Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ "Make sure you" có nghĩa là đảm bảo rằng bạn sẽ làm một việc gì đó. Make sure you thường được dùng để nhắc nhở hoặc khuyến khích ai đó cần chú ý hoặc thực hiện một hành động nhất định để đạt được kết quả mong muốn. Ví dụ, khi ai đó nói "Make sure you lock the door" tức là họ đang yêu cầu bạn đảm bảo rằng cửa đã được khóa. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống khi cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Đây là một cách thể hiện sự quan tâm hoặc trách nhiệm đối với người nghe. Trong giao tiếp hàng ngày, "Make sure you" giúp người nói truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Today's Sentences

01

Make sure you see a doctor.

Situation 1

You’re coughing a lot today.

Hôm nay bạn ho nhiều đấy.

It started getting worse this morning.

Sáng nay tình hình bắt đầu trở nên tồi tệ hơn.

Make sure you see a doctor.

Hãy đảm bảo rằng bạn đi khám bác sĩ.

Actually, do you mind if I take a few hours off work to go to the clinic?

Thực ra, bạn có phiền không nếu tôi nghỉ làm vài giờ để đến phòng khám?

Situation 2

I’m so exhausted and I have this rash on my back.

Tôi mệt mỏi quá và tôi bị phát ban ở lưng.

Really? It sounds a lot like Shingles.
Make sure you see a doctor.

Thật sao? Nghe giống như bệnh Zona vậy.
Hãy chắc chắn rằng bạn đi gặp bác sĩ.

Shingles?
Gosh, I should drop by the clinic today.

Giời ơi, tôi nên đến phòng khám hôm nay.

If you take medication in the early stages, it won’t be too bad.

Nếu bạn dùng thuốc ở giai đoạn đầu, tình trạng sẽ không quá nghiêm trọng.

02

Make sure you stop by for gas.

Situation 1

Looks like the low fuel warning light just came on.

Có vẻ như đèn cảnh báo nhiên liệu thấp vừa bật sáng.

Make sure you stop by for gas.

Hãy nhớ ghé qua để đổ xăng.

Actually, do you mind if I drop by the gas station before I take you home?

Thực ra, bạn có phiền nếu tôi ghé qua trạm xăng trước khi đưa bạn về nhà không?

Sure, I’ve got time.

Chắc chắn rồi, tôi có thời gian.

Situation 2

See you later.
And make sure you stop by for gas.

Hẹn gặp lại bạn sau.
Và nhớ ghé qua đổ xăng nhé.

Are you low on fuel?

Bạn có đang gần hết nhiên liệu không?

I think so.
You can use my card to fill up.

Tôi nghĩ vậy.
Bạn có thể sử dụng thẻ của tôi để đổ xăng.

Okay, I’ll remember to go to the gas station later.

Được rồi, tôi sẽ nhớ đi đến "gas station" sau.

03

Make sure you do the laundry.

Situation 1

The laundry room is a mess!

Phòng giặt là rất bừa bộn!

Is it?

Đúng không?

Make sure you do the laundry, if you have time.

Hãy đảm bảo bạn giặt đồ, nếu bạn có thời gian.

I’ve been so busy between groceries and cooking that I forgot to do the laundry.

Tôi đã bận rộn với việc mua sắm và nấu ăn đến mức quên mất việc giặt đồ.

Situation 2

Make sure you do the laundry.

Hãy chắc chắn rằng bạn đã giặt quần áo.

Sure.
Do I separate the colors and whites?

Chắc chắn rồi.
Tôi có cần tách riêng quần áo màu và quần áo trắng không?

I usually make four piles.
Whites, lights, darks, and towels.

Tôi thường phân loại thành bốn nhóm.
“Whites”, “lights”, “darks”, và khăn tắm.

I had no idea laundry was so complicated.

Tôi không ngờ việc giặt giũ lại phức tạp đến vậy.

04

Make sure you wash your hands.

Situation 1

Time for dinner!

Đến giờ ăn tối rồi!

Be there in a second!

Có mặt ngay đây!

Make sure you wash your hands.

Hãy nhớ rửa tay của bạn.

Sure thing.

Chắc chắn rồi.

Situation 2

Do you wanna help me knead the bread?

Bạn có muốn giúp tôi nhào bột bánh không?

Sure.
What do I do first?

Chắc chắn rồi.
Tôi nên làm gì trước tiên?

Make sure you wash your hands first.

Hãy đảm bảo rằng bạn rửa tay trước tiên.

Okay, I’ll be right back.

Được rồi, tôi sẽ quay lại ngay.

05

Make sure you set the dinner table.

Situation 1

Do we have company coming over?

Chúng ta có khách đến chơi không?

Yes, we have guests coming from out of town.

Vâng, chúng tôi có khách đến từ ngoài thành phố.

Can I help you in the kitchen?

Tôi có thể giúp bạn trong bếp không?

Extra help is always welcome.
Can you help wash the dishes and make sure you set the dinner table after?

Sự giúp đỡ thêm luôn luôn được hoan nghênh.
Bạn có thể giúp rửa bát và đảm bảo bạn dọn bàn ăn sau đó không?

Situation 2

Can I do anything to help?

Tôi có thể làm gì để giúp đỡ không?

That’s really sweet of you.
Maybe you could grab the wine and make sure you set the dinner table?

Thật ngọt ngào khi bạn làm vậy.
Bạn có thể lấy rượu và dọn bàn ăn được không?

Sure.
Let me know if there’s anything else I can help out with.

Chắc chắn rồi.
Hãy cho tôi biết nếu có điều gì khác tôi có thể giúp đỡ.

Thanks for helping out.

Cảm ơn vì đã giúp đỡ.

Writer's Note

The sentence starter "Make sure you" is a great way to ask, verify, or remind someone to do something. "Make sure" may sound demanding at times so it would be more polite to add "please" at the beginning or ending of your request. Here are a few examples to show you.

Cụm từ bắt đầu câu “Make sure you” là một cách tuyệt vời để yêu cầu, xác nhận hoặc nhắc nhở ai đó làm điều gì đó. “Make sure” đôi khi có thể nghe có vẻ yêu cầu, vì vậy lịch sự hơn là thêm “please” vào đầu hoặc cuối lời yêu cầu của bạn. Dưới đây là một vài ví dụ để bạn tham khảo.
  1. Please make sure to fill out the application forms.
  2. Vui lòng đảm bảo điền vào các mẫu đơn đăng ký.
  3. Please make sure you arrive 3 hours before your flight.
  4. Vui lòng đảm bảo bạn đến trước giờ bay 3 tiếng.
  5. Please make sure you refrigerate the leftovers.
  6. Hãy đảm bảo bạn bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh.
  7. Please make sure the electronic devices are unplugged before you leave.
  8. Vui lòng đảm bảo rằng các thiết bị điện tử đã được rút phích cắm trước khi bạn rời đi.
  9. Please make sure to return the room keys to the front desk.
  10. Vui lòng đảm bảo trả lại chìa khóa phòng cho quầy lễ tân.

To ask someone to do something using "please" at the end of your sentence.

Để nhờ ai đó làm điều gì đó, hãy sử dụng “please” ở cuối câu của bạn.
  1. Could you make sure that you put the milk in the fridge, please?
  2. Bạn có thể chắc chắn rằng bạn đã đặt sữa vào tủ lạnh, được không?
  3. Would you make sure to turn down the music after 9pm, please?
  4. Bạn có thể vui lòng đảm bảo giảm âm lượng nhạc sau 9 giờ tối được không?
  5. Make sure you don't let the dog in the house, please.
  6. Hãy chắc chắn rằng bạn không để chó vào nhà, làm ơn.
  7. Could you make sure to preheat the oven before I get home, please?
  8. Bạn có thể làm ơn đảm bảo làm nóng lò trước khi tôi về nhà không?
  9. Would you make sure to drive Lily to the airport on Thursday, please?
  10. Bạn có thể đưa Lily ra sân bay vào thứ Năm được không?

So make your own sentence and share it with us! Show off your skills, get your mistakes corrected, or vent about your learning stresses. Welling is here to help!

Vậy hãy tự tạo câu của riêng bạn và chia sẻ với chúng tôi! Thể hiện kỹ năng của bạn, sửa lỗi sai hoặc chia sẻ những áp lực trong việc học của bạn. Welling luôn sẵn sàng giúp đỡ!

Which way

Which way

«Which way» nghĩa là "đường nào", dùng khi hỏi hướng đi hoặc lựa chọn.
Tháng 8 20, 2024 Read More
What is... like? What are... like?

What is... like? What are... like?

«What is... like? What are... like?» có nghĩa là hỏi về tính chất hay đặc điểm của một sự vật, sự việc hay con người.
Tháng 7 3, 2024 Read More
Get out

Get out

“Get out” có nghĩa là “ra ngoài” hoặc “rời đi”, thường dùng khi muốn ai đó rời khỏi nơi nào đó.
Tháng 4 28, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00