Meaning

«Would you like to» là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự khi mời hoặc đề nghị ai đó làm điều gì. Cụm từ này có nghĩa là “Bạn có muốn… không?”. Đây là cách hỏi rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp người nói thể hiện sự tôn trọng và tạo cảm giác thoải mái cho người nghe.

Sử dụng của "Would you like to":

  • Đề nghị một sự lựa chọn: Khi bạn muốn mời ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng «Would you like to». Ví dụ: «Would you like to go for a walk?» (Bạn có muốn đi dạo không?).
  • Thể hiện sự tôn trọng: Cụm từ này mang tính lịch sự và trang trọng hơn so với cách hỏi trực tiếp như “Do you want to…?”. Điều này làm cho người nghe cảm thấy được tôn trọng hơn. Ví dụ: «Would you like to join us for dinner?» (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?).
  • Lưu ý:

  • Khi trả lời, nếu bạn muốn đồng ý, bạn có thể nói: «Yes, I would like to.» hoặc đơn giản là «Yes, please.»
  • Nếu bạn không muốn, bạn có thể lịch sự từ chối bằng cách nói: «No, thank you.»
  • Sử dụng «Would you like to» là cách thức hiệu quả để thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp tiếng Anh.

    Today's Sentences

    01

    Would you like to go see a movie tonight?

    Situation 1

    Are you busy after work?

    Bạn có bận sau khi tan làm không?

    No, I’m free.

    Không, tôi rảnh.

    Would you like to go see a movie tonight?

    Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?

    I’d love to.

    Tôi rất muốn.

    Situation 2

    I’m so bored.

    Tôi cảm thấy chán quá.

    Would you like to go see a movie tonight?

    Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?

    What’s playing?

    Đang chiếu phim gì?

    Let’s check the movie schedules online.

    Hãy kiểm tra lịch chiếu phim trực tuyến nhé.

    02

    Would you like to join us for dinner?

    Situation

    Are you busy this Saturday evening?

    Tối thứ Bảy này bạn có bận không?

    No, I don’t have any plans. Why?

    Không, tôi không có kế hoạch gì cả. Sao vậy?

    Would you like to join us for dinner?

    Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối không?

    I would love to!

    Tôi rất thích điều đó!

    03

    Would you like to leave a message?

    Situation 1

    Hello. Is Mr. Smith available?

    Xin chào. Ông Smith có ở đó không?

    Unfortunately he’s out of the office today.
    Would you like to leave a message?

    Rất tiếc là hôm nay anh ấy không có ở văn phòng.
    Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

    Alright.
    I’ll just call back tomorrow.

    Được rồi.
    Tôi sẽ gọi lại vào ngày mai.

    Absolutely.
    He’s expected in the office at 10 am.

    Chắc chắn rồi.
    Anh ấy dự kiến sẽ có mặt ở văn phòng lúc 10 giờ sáng.

    Situation 2

    Welling Labs. How can we help you?

    Welling Labs. Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?

    Is the head of marketing in today?

    Hôm nay trưởng phòng marketing có ở đây không?

    She is but she’s on a call.
    Would you like to leave a message?

    Cô ấy đang bận nhưng đang nghe điện thoại.
    Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

    I’ll leave you my number.
    Can she call me back?

    Tôi sẽ để lại số điện thoại của mình.
    Cô ấy có thể gọi lại cho tôi không?

    04

    Would you like to try it on?

    Situation

    I love this outfit.

    Tôi thích bộ trang phục này.

    Would you like to try it on?

    Bạn có muốn thử nó không?

    Yes, do you have this outfit in a medium?

    Vâng, bạn có bộ trang phục này cỡ medium không?

    Our dressing rooms are in the back.
    I’ll bring you your size.

    Phòng thử đồ của chúng tôi ở phía sau.
    Tôi sẽ mang kích cỡ của bạn đến.

    05

    Would you like to pay cash or credit card?

    Situation 1

    How was your shopping experience today?

    Trải nghiệm mua sắm của bạn hôm nay như thế nào?

    It was great.
    I found everything I was looking for.

    Nó thật tuyệt vời.
    Tôi đã tìm thấy mọi thứ mà tôi đang tìm kiếm.

    I’m glad to hear that.
    Would you like to pay cash or credit card?

    Tôi rất vui khi nghe điều đó.
    Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?

    Credit card, please.

    Thẻ tín dụng, xin vui lòng.

    Situation 2

    Did you find everything you were looking for today?

    Bạn đã tìm thấy mọi thứ bạn cần cho hôm nay chưa?

    Yes I did.
    Thank you for asking.

    Vâng, tôi đã làm rồi.
    Cảm ơn bạn đã hỏi thăm.

    Would you like to pay cash or credit card?

    Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?

    I’ll pay cash today.

    Hôm nay tôi sẽ trả bằng tiền mặt.

    Writer's Note:

    The phrase "Would you like to" is a polite and versatile way to make offers, invitations, or suggestions in both spoken and written English. It’s slightly more formal and friendly than saying "Do you want to".

    Cụm từ “Would you like to” là một cách lịch sự và linh hoạt để đưa ra đề nghị, lời mời hoặc gợi ý trong cả tiếng Anh nói và viết. Nó hơi trang trọng và thân thiện hơn so với khi nói “Do you want to”.
    1. Key Points About "Would you like to"
      👉 Used to offer, invite, or suggest an action to someone.
      👉 Shows politeness and respect for choice.

      Examples:
      👉 Would you like to join us for lunch?
      👉 Would you like to try a different option?
    2. Điểm chính về “Would you like to”
      👉 Được sử dụng để đưa ra lời mời, đề nghị hoặc gợi ý một hành động cho ai đó.
      👉 Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng sự lựa chọn của người khác.

      Ví dụ:
      👉 Would you like to tham gia cùng chúng tôi cho bữa trưa?
      👉 Would you like to thử một lựa chọn khác?
    3. Structure:

      "Would you like to" + base verb...?

      Examples:
      👉 Would you like to go out tonight?
      👉 Would you like to learn more about the program?
    4. Cấu trúc:

      “Would you like to” + động từ cơ bản...?

      Ví dụ:
      👉 Bạn có muốn đi ra ngoài tối nay không?
      👉 Bạn có muốn tìm hiểu thêm về chương trình không?
    5. Common Contexts:
      👉 Social invitations: Would you like to come with us?
      👉 Service situations: Would you like to try a sample?
      👉 Professional: Would you like to schedule a meeting?
    6. Ngữ cảnh thông thường:
      👉 Lời mời xã hội: Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?
      👉 Tình huống dịch vụ: Bạn có muốn thử một mẫu không?
      👉 Chuyên nghiệp: Bạn có muốn lên lịch cho một cuộc họp không?

    Here are some more examples to help you practice!

    Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn luyện tập!
    1. Would you like to join our study group this weekend?
    2. Bạn có muốn tham gia nhóm học của chúng tôi vào cuối tuần này không?
    3. Would you like to take a short break?
    4. Bạn có muốn nghỉ giải lao một chút không?
    5. Would you like to share your thoughts with the team?
    6. Bạn có muốn chia sẻ ý kiến của mình với nhóm không?
    7. Would you like to visit the art exhibit with me?
    8. Bạn có muốn đi xem triển lãm nghệ thuật với tôi không?
    9. Would you like to go for a walk after dinner?
    10. Bạn có muốn đi dạo sau bữa tối không?
    11. Would you like to try this new dessert I made?
    12. Bạn có muốn thử món tráng miệng mới mà tôi vừa làm không?
    13. Would you like to switch seats for a better view?
    14. Bạn có muốn đổi chỗ để có tầm nhìn tốt hơn không?
    15. Would you like to practice English together sometime?
    16. Bạn có muốn luyện tập tiếng Anh cùng nhau vào lúc nào đó không?
    17. Would you like to participate in the contest?
    18. Bạn có muốn tham gia cuộc thi không?
    19. Would you like to hear a funny story?
    20. Bạn có muốn nghe một câu chuyện hài hước không?

    Keep on practicing! You know that Welling is here for you for all your learning needs. ⭐You've got this⭐

    Tiếp tục luyện tập nhé! Bạn biết rằng Welling luôn ở đây để hỗ trợ bạn trong mọi nhu cầu học tập. ⭐Bạn có thể làm được⭐
    I’m on

    I’m on

    Trong tiếng Việt, câu “I’m on” có nghĩa là “Tôi đang tham gia” và được dùng khi bạn đang tham gia hoặc thực hiện một hoạt động nào đó.
    Tháng 4 26, 2024 Read More
    Rose Colored Glasses

    Rose Colored Glasses

    “Rose Colored Glasses” nghĩa là nhìn sự việc qua lăng kính màu hồng, thường dùng để chỉ cái nhìn lạc quan quá mức.
    Tháng 10 20, 2024 Read More
    Hang in there

    Hang in there

    “Hang in there” nghĩa là kiên nhẫn chờ đợi, dùng khi động viên ai đó vượt qua khó khăn.
    Tháng 12 19, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00