Cuối cùng cũng đến khách sạn rồi! Thật là một khoảng thời gian dài và mệt mỏi khi chúng tôi ở sân bay đi và về điểm đến của mình. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại có thể xảy ra khi bạn đến và bắt đầu làm thủ tục nhận phòng. Hãy cùng khám phá nào!

Today's Sentences

01

I’m here to check-in.

Situation 1

Hello, I’m here to check-in.

Xin chào, tôi đến để làm thủ tục nhận phòng.

Welcome.
May I have your name or booking confirmation number?

Chào mừng.
Cho tôi xin tên hoặc số xác nhận đặt chỗ của bạn được không?

The reservation was made under Thompson.
And the confirmation number is H7785432.

Đặt chỗ được thực hiện dưới tên Thompson.
Và số xác nhận là H7785432.

Perfect.
Let me get your room set up here.

Hoàn hảo.
Để tôi sắp xếp phòng cho bạn ở đây.

Situation 2

Welcome to Hotel Pavilion.

Chào mừng đến với Hotel Pavilion.

I’m here to check-in.

Tôi đến để "check-in".

May I ask what name the reservation is under?

Cho tôi hỏi đặt chỗ này dưới tên gì?

It’s under Andrews.
I’m a little early for check-in.

Nó ở dưới Andrews.
Tôi đến hơi sớm để làm thủ tục nhận phòng.

02

Is it possible to switch rooms?

Situation 1

Is it possible to switch rooms?

Có thể đổi phòng không?

Is there a problem with your room, sir?

Có vấn đề gì với phòng của quý khách không ạ?

No, the room is fine.
I was wondering if there were any extra rooms available to upgrade to.

Không, phòng thì ổn.
Tôi đang tự hỏi liệu có phòng nào trống để nâng cấp không.

Give me one second so I can check.

Vui lòng đợi một chút để tôi kiểm tra.

Situation 2

Is it possible to switch rooms?

Có thể đổi phòng không?

The room you currently have now has two twin beds.
The rooms you’d like to upgrade to have one single king.

Phòng hiện tại của bạn có hai giường đơn.
Phòng bạn muốn nâng cấp có một giường king đơn.

That’s fine.

Điều đó ổn mà.

Okay, I can get you into a suite room on the top floor but just for tonight.

Được rồi, tôi có thể sắp xếp cho bạn vào phòng suite ở tầng trên cùng nhưng chỉ cho tối nay thôi.

03

There’s a problem with our room.

Situation 1

Excuse me, there’s a problem with our room.

Xin lỗi, có vấn đề với phòng của chúng tôi.

I’m sorry to hear that.
What’s the problem?

Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Vấn đề là gì?

There’s a maintenance issue with the toilet.

Có vấn đề bảo trì với nhà vệ sinh.

I’m sorry about that.
Let me get you into a clean room right away.

Tôi xin lỗi về điều đó.
Hãy để tôi đưa bạn vào một phòng sạch ngay lập tức.

Situation 2

I’m in Room 306.
And there’s a problem with our room.

Tôi đang ở phòng 306.
Và có một vấn đề với phòng của chúng tôi.

May I ask what the problem is, ma’am?

Tôi có thể hỏi vấn đề là gì không, thưa bà?

I need to sleep for a meeting tomorrow but there’s too much noise coming from the next room.

Tôi cần ngủ để chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai nhưng có quá nhiều tiếng ồn từ phòng bên cạnh.

I apologize on behalf of the hotel.
Let me see what I can do for you.

Tôi xin lỗi thay mặt cho khách sạn.
Để tôi xem tôi có thể làm gì cho bạn.

04

Could you recommend a restaurant nearby?

Situation 1

Hello, how may I help you?

Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?

I checked-in really late and need to eat.
Could you recommend a restaurant nearby?

Tôi đã nhận phòng rất muộn và cần ăn gì đó.
Bạn có thể gợi ý một nhà hàng gần đây không?

Certainly.
If you’re looking for a quiet place with good food then I suggest the French restaurant down the street.

Chắc chắn rồi.
Nếu bạn đang tìm một nơi yên tĩnh với đồ ăn ngon thì tôi đề xuất nhà hàng French ở cuối con phố.

I will make quick reservations, thank you!

Tôi sẽ đặt chỗ nhanh chóng, cảm ơn bạn!

Situation 2

Could you recommend a restaurant nearby?

Bạn có thể gợi ý một nhà hàng gần đây không?

Will you be going out on your own or as a family?

Bạn sẽ đi ra ngoài một mình hay cùng gia đình?

I’ll be having dinner with my family.

Tôi sẽ ăn tối với gia đình của tôi.

Then you may want to check out the restaurants a few blocks away.
The area has a young vibe and great food.

Sau đó, bạn có thể muốn khám phá những nhà hàng cách đó vài dãy nhà.
Khu vực này có không khí trẻ trung và đồ ăn tuyệt vời.

05

I’d like to request a few more towels, please.

Situation 1

I’d like to request a few more towels, please.

Tôi muốn yêu cầu thêm vài khăn tắm nữa, xin vui lòng.

Absolutely!
I will contact housekeeping for you.

Chắc chắn rồi!
Tôi sẽ liên hệ với bộ phận dọn phòng cho bạn.

I’m in Room 501.

Tôi đang ở phòng 501.

We’ll get you some clean towels right away.

Chúng tôi sẽ mang ngay khăn sạch cho bạn.

Situation 2

How can we help you?

Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?

I’d like to request a few more towels, please.

Tôi muốn yêu cầu thêm vài khăn tắm nữa, xin vui lòng.

Sure thing.
May I ask how many more you need?

Chắc chắn rồi.
Bạn có thể cho tôi biết bạn cần thêm bao nhiêu không?

My family and I would like to go for a swim.
So we might need more towels for tomorrow.

Gia đình tôi và tôi muốn đi bơi.
Vì vậy, chúng tôi có thể cần thêm khăn tắm cho ngày mai.
If you ask me

If you ask me

“If you ask me” nghĩa là “nếu bạn hỏi tôi”, dùng khi đưa ra ý kiến cá nhân.
Tháng mười một 28, 2024 Read More
Lay down

Lay down

"Lay down" có nghĩa là đặt xuống, thường dùng khi đặt vật gì đó xuống bề mặt.
Tháng mười một 9, 2025 Read More
Push out

Push out

"Push out" có nghĩa là đẩy ra ngoài, thường dùng khi muốn loại bỏ hoặc đưa ai đó/điều gì đó ra khỏi một không gian hoặc tình huống.
Tháng 7 24, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00