Meaning

"Would you please" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự và trang trọng. Khi bạn muốn nhờ ai đó làm điều gì, sử dụng cụm từ này sẽ giúp tạo nên một ấn tượng tốt và thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.

Ý nghĩa: Cụm từ "Would you please" có nghĩa là bạn đang lịch sự yêu cầu ai đó làm một việc nào đó. Đây là một cách diễn đạt mang tính lịch sự hơn so với việc chỉ nói "Can you" hoặc "Will you".

Cách sử dụng: "Would you please" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đặc biệt. Ví dụ, khi bạn đang yêu cầu một giáo viên, sếp hoặc người không quen biết, bạn có thể sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh tính lịch sự:

  • «Would you please help me with this project?» – Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?
  • «Would you please pass the salt?» – Bạn có thể chuyển cho tôi lọ muối không?

Lưu ý: Mặc dù "Would you please" là một cách yêu cầu rất lịch sự, nhưng trong những tình huống không quá trang trọng hoặc khi bạn đang nói chuyện với bạn bè, người thân, bạn có thể sử dụng các cách yêu cầu đơn giản hơn như "Can you" hoặc "Could you".

Today's Sentences

01

Would you please be quiet?

Situation 1

Would you please be quiet?

Bạn có thể giữ im lặng được không?

Excuse me?

Xin lỗi?

I’ve been sitting in this coffee shop listening to you talk on the phone for the past 20 minutes.

Tôi đã ngồi trong quán cà phê này và nghe bạn nói chuyện điện thoại trong suốt 20 phút qua.

I had no idea I was that loud.
I apologize.

Tôi không biết mình đã ồn ào như vậy.
Tôi xin lỗi.

Situation 2

Would you please be quiet?

Bạn có thể giữ im lặng được không?

Why?

Tại sao?

This is a restricted noise area.
We’re trying to protect the concentration of those using the library.

Đây là khu vực hạn chế tiếng ồn.
Chúng tôi đang cố gắng bảo vệ sự tập trung của những người sử dụng thư viện.

I’ll keep my voice down.

Tôi sẽ nói nhỏ lại.

02

Would you please close the door?

Situation 1

Get some sleep.
Good night.

Hãy ngủ một chút đi.
Chúc ngủ ngon.

Would you please close the door?

Bạn có thể vui lòng đóng cửa được không?

Sure thing.

Chắc chắn rồi.

Thanks, good night.

Cảm ơn, chúc ngủ ngon.

Situation 2

Professor, I need to talk about something with you.

Giáo sư, em cần trao đổi với thầy về một việc.

Come in.
Would you please close the door?

Mời vào.
Bạn có thể đóng cửa lại được không?

Sure.
I would like to appeal my grade with you.

Chắc chắn rồi.
Tôi muốn khiếu nại điểm số của mình với bạn.

Do you have the necessary forms for the appeal?

Bạn đã có những mẫu đơn cần thiết cho việc kháng cáo chưa?

03

Would you please grab my car keys?

Situation 1

I’m leaving for work now.

Tôi đi làm bây giờ.

Ok.
See you at dinner.

Được rồi.
Hẹn gặp bạn vào bữa tối.

Oh no, would you please grab my car keys?

Ồ không, làm ơn lấy giúp tôi chìa khóa xe nhé?

Here, you left them on the dresser.

Ở đây, bạn đã để chúng trên tủ.

Situation 2

Would you please grab my car keys?

Bạn có thể lấy giúp tôi chìa khóa xe được không?

Sure.
Where are they?

Chắc chắn rồi.
Họ ở đâu?

They should be on the island in the kitchen.

Chúng nên ở trên đảo trong bếp.

Found them!

Tìm thấy chúng rồi!

04

Would you please turn down the volume?

Situation 1

Would you please turn down the volume?

Bạn có thể vui lòng giảm âm lượng xuống được không?

I’m sorry.
Was the music too loud?

Xin lỗi.
Âm nhạc có quá lớn không?

Yes, I have to get up early tomorrow.

Vâng, tôi phải dậy sớm vào ngày mai.

I apologize.
We’re having a party here but I’ll keep the music to a minimum.

Tôi xin lỗi.
Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc ở đây nhưng tôi sẽ giữ âm nhạc ở mức tối thiểu.

Situation 2

Would you please turn down the volume?

Bạn có thể vui lòng giảm âm lượng xuống được không?

Is the TV bothering you?

TV có làm phiền bạn không?

I’m trying to study for my exam.

Tôi đang cố gắng học để chuẩn bị cho kỳ thi của mình.

Sorry about that.
I’ll turn it down.

Xin lỗi về điều đó.
Tôi sẽ giảm âm lượng lại.

05

Would you please hold my place in line?

Situation 1

Excuse me, would you please hold my place in line?

Xin lỗi, bạn có thể giữ chỗ cho tôi trong hàng được không?

Unfortunately, no I can’t.

Rất tiếc, không, tôi không thể.

Why not?

Tại sao không?

Well, it wouldn’t be fair to the others waiting in line.

Chà, sẽ không công bằng với những người khác đang chờ trong hàng.

Situation 2

I’m sorry to ask but would you please hold my place in line?

Tôi xin lỗi khi phải hỏi nhưng bạn có thể giữ chỗ cho tôi trong hàng được không?

Sure.
Will you be long?

Chắc chắn rồi.
Bạn sẽ mất nhiều thời gian không?

No, not at all.
I just need to take my daughter to the restroom.

Không, không sao đâu.
Tôi chỉ cần đưa con gái tôi đến "restroom".

Don’t worry.
I’ll keep your place.

Đừng lo lắng.
Tôi sẽ giữ chỗ cho bạn.

Writer's Note

Kind of vs. Sort of

「Kind of」 và 「Sort of」

"Sort of" and "kind of" are nearly always interchangeable.

「Sort of」 và 「kind of」 hầu như luôn có thể hoán đổi cho nhau.

You use "kind of/sort of" when you want to say that something or someone can be roughly described in a particular way.

Bạn sử dụng “kind of”/“sort of” khi bạn muốn nói rằng một cái gì đó hoặc ai đó có thể được mô tả một cách đại khái theo một cách nào đó.

Since we’ve covered "kind of" above, here are some "sort of" examples.

Vì chúng ta đã đề cập đến “kind of” ở trên, sau đây là một số ví dụ về “sort of”.

Q. Are you feeling better?
A. Sort of.

Q. Bạn cảm thấy khá hơn chưa?
A. Cũng tạm.

Q. We’ve got some new types that have come in. How about these ones?
A. That’s the sort of tent I was looking for.

Q. Chúng tôi có một số loại mới vừa nhập về. Những cái này thì sao?
A. Đó là loại lều mà tôi đang tìm kiếm.

Q. What do you do when you’re at home?
A. I enjoy listening to music, drawing, that sort of thing.

Q. Bạn làm gì khi ở nhà?
A. Tôi thích nghe nhạc, vẽ tranh, những việc như vậy.

Q. Is something wrong with the car?
A. Tire problems, squeaking brakes, these sorts of things.

Q. Có vấn đề gì với xe không?
A. Vấn đề về lốp xe, phanh kêu cót két, những loại vấn đề như vậy.
Talk in Circles
Talk in Circles

Talk in Circles

“Talk in Circles” nghĩa là nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
Tháng 5 27, 2024 Read More
There goes

There goes

“There goes” có nghĩa là “thế là hết” hoặc “xong rồi”. Thường dùng khi điều gì đó không còn khả thi hoặc đã mất.
Tháng 8 12, 2024 Read More
When do you plan to

When do you plan to

「When do you plan to」 có nghĩa là "Bạn dự định khi nào để..." và dùng để hỏi về kế hoạch.
Tháng 7 24, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00