Meaning

"When do you plan to" là một cụm từ tiếng Anh thường dùng để hỏi ai đó về thời điểm họ dự định làm một việc gì đó. Nó được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn biết kế hoạch cụ thể của người khác về một hoạt động hoặc nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ: Khi muốn hỏi bạn bè về thời gian họ dự định đi du lịch, bạn có thể hỏi: «When do you plan to travel?» (Bạn dự định đi du lịch khi nào?).

Cấu trúc câu này thường được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu, ví dụ: "When do you plan to start your new job?" (Bạn dự định bắt đầu công việc mới khi nào?).

Sử dụng: Cụm từ này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn cần biết thêm chi tiết về kế hoạch của ai đó. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như công việc, học tập, hoặc các hoạt động cá nhân.

Như vậy, "When do you plan to" giúp bạn dễ dàng hỏi và xây dựng cuộc trò chuyện liên quan đến kế hoạch hoặc dự định của người khác.

Today's Sentences

01

When do you plan to sleep?

Situation 1

It’s getting late.
When do you plan to sleep?

Đã muộn rồi.
Bạn định khi nào thì đi ngủ?

I usually go to bed at 12.

Tôi thường đi ngủ lúc 12 giờ.

Maybe we should call it a night and continue the project tomorrow.

Có lẽ chúng ta nên kết thúc ở đây và tiếp tục dự án vào ngày mai.

Sounds good.

Nghe hay đấy.

Situation 2

When do you plan to sleep?

Bạn dự định ngủ khi nào?

Maybe in an hour or so.
Why?

Có thể sau khoảng một giờ hoặc lâu hơn.
Tại sao?

I just wanted to see you.

Tôi chỉ muốn gặp bạn.

Aw, wanna go for a quick walk then?

Ôi, vậy có muốn đi dạo một chút không?

02

When do you plan to move?

Situation 1

When do you plan to move?

Khi nào bạn dự định chuyển đi?

We have a truck and helpers coming next week.

Chúng tôi sẽ có một chiếc xe tải và những người hỗ trợ đến vào tuần tới.

Do you need any extra help?

Bạn có cần thêm sự trợ giúp nào không?

If you have time, we’d love some extra hands.

Nếu bạn có thời gian, chúng tôi rất mong được sự giúp đỡ thêm từ bạn.

Situation 2

We’re having a bbq this weekend, can you make it?

Cuối tuần này chúng tôi tổ chức tiệc nướng, bạn có thể tham gia không?

Actually, we’re kinda busy packing this weekend.

Thực ra, cuối tuần này chúng tôi hơi bận rộn với việc đóng gói.

When do you plan to move?

Khi nào bạn dự định chuyển đi?

We’re moving to our new place in two weeks.

Chúng tôi sẽ chuyển đến nơi ở mới sau hai tuần nữa.

03

When do you plan to get married?

Situation 1

Is this your fiancé?
It’s so nice to finally meet you!

Đây có phải là vị hôn phu của bạn không?
Thật vui khi cuối cùng cũng được gặp bạn!

He came to pick me up today.

Hôm nay anh ấy đã đến đón tôi.

When do you plan to get married?

Khi nào bạn dự định kết hôn?

Some time early next year.

Một thời điểm nào đó vào đầu năm sau.

Situation 2

So when do you plan to get married?

Vậy khi nào bạn dự định kết hôn?

We want to have a spring wedding.

Chúng tôi muốn tổ chức đám cưới vào mùa xuân.

Great.
We can search for available venues between April and May.

Tuyệt vời.
Chúng ta có thể tìm kiếm các địa điểm có sẵn từ tháng Tư đến tháng Năm.

That would be perfect!

Điều đó sẽ rất tuyệt vời!

04

When do you plan to travel to Bali?

Situation 1

When do you plan to travel to Bali?

Khi nào bạn dự định đi du lịch đến Bali?

We just bought tickets for September.

Chúng tôi vừa mua vé cho tháng Chín.

I hear it’s great that time of year.

Tôi nghe nói rằng khoảng thời gian đó trong năm rất tuyệt vời.

We’re definitely looking forward to the trip.

Chúng tôi chắc chắn đang mong chờ chuyến đi.

Situation 2

When do you plan to travel to Bali?

Khi nào bạn dự định đi du lịch đến Bali?

We’re leaving in about two weeks.

Chúng tôi sẽ rời đi trong khoảng hai tuần.

Show me pictures of your trip when you get back!

Khi bạn trở về, hãy cho tôi xem những bức ảnh về chuyến đi của bạn nhé!

I will.

Tôi sẽ.

05

When do you plan to have the party?

Situation 1

It’s my husband’s birthday soon.

Sắp tới là sinh nhật chồng tôi.

Are you planning something special?

Bạn đang lên kế hoạch cho điều gì đặc biệt?

I wanna give him a surprise birthday party.

Tôi muốn tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho anh ấy.

When do you plan to have the party?

Khi nào bạn dự định tổ chức bữa tiệc?

Situation 2

When do you plan to have the party?

Khi nào bạn dự định tổ chức bữa tiệc?

Nina is going away next month so some time before then.

Nina sẽ đi xa vào tháng tới, vì vậy hãy chuẩn bị trước thời gian đó.

Let me know if you need help preparing.

Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ trong việc chuẩn bị.

I will!
Thanks for offering.

Tôi sẽ làm!
Cảm ơn vì đã đề nghị.
I want to know & I wanna know

I want to know & I wanna know

“I want to know” và “I wanna know” nghĩa là “Tôi muốn biết”, dùng khi muốn tìm hiểu thông tin.
Tháng mười một 27, 2024 Read More
I'm not used to

I'm not used to

“I’m not used to” nghĩa là “Tôi chưa quen với”, dùng khi gặp điều gì đó mới.
Tháng 10 3, 2024 Read More
Have you heard

Have you heard

“Have you heard” nghĩa là “Bạn đã nghe chưa” và dùng khi muốn biết ai đã biết thông tin nào đó.
Tháng 6 29, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00