Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ "Let's grab" thường được dùng để đề nghị cùng ai đó đi làm điều gì đó một cách nhanh chóng hoặc thân thiện. Ví dụ, khi bạn muốn mời ai đó đi ăn trưa hoặc uống cà phê, bạn có thể nói "Let's grab lunch" hoặc "Let's grab a coffee". Đây là cách thể hiện sự mời gọi, gợi ý một hoạt động xã hội nhẹ nhàng và không chính thức. "Let's grab" thường mang ý nghĩa mời gọi một cách thân mật và nhanh chóng, không cần phải chuẩn bị nhiều. Nó rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường bạn bè hoặc đồng nghiệp. Cụm từ này giúp tạo cảm giác thoải mái và thân thiện, giúp mối quan hệ giữa mọi người trở nên gần gũi hơn.

Today's Sentences

01

Let’s grab a taxi.

Situation 1

I don’t think we’ll make it to the airport in time.

Tôi không nghĩ chúng ta sẽ đến sân bay đúng giờ.

Let’s grab a taxi.

Hãy gọi một chiếc taxi.

Good idea.
I’m sure we’ll be able to catch one right away.

Ý kiến hay đấy.
Tôi chắc chắn chúng ta sẽ bắt được một con ngay lập tức.

Okay, I’ll keep an eye on our luggage while you hail a taxi for us.

Được rồi, tôi sẽ trông hành lý của chúng ta trong khi bạn gọi một chiếc taxi cho chúng ta.

Situation 2

I don’t think I can walk any further.

Tôi không nghĩ tôi có thể đi bộ thêm nữa.

Okay, let’s grab a taxi.

Được rồi, hãy gọi một chiếc taxi nào.

Sounds good.
I must’ve had one too many drinks.

Nghe hay đấy.
Chắc tôi đã uống hơi nhiều rồi.

Maybe we should pace ourselves when we drink next time.

Có lẽ lần sau chúng ta nên uống từ từ hơn.

02

Let’s grab a bite.

Situation 1

How’s your day going?

Ngày hôm nay của bạn thế nào?

Actually, it’s been a really busy morning.

Thực ra, sáng nay đã rất bận rộn.

It’s almost noon.
Let’s grab a bite.

Gần trưa rồi.
Đi ăn chút gì đi.

Sure, what do you feel like having for lunch?

Chắc chắn rồi, bạn muốn ăn gì cho bữa trưa?

Situation 2

Hey, I’m going to the Food Truck Festival today.

Này, hôm nay tôi sẽ đi đến lễ hội xe tải thực phẩm.

Does the festival start today?
I want to see what vendors have come out this year.

Lễ hội có bắt đầu hôm nay không?
Tôi muốn xem những người bán hàng nào đã đến trong năm nay.

Let’s grab a bite!

Hãy cùng ăn một chút nhé!

What time should we go?

Mấy giờ chúng ta nên đi?

03

Let’s grab a drink.

Situation 1

What a long day.

“Quả là một ngày dài.”

You must’ve had a stressful day at work.

Chắc hẳn bạn đã có một ngày làm việc căng thẳng.

Let’s grab a drink.

Hãy cùng đi uống nước nào.

Sounds great.
Let’s go to the pub down the street!

Nghe hay đấy.
Chúng ta hãy đi đến quán rượu ở cuối phố nhé!

Situation 2

Let’s grab a drink.

Hãy cùng đi uống nước nào.

Sure, is everything okay?

Chắc chắn rồi, mọi thứ ổn chứ?

Everything is fine.
I just wanna spend some time with you.

Mọi thứ đều ổn.
Tôi chỉ muốn dành một chút thời gian với bạn.

I’ve got time and enough money to buy a drink for my friend.

Tôi có đủ thời gian và tiền để mua một ly nước cho bạn của tôi.

04

Let’s grab some coffee.

Situation 1

I pulled an all-nighter.
I need something to wake me up.

Tôi đã thức cả đêm.
Tôi cần thứ gì đó để đánh thức tôi.

Let’s grab some coffee.

Hãy cùng đi uống cà phê nào.

I’d love that.

Tôi rất thích điều đó.

I’ll be at your place in about 10 minutes.

Tôi sẽ đến chỗ bạn trong khoảng 10 phút nữa.

Situation 2

Let’s grab some coffee.

Hãy cùng đi uống cà phê nào.

Sure!
Do you know any good coffee places?

Chắc chắn rồi!
Bạn có biết quán cà phê nào ngon không?

There’s a new cafe on Lexington Road.
Wanna go there?

Có một quán cafe mới trên đường Lexington.
Bạn có muốn đến đó không?

Sure.
I’ll meet you there in a half an hour.

Chắc chắn rồi.
Tôi sẽ gặp bạn ở đó trong nửa tiếng nữa.

05

Let’s grab some ice cream.

Situation 1

Are you still feeling under the weather?

Bạn vẫn cảm thấy không khỏe sao?

Yea, my throat still hurts a bit.

Vâng, cổ họng của tôi vẫn còn hơi đau.

Let’s grab some ice cream.
You’ll feel better getting out of the house.

Hãy đi ăn kem đi nào.
Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn khi ra ngoài đấy.

I’m always up for some ice cream.

Tôi luôn sẵn sàng cho một ít kem.

Situation 2

The temperature is unbearably hot today.

Nhiệt độ hôm nay nóng không thể chịu nổi.

Let’s grab some ice cream.
I can’t stand the heat today.

Hãy đi ăn kem nào.
Hôm nay tôi không chịu nổi nóng.

Great!
Where should we go?

Tuyệt vời!
Chúng ta nên đi đâu?

How about that creamery on 32nd?

Còn về cửa hàng kem ở đường 32 thì sao?

Writer's Note

Basically, "Let's grab" something means the same as "Let's get" something. You may use "get" in place of "grab".

Về cơ bản, "Let's grab" cái gì đó có nghĩa giống với "Let's get" cái gì đó. Bạn có thể sử dụng "get" thay cho "grab".

But what about using "grab" in a different context? Here are some examples to show how this verb can mean different things.

Nhưng còn việc sử dụng “grab” trong một ngữ cảnh khác thì sao? Dưới đây là một số ví dụ để cho thấy động từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau.
  1. My grandma grabbed my arm right before she fell.
  2. Bà tôi nắm lấy tay tôi ngay trước khi bà ngã.
  3. He grabbed my hair and began to assault me.
  4. Anh ta nắm tóc tôi và bắt đầu tấn công tôi.
  5. She likes to grab things from other people.
  6. Cô ấy thích lấy đồ từ người khác.
  7. I just need to grab my keys from the kitchen counter.
  8. Tôi chỉ cần lấy chìa khóa của mình từ trên bàn bếp.
  9. Your daughter is grabbing at my sleeve.
  10. Con gái của bạn đang nắm lấy tay áo của tôi.
  11. We grabbed a handful of dog food and filled his bowl.
  12. Chúng tôi đã lấy một nắm thức ăn cho chó và đổ vào bát của nó.

What do you think of the word "grab"? Does it help to see them used in different situations? Make sure you grab some key points from this post! You're doing great, celebrate every tiny victory!🏆

Bạn nghĩ gì về từ “grab”? Việc thấy chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau có giúp ích không? Hãy chắc chắn rằng bạn nắm bắt một vài điểm chính từ bài viết này! Bạn đang làm rất tốt, hãy ăn mừng mọi chiến thắng nhỏ nhé!🏆

Isn't that the way

Isn't that the way

“Isn't that the way” có nghĩa là “Chẳng phải mọi việc luôn như vậy sao?”, thường dùng để bày tỏ sự đồng tình.
Tháng 1 28, 2025 Read More
Let me check
Let me check

Let me check

“Let me check” có nghĩa là “để tôi kiểm tra” và dùng khi cần xác minh.
Tháng 6 10, 2024 Read More
I'm kind of

I'm kind of

“I'm kind of” nghĩa là “tôi hơi” hoặc “tôi khá”. Thường dùng để diễn tả mức độ không chắc chắn hoặc không hoàn toàn.
Tháng 10 29, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00