of", refers to feelings of purpose and fulfillment in one's actions and experiences. Remember that your experiences can describe either a positive or negative situation. Here are a few more ideas for you to practice!

    Biểu hiện “I'm full of” đề cập đến cảm giác có mục đích và sự viên mãn trong hành động và trải nghiệm của một người. Hãy nhớ rằng trải nghiệm của bạn có thể miêu tả một tình huống tích cực hoặc tiêu cực. Dưới đây là một vài ý tưởng khác để bạn thực hành!
    1. You're full of yourself.
      Meaning: Someone who is arrogant. To think that you are very important in the manner that irritates others. (slightly negative)
    2. You're full of yourself.
      Ý nghĩa: Ai đó tự cao tự đại. Nghĩ rằng bạn rất quan trọng theo cách làm phiền người khác. (hơi tiêu cực)
    3. You're full of it.
      Meaning: When someone is wrong or not telling the truth. (negative)
    4. You're full of it.
      Ý nghĩa: Khi ai đó sai hoặc không nói sự thật. (tiêu cực)
    5. These mushrooms are full of flavor.
      Meaning: When something is tasty, well-seasoned, or distinctive. (positive)
    6. Những cây nấm này có hương vị đầy đủ.
      Ý nghĩa: Khi một món ăn ngon, được nêm nếm vừa vặn hoặc có hương vị đặc trưng. (tích cực)
    7. We're full of energy.
      Meaning: For someone or a group of people to be excited about something. They would have the capacity to be very active.
    8. Chúng tôi tràn đầy năng lượng.
      Ý nghĩa: Để chỉ một người hoặc một nhóm người đang hào hứng về điều gì đó. Họ có khả năng hoạt động rất tích cực.
    9. This book series is full of unhappy endings.
      Meaning: When considering how a story ends, unhappy endings may result in painful or tragic storylines for the character you love.
    10. Loạt sách này đầy những kết thúc không có hậu.
      Ý nghĩa: Khi xem xét cách mà một câu chuyện kết thúc, những kết thúc không có hậu có thể dẫn đến những cốt truyện đau đớn hoặc bi thảm cho nhân vật mà bạn yêu thích.
    11. I'm full of spite.
      Meaning: When you are feeling anger towards someone that makes you want to annoy, upset, or hurt them.
    12. Tôi đầy lòng thù hận.
      Ý nghĩa: Khi bạn cảm thấy tức giận đối với ai đó khiến bạn muốn làm phiền, làm họ buồn, hoặc làm tổn thương họ.

    Pull off

    Pull off

    “Pull off” nghĩa là thực hiện thành công, dùng khi bạn làm được điều khó khăn.
    Tháng 5 23, 2025 Read More
    Can you get me

    Can you get me

    “Can you get me” nghĩa là “Bạn có thể lấy cho tôi…”, dùng khi nhờ ai đó lấy gì.
    Tháng 5 29, 2024 Read More
    Trên máy bay 2

    Trên máy bay 2

    Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
    Tháng 8 2, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00