Meaning

"I'm sorry for" là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để bày tỏ sự xin lỗi hoặc hối hận về một hành động hay tình huống nào đó. Khi bạn nói "I'm sorry for", bạn đang nhận lỗi hoặc thể hiện sự tiếc nuối về điều gì đó mà bạn đã làm hoặc đã xảy ra.

Cách sử dụng:

  • Khi bạn muốn xin lỗi về một hành động cụ thể, bạn có thể sử dụng "I'm sorry for" theo sau là danh từ hoặc động từ thêm đuôi -ing. Ví dụ: "I'm sorry for being late" (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn).
  • Nó cũng có thể được dùng để bày tỏ sự đồng cảm với những khó khăn của người khác. Ví dụ: "I'm sorry for your loss" (Tôi xin chia buồn với bạn về sự mất mát).

Chú ý khi sử dụng:

  • Hãy nhớ rằng "I'm sorry for" mang ý nghĩa chân thành và nên được sử dụng trong những tình huống phù hợp.
  • Để lời xin lỗi trở nên rõ ràng hơn, bạn có thể giải thích thêm về tình huống hoặc nguyên nhân mà bạn xin lỗi.
Sử dụng cụm từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.

Today's Sentences

01

I’m sorry for the delay.

Situation 1

The lines are extremely long today.

Hôm nay, các hàng đợi rất dài.

I’m sorry for the delay.

Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ.

That’s ok.
I’d like to check two baggages today.

Được rồi.
Hôm nay tôi muốn ký gửi hai hành lý.

Sure.
Place one of the bags on the scale, please.

Chắc chắn rồi.
Vui lòng đặt một trong những túi lên cân.

Situation 2

I’m sorry for the delay today.

Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ hôm nay.

That’s alright.
I’ll have a cinnamon latte, extra hot.

Điều đó không sao.
Tôi sẽ dùng một ly "cinnamon latte", thật nóng.

Sure.
The buzzer will go off when your drink is ready.

Chắc chắn rồi.
Chuông báo sẽ kêu khi đồ uống của bạn đã sẵn sàng.

Great, thanks!

Tuyệt vời, cảm ơn bạn!

02

I’m sorry for lying to you.

Situation 1

I’m sorry for lying to you, but you lied too.

Tôi xin lỗi vì đã nói dối bạn, nhưng bạn cũng nói dối.

I lied out of jealousy.

Tôi đã nói dối vì ghen tị.

You were jealous of me talking to other guys?

Bạn đã ghen tị khi thấy tôi nói chuyện với những chàng trai khác à?

Of course.
Wouldn’t you be?

Tất nhiên.
Bạn sẽ không sao?

Situation 2

I’m sorry for lying to you.

Tôi xin lỗi vì đã nói dối bạn.

Why did you lie?

Tại sao bạn nói dối?

I thought the lie would protect us from an argument.

Tôi nghĩ rằng lời nói dối sẽ bảo vệ chúng ta khỏi một cuộc tranh cãi.

You can always tell me the truth.

Bạn luôn có thể nói cho tôi sự thật.

03

I’m sorry for hurting your feelings.

Situation 1

I’m sorry for hurting your feelings.

Tôi xin lỗi vì đã làm tổn thương cảm xúc của bạn.

It’s ok.
I’m used to it.

Không sao đâu.
Tôi quen rồi.

Don’t say that.
I shouldn’t have said those things.

Đừng nói như vậy.
Đáng lẽ tôi không nên nói những điều đó.

Maybe next time we could talk when we’ve both cooled off.

Có lẽ lần sau chúng ta có thể nói chuyện khi cả hai đã bình tĩnh lại.

Situation 2

I think it’s so rude to say someone looks tired.

Tôi nghĩ rằng nói ai đó trông mệt mỏi là rất thiếu lịch sự.

I’m sorry for hurting your feelings.

Tôi xin lỗi vì đã làm tổn thương cảm xúc của bạn.

That comment makes me feel like I look old.

Bình luận đó làm tôi cảm thấy như mình trông già đi.

I was just worried that something might be wrong.

Tôi chỉ lo lắng rằng có thể có điều gì đó không ổn.

04

I’m sorry for the confusion.

Situation 1

Did you say that you already had a blood test done?

Bạn có nói rằng bạn đã làm xét nghiệm máu chưa?

I had a blood test done a few days ago.

Vài ngày trước, tôi đã làm xét nghiệm máu.

Ok, I’m sorry for the confusion.
Just wanted to double check.

Ok, tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn.
Chỉ muốn kiểm tra lại cho chắc chắn thôi.

I hope everything is ok.

Tôi hy vọng mọi thứ đều ổn.

Situation 2

I’m sorry for the confusion, but do you have a twin sister?

Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn, nhưng bạn có chị em sinh đôi không?

I do!
She might have come into the store earlier to look for a new outfit.

Tôi có!
Cô ấy có thể đã đến cửa hàng sớm hơn để tìm một bộ đồ mới.

I saw her earlier and got a little confused just now.

Tôi đã gặp cô ấy trước đó và vừa rồi cảm thấy hơi bối rối.

We get that a lot.

Chúng tôi thường nghe điều đó.

05

I’m sorry for forgetting.

Situation 1

Where’s my birthday present?

Quà sinh nhật của tôi đâu?

Birthday present?

Quà sinh nhật?

You forgot, didn’t you?

Bạn quên rồi, phải không?

I’m sorry for forgetting.

Tôi xin lỗi vì đã quên.

Situation 2

Are you still coming for coffee?

Bạn vẫn sẽ đến uống cà phê chứ?

Oh gosh, I completely forgot.

Ôi trời, tôi hoàn toàn quên mất.

That’s ok.
We can always meet up next time.

Không sao đâu.
Chúng ta luôn có thể gặp nhau vào lần tới.

I’m sorry for forgetting.

Tôi xin lỗi vì đã quên.

Writer's Note

Subject + be verb + "sorry for" + noun/gerund

Chủ ngữ + động từ "be" + “sorry for” + danh từ/động từ thêm -ing
  1. He is sorry for being late.
  2. Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn.
  3. She is sorry for lying.
  4. Cô ấy xin lỗi vì đã nói dối.
  5. We are sorry for your loss.
  6. Chúng tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn.
  7. They were sorry about the confusion.
  8. Họ đã rất tiếc về sự nhầm lẫn.

Subject + be verb + "sorry about" + noun/gerund/noun clause...

Chủ ngữ + động từ "be" + “sorry about” + danh từ/động danh từ/mệnh đề danh từ...
  1. He is sorry about saying that.
  2. Anh ấy thấy tiếc vì đã nói như vậy.
  3. She is sorry about not believing you.
  4. Cô ấy xin lỗi vì đã không tin bạn.
  5. We are sorry about the inconvenience.
  6. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
  7. They will be sorry about how the investigation ended.
  8. Họ sẽ cảm thấy tiếc nuối về cách mà cuộc điều tra đã kết thúc.

TIP

MẸO

You can use be verb + "not sorry" to express that you DO NOT feel sorry.

Bạn có thể sử dụng be verb + "not sorry" để diễn tả rằng bạn KHÔNG cảm thấy tiếc.
  1. I am not sorry for being me.
  2. Tôi không hối tiếc vì là chính mình.
  3. She is not sorry about the judgement.
  4. Cô ấy không hối tiếc về "judgement".
  5. We are not sorry for what we did.
  6. Chúng tôi không hối hận về những gì chúng tôi đã làm.
Drive Someone Mad

Drive Someone Mad

"Drive Someone Mad" có nghĩa là khiến ai đó phát điên, làm ai rất khó chịu.
Tháng 1 30, 2025 Read More
Bite Off More Than You Can Chew

Bite Off More Than You Can Chew

“Bite Off More Than You Can Chew” nghĩa là “cố làm việc quá sức mình”, dùng khi ai đó nhận quá nhiều việc hơn khả năng của họ.
Tháng 6 7, 2024 Read More
Trên máy bay 2

Trên máy bay 2

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 8 2, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00